STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20201 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Võ Văn Thành | Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20202 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Trần Văn Hoàng | Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20203 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Văn Dảo | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20204 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Thị Đến | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20205 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thị Hồng | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20206 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Huỳnh Công Thân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20207 | Thị Xã Kiến Tường | Đường N 22 Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20208 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20209 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20210 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nguyễn Thành A | Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20211 | Thị Xã Kiến Tường | Đường N30 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20212 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Lê Văn Trầm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20213 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20214 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 332 QL 62 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20215 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20216 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 10 đường Nguyễn Du | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20217 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 19 (Thanh tra) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20218 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Cầu Dây cũ | Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20219 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm số 2 Cầu Dây | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20220 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 96 - Quốc lộ 62 | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20221 | Thị Xã Kiến Tường | Các hẻm đường Võ Tánh | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20222 | Thị Xã Kiến Tường | Các hẻm đường Thiên Hộ Dương | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20223 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Tuần tra biên giới | Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20224 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Tuần tra biên giới | Bình Hiệp-Thạnh Trị | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20225 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20226 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Song Lập I | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20227 | Thị Xã Kiến Tường | Hẻm Song Lập II | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20228 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20229 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20230 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20231 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) | Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20232 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) | Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20233 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) | Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20234 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) | Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20235 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) | Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20236 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20237 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) | Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20238 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) | Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20239 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) | Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20240 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20241 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20242 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20243 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) | Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20244 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20245 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20246 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20247 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20248 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nhà Mồ | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20249 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bắc Chiến-Cả Bản | Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20250 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bắc Chiến-Cả Bản | Phía nam | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20251 | Thị Xã Kiến Tường | Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20252 | Thị Xã Kiến Tường | Đường bờ tây ấp Sồ Đô | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20253 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Quận | Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20254 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) | Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819 | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20255 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) | Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20256 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) | Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20257 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ | Kênh Bắc Chan - đến kênh 63 | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20258 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 63 (bờ đông) | Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20259 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 61 | Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20260 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 61 | Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20261 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Quốc phòng | Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20262 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tây sông Rồ | Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20263 | Thị Xã Kiến Tường | Đường đông sông Rồ | Rạch Bứa - đến Kênh 61 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20264 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp Tầm Đuông | Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20265 | Thị Xã Kiến Tường | Đường bờ tây ấp Tầm Đuông | Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20266 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp Gò Dưa | Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20267 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thanh niên | Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20268 | Thị Xã Kiến Tường | Đường đông kênh 3 xã | Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20269 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tây kênh 3 xã | Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20270 | Thị Xã Kiến Tường | Đường lộ Quốc phòng | Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20271 | Thị Xã Kiến Tường | Đường sư tám | Rạch Cái Cát - đến kênh Quận | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20272 | Thị Xã Kiến Tường | Đường rạch Cái Cát bờ đông | Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20273 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) | Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20274 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20275 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20276 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp lộ kênh Ốp | Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20277 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Quảng Cụt | Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20278 | Thị Xã Kiến Tường | Lộ cặp kênh Ngân Hàng | Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20279 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20280 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20281 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20282 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 3 | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20283 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 3 | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20284 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 4 | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20285 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 4 | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20286 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Quảng Cụt | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20287 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Quảng Cụt | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20288 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20289 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20290 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20291 | Thị Xã Kiến Tường | Đoạn đường | Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20292 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây | Quốc lộ 62 - đến Bình Tân | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20293 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây | Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20294 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Ông Chày | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20295 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ấp 1 (bờ đông) | Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20296 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ấp 1 (bờ tây) | Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20297 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp 2, 3 | Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20298 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh quận | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
20299 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tránh thị xã | QL 62 - Kênh Cửa Đông | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
20300 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tránh thị xã | Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Hẻm số 19 (Thanh Tra)
Bảng giá đất tại Hẻm số 19 (Thanh Tra), Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn tại Hẻm số 19.
Vị Trí 1: Giá 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Hẻm số 19 (Thanh Tra), với mức giá 130.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển hiện tại. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất này tại khu vực, và được áp dụng cho các dự án liên quan đến nông nghiệp hoặc canh tác cây trồng hàng năm.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Hẻm số 19 (Thanh Tra), Thị Xã Kiến Tường.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Ốp Đông (Bờ Nam)
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Ốp Đông (Bờ Nam), tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Rạch Cái Cát đến Đường Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng.
Vị Trí 1: Giá 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Rạch Cái Cát đến Đường Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng, với mức giá 65.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất này trong khu vực, phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm và nông nghiệp với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Ốp Đông (Bờ Nam).
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô.
Vị Trí 1: Giá 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô, với mức giá 30.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án nông nghiệp hoặc đầu tư trong lĩnh vực trồng cây với điều kiện đất tốt và khả năng sinh lợi cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, đoạn từ Kênh Bắc Chan đến Kênh 63.
Vị trí 1: Giá 30.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, đoạn từ Kênh Bắc Chan đến Kênh 63 với mức giá là 30.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào đất trồng cây hàng năm với ngân sách phù hợp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Lộ Kênh Ốp
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, đoạn từ Kênh Cửa Đông đến Đường Nguyễn Thành A.
Vị trí 1: Giá 83.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, đoạn từ Kênh Cửa Đông đến Đường Nguyễn Thành A với mức giá 83.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào đất trồng cây hàng năm với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An