20601 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 831 |
Ngã tư Bình Hiệp - Giáp huyện Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20602 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 819 |
Đường cặp kênh 79 (Giáp ranh Tân Thạnh - Gíáp ranh Tân Hưng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20603 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Tuyên Thạnh - UBND xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20604 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Thạnh Hưng kênh 79
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20605 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
QL 62 - Cầu Cái Cát
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20606 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
Cầu Cái Cát - UBND xã Tuyên Thạnh
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20607 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Ngã tư Bình Hiệp - Cầu rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20608 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cầu rạch Rồ - Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20609 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị - Kênh 364
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20610 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bình Tân |
Đoạn ĐT 831 - Sông Vàm Cỏ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20611 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Bạch Đằng – Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20612 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20613 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Bạch Đằng - Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20614 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20615 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Phan Chu Trinh – QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20616 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Quốc lộ 62 - hết ranh đô thị sân bay giai đoạn 1
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20617 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường N12-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20618 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Thiên Hộ Dương – Lý Tự Trọng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20619 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Lý Tự Trọng – Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20620 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
QL 62 - Cầu Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20621 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Hai Bà Trưng - Cầu Bà Kén
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20622 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường 30/4 - đường Lê Hồng Phong
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20623 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường Lê Hồng Phong - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20624 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Bạch Đằng - Nguyễn Du
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20625 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Du - QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20626 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
QL 62 - Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20627 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định) - Nguyễn Tri Phương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20628 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Tri Phương-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20629 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20630 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Thiên Hộ Dương – Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20631 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Lê Lợi - Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20632 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Tự Trọng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20633 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20634 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Trong đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20635 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Ngoài đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20636 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Lê Lợi – Đường 30/4
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20637 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường 30/4 - Hai Bà Trưng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20638 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20639 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20640 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Ngô Quyền-kênh huyện ủy
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20641 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hai Bà Trưng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20642 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Bạch Đằng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20643 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Thiên Hộ Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20644 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20645 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hồng Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20646 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Thị Sáu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20647 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường 30/4 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20648 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20649 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20650 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20651 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20652 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20653 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thuần |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20654 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Hồng Sến |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20655 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiêng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20656 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Tám |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20657 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20658 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20659 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bùi Thị Của |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20660 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quốc Sản |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20661 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20662 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20663 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20664 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20665 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20666 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20667 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20668 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20669 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20670 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20671 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20672 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi-Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20673 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20674 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20675 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20676 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20677 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20678 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20679 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20680 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20681 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20682 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20683 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20684 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20685 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20686 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20687 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20688 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20689 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20690 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20691 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20692 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20693 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20694 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20695 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20696 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20697 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20698 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20699 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
20700 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |