1101 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Trần Văn Hoàng |
Đường Nguyễn Quang Đại - Đường Lý Thường Kiệt
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1102 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Dảo |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1103 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Thị Đến |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1104 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thị Hồng |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Huỳnh Công Thân
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1105 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Huỳnh Công Thân |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1106 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N 22 Lê Lợi |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1107 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Cầu Cá Rô - Nguyễn Văn Nho
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1108 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Nguyễn Văn Nho - Tuyến dân cư quận
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1109 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nguyễn Thành A |
Tuyến dân cư quận - Kênh Cả Gừa
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1110 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường N30 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1111 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Lê Văn Trầm |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1112 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm QL 62 cặp khu bến xe - đường vào nhánh rẽ Lê Lợi |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1113 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 332 QL 62 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1114 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Phạm Ngọc Thạch kéo dài |
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1115 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 10 đường Nguyễn Du |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1116 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 19 (Thanh tra) |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1117 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Cầu Dây cũ |
Đê Huỳnh Việt Thanh - Đầu hẻm số 2
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1118 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm số 2 Cầu Dây |
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1119 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 96 - Quốc lộ 62 |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1120 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Võ Tánh |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1121 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các hẻm đường Thiên Hộ Dương |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1122 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Quốc lộ 62 - Vĩnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1123 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Tuần tra biên giới |
Bình Hiệp-Thạnh Trị
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1124 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm 62 ( Tịnh Xá Ngọc Tháp |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1125 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập I |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1126 |
Thị Xã Kiến Tường |
Hẻm Song Lập II |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1127 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Cát (bờ tây) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1128 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ đông) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1129 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Cái Sậy (bờ tây) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1130 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ đông) |
Đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1131 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Bắc Chan (bờ tây) |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản - đến Cả Gua
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1132 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ bắc) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1133 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Đông (bờ nam) |
Rạch Cái Cát - đến đường Tuyên Thạnh-Thạnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1134 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ốp Tây (bờ bắc) |
Rạch Bắc Chan - đến rạch Bình Tây
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1135 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh tập Đoàn 6 (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1136 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Rạch Bắc Chan - đến cầu kênh Ngọn Cại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1137 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh ốp Tây (bờ nam) |
Cầu Ngọn Cại - đến ngọn Cá Đẻ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1138 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ đông) |
Kênh Ốp Tây - đến Kênh cả Gừa
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1139 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Bà Phó (bờ tây) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1140 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đường Trâu (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1141 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Ngọn Cại (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1142 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cả Gừa (bờ bắc) |
Kênh Bắc Chan - đến kênh Ngọn Cại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1143 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp ngọn Cá Đẻ (bờ đông) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1144 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1145 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1146 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1147 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Nhà Mồ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1148 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1149 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Bắc Chiến-Cả Bản |
Phía nam
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1150 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1151 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Sồ Đô |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1152 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quận |
Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1153 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1154 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) |
Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1155 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) |
Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1156 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ |
Kênh Bắc Chan - đến kênh 63
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1157 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 63 (bờ đông) |
Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1158 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1159 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh 61 |
Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1160 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Quốc phòng |
Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1161 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây sông Rồ |
Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1162 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông sông Rồ |
Rạch Bứa - đến Kênh 61
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1163 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1164 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường bờ tây ấp Tầm Đuông |
Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1165 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp Gò Dưa |
Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1166 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Thanh niên |
Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1167 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường đông kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1168 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tây kênh 3 xã |
Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1169 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường lộ Quốc phòng |
Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1170 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường sư tám |
Rạch Cái Cát - đến kênh Quận
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1171 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1172 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1173 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1174 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1175 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1176 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1177 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1178 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1179 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1180 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1181 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1182 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1183 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1184 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1185 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1186 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1187 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1188 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1189 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1190 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1191 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1192 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1193 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1194 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1195 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1196 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1197 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1198 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1199 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1200 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
91.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |