1501 |
Thị Xã Kiến Tường |
ĐT 819 |
Đường cặp kênh 79 (Giáp ranh Tân Thạnh - Gíáp ranh Tân Hưng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1502 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Tuyên Thạnh - UBND xã Thạnh Hưng
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1503 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng |
UBND xã Thạnh Hưng kênh 79
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1504 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
QL 62 - Cầu Cái Cát
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1505 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Tuyên Thạnh - Thạnh Hưng (phía giáp kênh) |
Cầu Cái Cát - UBND xã Tuyên Thạnh
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1506 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Ngã tư Bình Hiệp - Cầu rạch Rồ
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1507 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cầu rạch Rồ - Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1508 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường liên xã Bình Hiệp – Thạnh Trị |
Cụm DC trung tâm xã Thạnh Trị - Kênh 364
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1509 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bình Tân |
Đoạn ĐT 831 - Sông Vàm Cỏ
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1510 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Bạch Đằng – Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1511 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1512 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Bạch Đằng - Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1513 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Hùng Vương - Phan Chu Trinh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1514 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Phan Chu Trinh – QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1515 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Quốc lộ 62 - hết ranh đô thị sân bay giai đoạn 1
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1516 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường N12-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1517 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Thiên Hộ Dương – Lý Tự Trọng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1518 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Lý Tự Trọng – Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1519 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
QL 62 - Cầu Hùng Vương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1520 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hùng Vương |
Hai Bà Trưng - Cầu Bà Kén
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1521 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường 30/4 - đường Lê Hồng Phong
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1522 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bạch Đằng |
Đường Lê Hồng Phong - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1523 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Bạch Đằng - Nguyễn Du
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1524 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Du - QL 62
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1525 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
QL 62 - Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1526 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Khu vườn ươm (đường Võ Văn Định) - Nguyễn Tri Phương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1527 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Lợi |
Nguyễn Tri Phương-đường tránh thị xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1528 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Tánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1529 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Thiên Hộ Dương – Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1530 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Du |
Lê Lợi - Huỳnh Việt Thanh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1531 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lý Tự Trọng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1532 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1533 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Trong đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1534 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Việt Thanh |
Ngoài đê
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1535 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Lê Lợi – Đường 30/4
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1536 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Chu Trinh |
Đường 30/4 - Hai Bà Trưng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1537 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Bạch Đằng - Phạm Ngọc Thạch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1538 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Phạm Ngọc Thạch - Ngô Quyền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1539 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thiên Hộ Dương |
Ngô Quyền-kênh huyện ủy
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1540 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hai Bà Trưng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1541 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Bạch Đằng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1542 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Quyền |
QL 62 - Thiên Hộ Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1543 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1544 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hồng Phong |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1545 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Thị Sáu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1546 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường 30/4 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1547 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Hẻm cặp sân vận động) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1548 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thái Bình (Hẻm 5m) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1549 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Hồ Ngọc Dẫn (Hẻm 88) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1550 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ngô Văn Miều (Hẻm 72) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1551 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ưng Văn Khiêm (Hẻm 100) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1552 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phạm Ngọc Thuần |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1553 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Hồng Sến |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1554 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiêng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1555 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Tám |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1556 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Công Vịnh (Hẻm 75 (Đường Hai Bà Trưng)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1557 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Võ Danh (Nhánh rẽ đường Lê Lợi) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1558 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bùi Thị Của |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1559 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quốc Sản |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1560 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Châu Sổ (Hẻm sau khách sạn A (hẻm 37) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1561 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đỗ Văn Bốn (Hẻm phía sau UBND thị xã (hẻm 42)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1562 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đặng Thị Mành(Hẻm phía sau trường Huỳnh Việt Thanh (hẻm 38)) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1563 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Quảng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1564 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Khéo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1565 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Duẩn (khu đô thị Sân Bay giai đoạn 1) |
Quốc lộ 62 - đến hết ranh giới khu đô thị Sân Bay (giai đoạn 1)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1566 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Lê Lợi - đến Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1567 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Quý Đôn |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1568 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Giàu |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1569 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Kỉnh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1570 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lý Thường Kiệt-Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1571 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Lê Lợi-Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1572 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1573 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Định |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Bình
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1574 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phan Thị Tỵ |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1575 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Phẩm Văn Giáo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1576 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Đinh Văn Phu |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1577 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Hữu Nghĩa |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1578 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1579 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Văn Nho |
Đường Lê Lợi - đường Nguyễn Thành A
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1580 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Châu Văn Liêm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1581 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Nguyễn Thành A - Đường Lê Lợi
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1582 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Đường Lê Lợi - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1583 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1584 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Lê Quốc Sản - Đường Bùi Thị Của
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1585 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Quang Đại |
Đường Nguyễn Văn Nho - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1586 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Võ Văn Thành |
Đường Bùi Thị Của - Đường Lê Quốc Sản
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1587 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1588 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1589 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1590 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1591 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1592 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1593 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1594 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1595 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1596 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1597 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1598 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1599 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1600 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |