Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 17, 18, 88, 21, 22, 25->27, 33, 34, 67->76, 28, 29, 49a, 49, 50, 52, 87, 80, 54, 93, 81, 56, 78, 58, 60, 84, 200 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Đường Nội Khối - Khối 9

Bảng giá đất cho khu vực Đường Nội Khối - Khối 9, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Nghệ An, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất 17, 18, 21, 22, 25 đến 27, 33, 34, 49, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 67 đến 76, 78, 80, 81, 84, 87, 88, 93, và 200 trên tờ bản đồ số 12, loại đất ở. Dưới đây là thông tin chi tiết về vị trí đất ở tại khu vực này.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Nội Khối - Khối 9 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá khởi điểm cho loại đất ở trong khu vực Thị trấn Con Cuông. Mặc dù giá trị không cao như một số khu vực khác, vị trí này vẫn được đánh giá có tiềm năng phát triển, thích hợp cho việc sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Huyện Con Cuông, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 17, 18, 88, 21, 22, 25->27, 33, 34, 67->76, 28, 29, 49a, 49, 50, 52, 87, 80, 54, 93, 81, 56, 78, 58, 60, 84, 200 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 17, 18, 88, 21, 22, 25->27, 33, 34, 67->76, 28, 29, 49a, 49, 50, 52, 87, 80, 54, 93, 81, 56, 78, 58, 60, 84, 200 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 9 (Thửa 17, 18, 88, 21, 22, 25->27, 33, 34, 67->76, 28, 29, 49a, 49, 50, 52, 87, 80, 54, 93, 81, 56, 78, 58, 60, 84, 200 Tờ bản đồ số 12) - Thị trấn Con Cuông 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện