16:10 - 12/09/2024

Bảng giá đất Tại Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Huyện Tân Trụ Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Tân Trụ, Khu Dân Cư Chỉnh Trang Đô Thị Thị Trấn Tân Trụ

Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Chỉnh Trang Đô Thị Thị Trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ), Huyện Tân Trụ, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, cụ thể cho đoạn từ Đường số 1.

Vị Trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Khu Dân Cư Chỉnh Trang Đô Thị Thị Trấn Tân Trụ, đoạn từ Đường số 1, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển đô thị và nông thôn. Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất này tại khu vực, phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm và sử dụng đất nông nghiệp.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Khu Dân Cư Chỉnh Trang Đô Thị Thị Trấn Tân Trụ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
24

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 1 200.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 2 200.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 1 220.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 2 220.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 1 200.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6 Huyện Tân Trụ Khu dân cư chỉnh trang đô thị thị trấn Tân Trụ (khu Trung tâm Y tế dự phòng cũ) Đường số 2 200.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản