20401 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20402 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hồng Phong |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20403 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Thị Sáu |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20404 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường 30/4 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20405 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20406 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20407 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20408 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20409 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20410 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thuần |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20411 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Hồng Sến |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20412 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiêng |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20413 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Tám |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20414 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20415 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20416 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bùi Thị Của |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20417 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quốc Sản |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20418 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20419 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20420 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20421 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20422 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20423 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20424 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20425 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20426 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20427 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20428 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20429 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi-Nguyễn Thành A
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20430 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20431 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20432 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20433 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20434 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20435 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20436 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20437 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20438 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20439 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20440 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20441 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20442 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20443 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20444 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20445 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20446 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20447 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20448 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20449 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20450 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20451 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20452 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20453 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20454 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20455 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20456 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20457 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20458 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20459 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20460 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20461 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20462 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20463 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20464 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20465 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20466 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20467 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20468 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20469 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20470 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20471 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20472 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20473 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20474 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20475 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20476 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20477 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20478 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20479 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20480 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20481 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20482 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20483 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20484 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20485 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20486 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20487 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20488 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20489 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20490 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20491 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20492 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20493 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20494 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20495 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20496 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20497 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20498 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20499 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
20500 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |