1101 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 7
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1102 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 9
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1103 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 10
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1104 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1105 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1106 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1107 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với ĐT 818
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1108 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1109 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1110 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1111 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1112 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ An |
Vị trí tiếp giáp sông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1113 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ Phú |
Vị trí tiếp giáp sông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1114 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Vị trí tiếp giáp sông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1115 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1116 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1117 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1118 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1119 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1120 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1121 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1122 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Tân Thành |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1123 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1124 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1125 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1126 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1127 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1128 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1129 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1130 |
Huyện Thủ Thừa |
Mỹ An (phía Đông) |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1131 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1132 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1133 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1134 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1135 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1136 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Các khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1137 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1138 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1139 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1140 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1141 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1142 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1143 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1144 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1145 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1146 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - ranh Mỹ Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1147 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1148 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1149 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1150 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1151 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1152 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1153 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1154 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1155 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1156 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1157 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Bệnh viện – Cầu Ông Trọng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1158 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1159 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1160 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - QL N2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1161 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1162 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1163 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1164 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1165 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Thủ Khoa Thừa |
Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1166 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Nhị |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1167 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Trắc |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1168 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Hồng Cúc |
Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1169 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1170 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1171 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1172 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1173 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1174 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đường vào nhà lồng chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1175 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Công an Huyện – Cống Rạch Đào
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1176 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1177 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1178 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Tánh |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1179 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1180 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1181 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ |
Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1182 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước |
Phan Văn Tình - Giếng nước
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1183 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng |
Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1184 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Phan Văn Tình- Chùa Hư Không
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1185 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1186 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1187 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1188 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1189 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1190 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1191 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1192 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1193 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1194 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1195 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1196 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Kênh Láng Cò
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1197 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1198 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1199 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 – ĐH 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1200 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |