Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Đường Nội Khối - Khối 5

Bảng giá đất tại Huyện Con Cuông, Nghệ An cho đường Nội Khối - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Mức giá này sẽ cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai trong khu vực.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 trong khu vực này được niêm yết là 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về đất ở tại thị trấn Con Cuông, cho thấy tiềm năng phát triển đô thị và kinh tế của khu vực. Đây là cơ hội cho người dân có nhu cầu xây dựng nhà ở cũng như cho các nhà đầu tư tìm kiếm những dự án tiềm năng trong lĩnh vực bất động sản.

Hiểu rõ bảng giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch liên quan đến đất đai tại Huyện Con Cuông.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.400.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 770.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 5 (Thửa 289, 290, 311, 312, 309, 310, 336, 504, 496, 337->340, 291->293, 313->320, 341->343, 362->366, 385, 386, 334, 335, 356->361, 379->384, 497, 401->407, 417->424, 432->437, 448, 519, 432->434, 446, 447, 455, 456, 491, 430, 431, 443->445, 453, 454, 461->463, 475->479 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 700.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện