Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 7 (Thửa 283->286, 302->306, 298->301, 489, 490, 327->331, 325, 326, 350->354, 372->376, 398, 549->551, 563, 564 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Đường Nội Khối - Khối 7

Bảng giá đất cho khu vực Đường Nội Khối - Khối 7, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Nghệ An, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất từ 283 đến 286, 302 đến 306, 298 đến 301, 489, 490, 327 đến 331, 325, 326, 350 đến 354, 372 đến 376, 398, 549 đến 551, 563, 564 trên tờ bản đồ số 7, loại đất ở. Dưới đây là thông tin chi tiết về vị trí đất ở tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Nội Khối - Khối 7 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá khởi điểm cho loại đất ở trong khu vực Thị trấn Con Cuông. Khu vực này có vị trí tương đối thuận lợi, thích hợp cho việc sinh sống và đầu tư với nhiều tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Huyện Con Cuông, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 7 (Thửa 283->286, 302->306, 298->301, 489, 490, 327->331, 325, 326, 350->354, 372->376, 398, 549->551, 563, 564 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 7 (Thửa 283->286, 302->306, 298->301, 489, 490, 327->331, 325, 326, 350->354, 372->376, 398, 549->551, 563, 564 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI KHỐI - Khối 7 (Thửa 283->286, 302->306, 298->301, 489, 490, 327->331, 325, 326, 350->354, 372->376, 398, 549->551, 563, 564 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Con Cuông 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện