STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài) | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1702 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1703 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1704 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1705 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1706 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1707 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1708 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1709 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1710 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1711 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1712 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1713 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1714 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1715 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Tuyên Thạnh | Cụm dân cư Trung tâm | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1716 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Tân | Cụm dân cư Bình Tân | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1717 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Tân | Tuyến dân cư | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1718 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Cụm dân cư Bình Hiệp | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1719 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp) | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1720 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng) | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1721 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1722 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 1 | Tuyến dân cư Kênh Quận | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1723 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Hưng | Cụm DC Sồ Đô | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1724 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Hưng | Cụm DC 79 | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1725 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Trị | Cụm DC Ấp 2 | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1726 | Thị Xã Kiến Tường | Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1727 | Thị Xã Kiến Tường | Các đường còn lại khu Lò Gốm | 130.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
1728 | Thị Xã Kiến Tường | Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) | Vị trí tiếp giáp sông | 83.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1729 | Thị Xã Kiến Tường | Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) | Vị trí tiếp giáp sông | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1730 | Thị Xã Kiến Tường | Ven kênh 79 | Vị trí tiếp giáp kênh | 65.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1731 | Thị Xã Kiến Tường | Các phường (Phía trong đê bao) | Các khu vực còn lại | 35.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1732 | Thị Xã Kiến Tường | Các phường (Phía ngoài đê bao) | Các khu vực còn lại | 35.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1733 | Thị Xã Kiến Tường | Các xã | Các khu vực còn lại | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |