Bảng giá đất Huyện Thủ Thừa Long An

Giá đất cao nhất tại Huyện Thủ Thừa là: 10.140.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thủ Thừa là: 60.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thủ Thừa là: 823.724
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành Đường số 7 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1102 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành Đường số 9 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1103 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành Đường số 10 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1104 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa Đường Phan Văn Tình 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1105 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1106 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình) 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1107 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa Đường nội bộ liền kề với ĐT 818 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1108 Huyện Thủ Thừa Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1109 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình Thạnh Vị trí tiếp giáp sông 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1110 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Nam) Vị trí tiếp giáp sông 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1111 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Bắc) Vị trí tiếp giáp sông 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1112 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ An Vị trí tiếp giáp sông 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1113 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ Phú Vị trí tiếp giáp sông 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1114 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc Vị trí tiếp giáp sông 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1115 Huyện Thủ Thừa Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Long Thuận, Long Thạnh Vị trí tiếp giáp sông 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1116 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) Vị trí tiếp giáp kênh 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1117 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) Vị trí tiếp giáp kênh 175.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1118 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) Vị trí tiếp giáp kênh 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1119 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) Vị trí tiếp giáp kênh 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1120 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Nam) Vị trí tiếp giáp kênh 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1121 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Bắc) Vị trí tiếp giáp kênh 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1122 Huyện Thủ Thừa Kênh Thủ Thừa - Xã Tân Thành Vị trí tiếp giáp kênh 145.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1123 Huyện Thủ Thừa Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) Các khu vực còn lại 150.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1124 Huyện Thủ Thừa Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) Các khu vực còn lại 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1125 Huyện Thủ Thừa Xã Bình Thạnh Các khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1126 Huyện Thủ Thừa Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) Các khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1127 Huyện Thủ Thừa Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) Các khu vực còn lại 115.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1128 Huyện Thủ Thừa Xã Bình An (phía Nam) Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1129 Huyện Thủ Thừa Xã Bình An (phía Bắc) Các khu vực còn lại 85.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1130 Huyện Thủ Thừa Mỹ An (phía Đông) Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1131 Huyện Thủ Thừa Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) Các khu vực còn lại 85.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1132 Huyện Thủ Thừa Xã Mỹ Phú Các khu vực còn lại 105.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1133 Huyện Thủ Thừa Xã Tân Thành Các khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1134 Huyện Thủ Thừa Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc Các khu vực còn lại 85.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1135 Huyện Thủ Thừa Các xã Long Thuận, Long Thạnh Các khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1136 Huyện Thủ Thừa Xã Tân Long Các khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1137 Huyện Thủ Thừa QL 1A Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1138 Huyện Thủ Thừa QL 1A Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1139 Huyện Thủ Thừa QL 1A Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1140 Huyện Thủ Thừa QL 62 Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1141 Huyện Thủ Thừa QL 62 Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1142 Huyện Thủ Thừa QL 62 Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1143 Huyện Thủ Thừa QL 62 Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1144 Huyện Thủ Thừa QL N2 Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1145 Huyện Thủ Thừa ĐT 834 Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1146 Huyện Thủ Thừa ĐT 833C (ĐT Cai Tài) QL 1A - ranh Mỹ Bình 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1147 Huyện Thủ Thừa ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1148 Huyện Thủ Thừa ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1149 Huyện Thủ Thừa ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường) 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1150 Huyện Thủ Thừa ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1151 Huyện Thủ Thừa ĐT 818 (ĐH 6) QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa) 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1152 Huyện Thủ Thừa ĐT 818 (ĐH 6) Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1153 Huyện Thủ Thừa ĐT 818 (ĐH 6) Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1154 Huyện Thủ Thừa ĐT 818 (ĐH 6) Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ 200.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1155 Huyện Thủ Thừa ĐT 834B (Hương lộ 28) Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1156 Huyện Thủ Thừa ĐT 834B (Hương lộ 28) Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1157 Huyện Thủ Thừa ĐH 7 (HL7) Bệnh viện – Cầu Ông Trọng 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1158 Huyện Thủ Thừa ĐH 7 (HL7) Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1159 Huyện Thủ Thừa ĐH 7 (HL7) Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1160 Huyện Thủ Thừa Đường Ông Lân ĐT 817 - QL N2 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1161 Huyện Thủ Thừa ĐH 6 Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1162 Huyện Thủ Thừa Đoạn đường Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1163 Huyện Thủ Thừa Đường Bo Bo Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1164 Huyện Thủ Thừa Lộ ấp 2 QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1165 Huyện Thủ Thừa Đường Thủ Khoa Thừa Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1166 Huyện Thủ Thừa Đường Trưng Nhị 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1167 Huyện Thủ Thừa Đường Trưng Trắc 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1168 Huyện Thủ Thừa Đường Võ Hồng Cúc Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1169 Huyện Thủ Thừa Đường Nguyễn Văn Thời UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1170 Huyện Thủ Thừa Đường Nguyễn Văn Thời Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1171 Huyện Thủ Thừa Đường Nguyễn Trung Trực 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1172 Huyện Thủ Thừa Đường Trương Công Định Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1173 Huyện Thủ Thừa Đường Trương Công Định Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1174 Huyện Thủ Thừa Đường Trương Công Định Đường vào nhà lồng chợ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1175 Huyện Thủ Thừa Đường Trương Công Định Công an Huyện – Cống Rạch Đào 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1176 Huyện Thủ Thừa Đường Phan Văn Tình Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1) 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1177 Huyện Thủ Thừa Đường Phan Văn Tình Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1178 Huyện Thủ Thừa Đường Võ Tánh Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1179 Huyện Thủ Thừa Đường vào Huyện đội Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1180 Huyện Thủ Thừa Đường trước UBND huyện Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1181 Huyện Thủ Thừa Đường Tòa án cũ Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1182 Huyện Thủ Thừa Đường vào giếng nước Phan Văn Tình - Giếng nước 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1183 Huyện Thủ Thừa Đường vào cư xá Ngân hàng Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa) 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1184 Huyện Thủ Thừa Đường vào bờ cảng Phan Văn Tình- Chùa Hư Không 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1185 Huyện Thủ Thừa Đường vào bờ cảng Chùa Hư Không - Bờ Cảng 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1186 Huyện Thủ Thừa Đoạn đường Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1187 Huyện Thủ Thừa Đoạn đường Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1188 Huyện Thủ Thừa Đoạn đường Cụm dân cư Thị Trấn - Cụm dân cư liên xã Tân Thành 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1189 Huyện Thủ Thừa Đoạn đường Mố cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam) 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1190 Huyện Thủ Thừa Đường dẫn vào cầu An Hòa Ranh thị trấn Thủ Thừa -Cầu An Hòa 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1191 Huyện Thủ Thừa Đường dẫn vào cầu An Hòa Cầu An Hòa - Đường Trương Công Định 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1192 Huyện Thủ Thừa Đường dẫn vào cầu An Hòa Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1193 Huyện Thủ Thừa Lộ Vàm Kinh Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1194 Huyện Thủ Thừa Lộ Vàm Kinh Ngã 3 Miếu - Cống rạch đào 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1195 Huyện Thủ Thừa Lộ đê Vàm Cỏ Tây UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1196 Huyện Thủ Thừa Lộ ấp 3 (Mỹ An) QL 62 - Kênh Láng Cò 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1197 Huyện Thủ Thừa Lộ ấp 3 (Mỹ An) Kênh Láng Cò – Kênh Nhị Mỹ 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1198 Huyện Thủ Thừa Lộ Cầu dây Mỹ Phước QL 62 - Cầu dây Mỹ Phước 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1199 Huyện Thủ Thừa Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 ĐT 818 – ĐH 7 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1200 Huyện Thủ Thừa Đường vào Chợ Cầu Voi Không tính tiếp giáp QL1A 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản