1601 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1602 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1603 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1604 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1605 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1606 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1607 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1608 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1609 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1610 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1611 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1612 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1613 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1614 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1615 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1616 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1617 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1618 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1619 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1620 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1621 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1622 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1623 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1624 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1625 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1626 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1627 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1628 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1629 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1630 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1631 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1632 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1633 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1634 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1635 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1636 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1637 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1638 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1639 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1640 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1641 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1642 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1643 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1644 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1645 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1646 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1647 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1648 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1649 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1650 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1651 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1652 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1653 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1654 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1655 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1656 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1657 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1658 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1659 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1660 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1661 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1662 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1663 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1664 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1665 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1666 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1667 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1668 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1669 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1670 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1671 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1672 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1673 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1674 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1675 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1676 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1677 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1678 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1679 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1680 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1681 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1682 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1683 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1684 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1685 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1686 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1687 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1688 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các phường
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1689 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các xã
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1690 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1691 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1692 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1693 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1694 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1695 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1696 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1697 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1698 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1699 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đất khu vườn ươm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1700 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |