Bảng giá đất tại Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Huyện Con Cuông đã được quy định một cách chi tiết và rõ ràng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Con Cuông

Huyện Con Cuông tọa lạc ở phía Tây tỉnh Nghệ An, với cảnh quan thiên nhiên đa dạng và phong phú, đặc biệt là các khu du lịch sinh thái như thác Khe Kèm, bản Mường, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với khách du lịch.

Đặc điểm địa lý của khu vực này là đồi núi, sông suối, với một phần lớn diện tích được bao phủ bởi rừng, mang đến không gian sống yên bình và lý tưởng cho các hoạt động nghỉ dưỡng.

Với những dự án phát triển cơ sở hạ tầng trong tương lai như tuyến cao tốc Bắc - Nam, các khu vực gần các tuyến giao thông chính sẽ được hưởng lợi lớn từ việc kết nối thuận tiện với các khu vực phát triển khác trong tỉnh Nghệ An và các tỉnh lân cận.

Huyện Con Cuông hiện đang trong giai đoạn phát triển, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Con Cuông

Giá đất tại Huyện Con Cuông hiện nay dao động trong khoảng từ 4.000 đồng/m² đến 8.000.000 đồng/m², trong đó giá đất trung bình rơi vào khoảng 386.987 đồng/m².

Mặc dù có sự chênh lệch khá lớn về giá giữa các khu vực, tuy nhiên, mức giá hiện tại vẫn được đánh giá là hợp lý so với tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai. Các khu vực gần các trục đường chính và khu vực du lịch nổi tiếng có giá đất cao hơn, điều này cho thấy sự tăng trưởng giá trị bất động sản tại đây đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Tùy thuộc vào mục đích đầu tư, nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư vào các khu đất có giá trung bình để sở hữu trong dài hạn, bởi với sự phát triển của hạ tầng, giá trị đất sẽ gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Cũng cần lưu ý rằng, thị trường tại Con Cuông vẫn chưa phát triển mạnh như các khu vực đô thị lớn, do đó những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn có thể chưa tìm thấy cơ hội rõ rệt tại đây.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Con Cuông

Con Cuông sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp tăng trưởng giá trị đất đai. Đầu tiên, khu vực này có một nền tảng hạ tầng đang được cải thiện, đặc biệt là giao thông.

Các tuyến đường cao tốc và các dự án giao thông khác sẽ giúp kết nối Huyện Con Cuông với các khu vực phát triển như Thành phố Vinh hay các khu vực duyên hải. Điều này không chỉ giúp cải thiện giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án bất động sản tại khu vực này.

Thứ hai, với tiềm năng du lịch lớn nhờ vào vẻ đẹp thiên nhiên, Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án du lịch nghỉ dưỡng. Việc phát triển các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và dịch vụ du lịch khác sẽ gia tăng nhu cầu đất đai, từ đó làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các điểm du lịch chính.

Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị và nông thôn đang được triển khai sẽ góp phần làm thay đổi diện mạo khu vực, thúc đẩy nhu cầu về nhà ở và đất nền. Dự báo rằng trong tương lai, giá trị đất tại Huyện Con Cuông sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, tiềm năng du lịch và các dự án bất động sản lớn, Huyện Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Đầu tư vào đất tại khu vực này có thể mang lại lợi nhuận lớn trong dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Con Cuông là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Con Cuông là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Con Cuông là: 420.335 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
156

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 18, 19, 32, 34->36, 52->57, 76->79, 94, 102, 279, 300->302 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Con Cuông 880.000 - - - - Đất TM-DV
502 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 14 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Con Cuông 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
503 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa15 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Con Cuông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
504 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 30, 31, 38, 39, 48, 49, 50, 61, 62, 63, 73, 254, 284, 308->311 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
505 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 92, 100, 101, 101.1, 106, 123, 131->137 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
506 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 295->298, 294, 300->304 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 880.000 - - - - Đất TM-DV
507 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 31.11, 31.12, 31.13, 78->80, 93->96, 78a Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
508 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 274->277, 279->282 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 660.000 - - - - Đất TM-DV
509 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 78->80, 93->96, 78a Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
510 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 16, 17, 33, 37, 51, 59, 60, 74, 75, 84.1->84.3, 93, 162 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
511 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 2 (Thửa 31.6->31.10, 57, 58, 74->76, 81, 82, 97, 337, 356 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
512 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 102->105, 128->134, 147, 60, 61, 83->89, 89a, 106->111, 151, 162, 163 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
513 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 7, 8, 13->15, 20->24, 27, 33 Tờ bản đồ số 4) - Thị trấn Con Cuông 385.000 - - - - Đất TM-DV
514 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 60, 61, 83->89, 89a, 106->111, 151 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
515 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa1, 5->9, 17, 377, 13->13.2 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
516 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 11, 19, 20->24, 31, 33->37, 54, 55, 67, 23.2, 23.1, 339, 350, 361, 362 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
517 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 272->283, 113 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
518 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 2, 3, 4, 12->16, 25->30, 306->308, 13.1, 13.2 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
519 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 18->24, 54->59, 539 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.430.000 - - - - Đất TM-DV
520 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 3 (Thửa 25, 26, 113, 187, 188, 214->223, 253, 254, 272->283 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
521 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 2, 4, 5, 7, 8, 39, 120 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
522 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 18->21 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
523 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 9->12 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 440.000 - - - - Đất TM-DV
524 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 14->26, 42, 61, 62, 63.1->63.5, 64, 65, 80, 107->109, 155, 156 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Con Cuông 1.210.000 - - - - Đất TM-DV
525 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 35->38, 40, 45, 57->60, 66, 67, 78, 79, 82, 83, 114 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Con Cuông 1.540.000 - - - - Đất TM-DV
526 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 4 (Thửa 2 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Con Cuông 1.540.000 - - - - Đất TM-DV
527 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 446, 447->499, 500->550, 551->557, 559, 560 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Con Cuông 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
528 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 644, 645, ->666, 667 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
529 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 155->159, 189->194, 188 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
530 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 241->249, 501, 267->275 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 935.000 - - - - Đất TM-DV
531 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 770.000 - - - - Đất TM-DV
532 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 1->8, 10, 11 Tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Con Cuông 660.000 - - - - Đất TM-DV
533 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 177->181, 486->488, 208->212, 205->207, 233->239 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 935.000 - - - - Đất TM-DV
534 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 13->16, 35->39, 43->48 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
535 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 232, 256->263 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
536 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 90->92, 114->124, 141->145 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
537 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 12->17, 60->62, 77, 78, 82, 83, 108, 120, 150->152, 516 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
538 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 65, 67->75, 98, 99, 125, 127, 139, 146, 172, 173, 77, 178 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Con Cuông 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
539 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 138->149, 182->186, 154, 523, 499, 552 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
540 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 12->17, 60->62, 77, 78, 82, 83, 108->120, 150->152 Tờ bản đồ số 17) - Thị trấn Con Cuông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
541 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 6 (Thửa 90, 91, 92, 115->124, 114.141->145 Tờ bản đồ số 13) - Thị trấn Con Cuông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
542 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 7 (Thửa 283->286, 302->306, 298->301, 489, 490, 327->331, 325, 326, 350->354, 372->376, 398, 549->551, 563, 564 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
543 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 8 (Thửa 37, 44 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Con Cuông 440.000 - - - - Đất TM-DV
544 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 8 (Thửa 9, 12, 16 Tờ bản đồ số 9) - Thị trấn Con Cuông 440.000 - - - - Đất TM-DV
545 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 33, 37, 185, 42->45, 197, 229->231, 51, 57, 58, 68, 69, 146, 65, 210, 66, 67, 77->81, 92->95, 105->109, 107a, 191, 118, 119, 211, 88->90, 188, 100->105, 205, 206, 113->115, 195, 123->130, 177, 203, 134, 90, 132, 176, 133, 209, 136, 138, 194, 99, 87, 98, 211, 213->218, 220->228, 234 Tờ bản đồ số 11) - Thị trấn Con Cuông 385.000 - - - - Đất TM-DV
546 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 17, 18, 88, 21, 22, 25->27, 33, 34, 67->76, 28, 29, 49a, 49, 50, 52, 87, 80, 54, 93, 81, 56, 78, 58, 60, 84, 200 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông 385.000 - - - - Đất TM-DV
547 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 33, 34, 97, 107 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông 275.000 - - - - Đất TM-DV
548 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn 2/9 - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
549 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Vĩnh Hoàn - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
550 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Lam Bồng - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
551 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Tân Dân - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
552 Huyện Con Cuông Quốc lộ 7A - Thôn Liên Tân - Xã Bồng Khê Đầu thôn - Cuối thôn 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
553 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 1….6, 8, 9, 47, 46, 7, 10, 48, 49, 14, 13, 22, 21, 20, 19, 18, 27, 28, 31, 12, 50 , 51, 17, 16 , 15, 25, 24, 30, 29, 33, 32, 35, 34, 37, 36, 39, 38, 40 Tờ bản đồ số 42) - Xã Bồng Khê 660.000 - - - - Đất TM-DV
554 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 9, 39, 17, 21, 20, 27, 42, 31, 28, 40, 41, 32, 35, 34, 37, 36, 39, 38, 40 Tờ bản đồ số 41) - Xã Bồng Khê 660.000 - - - - Đất TM-DV
555 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 2, 33, 73, 3, 4, 12, 18, 19, 17, 24, 25, 34, 35, 49, 91, 48, 55, 56, 61, 66, 68, 69, 88, 89, 74, 79 Tờ bản đồ số 47) - Xã Bồng Khê 660.000 - - - - Đất TM-DV
556 Huyện Con Cuông Đường đi thác Kèm - Thôn Tân Lập (Thửa 3, 7, 9, 12 Tờ bản đồ số 57) - Xã Bồng Khê 495.000 - - - - Đất TM-DV
557 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (Các thửa 24, 25, 35, 325…327, 44, 57, 70, 69, 86, 97, 128, 142, 141, 140, 156, 173, 328, 191, 240, 266, 265 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
558 Huyện Con Cuông Đường vào bệnh viện vùng - Thôn Liên Tân (các thửa còn lại Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
559 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Liên Tân - Xã Bồng Khê 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
560 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
561 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa 78, 91, ….96, 113, 114, …116, 127, 132, 140..142, 155, …159, 164, 165, 166, 176, 182, 183, 190 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 990.000 - - - - Đất TM-DV
562 Huyện Con Cuông Đường vành đai - Thôn Lam Trà (Thửa các thửa còn lại Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 715.000 - - - - Đất TM-DV
563 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thôn Thanh Đào - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
564 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Thành Nam - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
565 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Khe Rạn - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
566 Huyện Con Cuông Đường liên thôn Tân Hòa - Khe Rạn - Tân Hòa - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
567 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn 2/9 - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
568 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Bồng - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
569 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
570 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 87, 107, 108…110, 123….126 Tờ bản đồ số 46) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
571 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 122, 136, …..139, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
572 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 95, ….98, 112, 113, 114, 115, 129, 130, 134, 150, 151, 174, ….177, 197, 198, 327, 328, 199, 224, ….227, 247, 246, 248, 272, 273, 274, 275, 125, ….128, 148, 149, 172, 173, 192, ….196, 218…224, 242…245, 267, …271, 285, …289 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
573 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 23, 22, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 46, 45 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 550.000 - - - - Đất TM-DV
574 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 62, 61, 60, 59, 58, 40, 39, 38, 37, 36, 21, 20, 19, 18, 17 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 550.000 - - - - Đất TM-DV
575 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 11..25 Tờ bản đồ số QHVI) - Xã Bồng Khê 385.000 - - - - Đất TM-DV
576 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 27..42 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 385.000 - - - - Đất TM-DV
577 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 330, …..335, 49, 50, 51, 52, 161, ….164, 183, 58 Tờ bản đồ số QHVII) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
578 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 60, 75, 71, ….74, 90, 91, 105, 106 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 550.000 - - - - Đất TM-DV
579 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 87, …89, 100, … 104, 116, 117, 119, 98, 99, 112, 113, 114, 115, 135, 136, 150, …153 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 330.000 - - - - Đất TM-DV
580 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 111, 332, 131, …134, 146, …149, 165, 166, 167, 185, 186, 187, 205, …209, 233, 130, 143, 145, 144, 145, 159, …162, 164, 181, ….184, 201, …204, 232, 260, 261, 283 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
581 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 47, ….51, 53, 70, 320, 322, 24 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
582 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 157, 335, 324, 158, 176, 177, …180, 195, …200, 224, …229, 256, 257, 323, 258, 259, 278, …282, 298, 174, 175, 192, 193, 194, 218, …223, 250, …255, 273, …277, 295, 296, 329, 297, 315, …319 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
583 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 215, 216, 244, 245, … 248, 249, 270, 271, 272, 292, 293, 294, 311, …314, 15, 16, 17, 19, 42, 43, 241, 242, 243, 267, …269, 288, …291, 307, … 310 Tờ bản đồ số 45) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
584 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Liên Tân (Thửa 9, …14, 38, 39, 40, 41, 81, 82, 83, 102, …106, 121 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
585 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Hoà (Các thửa còn lại) - Xã Bồng Khê 110.000 - - - - Đất TM-DV
586 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
587 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 33, 24, 18, 1, 96, 88, 87, 40, 89, 92, 93, 3, 19, 49, 36, 27, 15, 5, 22, 29, 51, 42, 52, 64 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
588 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 84, 77, 78, 68, 60, 44, 7, 20, 91, 36, 45, 69 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV
589 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 115, 110, 102, 105, 122, 99, 100, 125, 97, 98, 93, 94, 95, 96, 91, 92, 90, 74, 66, 57, 118, 116, 111, 112, 113, 106, 107, 108, 103, 104, 123 Tờ bản đồ số 28) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
590 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thanh Đào (Thửa 114, 115, 106, 95, 67, 68, 40, 26, 12, 215 Tờ bản đồ số 29) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
591 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Thành Nam - Xã Bồng Khê 110.000 - - - - Đất TM-DV
592 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Khe Rạn - Xã Bồng Khê 110.000 - - - - Đất TM-DV
593 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Trà - Xã Bồng Khê 330.000 - - - - Đất TM-DV
594 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 1, 2, 3, 27, 28, 29, …32, 56, ..60, 75, 76, …78, 91, 92, 93, ….96, 113, 114, 115, 116, 127, 128, 129, 130 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 825.000 - - - - Đất TM-DV
595 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Lam Trà (Thửa 131, 132, 140, 141, 142, 155, 156, 157, 158, 159, 164, 175, 165, 166, 176, 182, 183, 190, 154, 163, 172, 173, 174, 212, 213, 179, 178, 177, 180, 187, 188, 189, 202, …205, 186, 196, ….201, 209, 210, 214, 216, 217 Tờ bản đồ số 48) - Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
596 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 8, 7, 12, 15, 16, 14, 18, 19 Tờ bản đồ số 41)- Xã Bồng Khê 330.000 - - - - Đất TM-DV
597 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 42, 43, 45 Tờ bản đồ số 42)- Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
598 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 5, 6, 7, 13, 8, 14, 22, 21, 31, 32, 41, 42, 43, 44, 28, 30, 39, 40, 53, 29, 38, 86, 60 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
599 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 27, 25, 36, 37, 51, 87, 57, 52, 58, 59, 64 Tờ bản đồ số 47)- Xã Bồng Khê 220.000 - - - - Đất TM-DV
600 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Lập (Thửa 12, 7, 9 Tờ bản đồ số 57)- Xã Bồng Khê 165.000 - - - - Đất TM-DV