Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8101 Huyện Bảo Thắng Đường K8 Nặm Sò - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Đầu cầu sắt - Đến cuối đường bê tông 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8102 Huyện Bảo Thắng Đường Bản Phiệt Làng Chung - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Đoạn từ QL70 - Đến hết cầu Pặc Tà 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8103 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư thôn Bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các tuyến đường gồm A-A, tuyến I (mặt bằng khu TĐC) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8104 Huyện Bảo Thắng Thôn bản Quẩn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các đường bê tông ngõ xóm thôn Bản Quẩn 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
8105 Huyện Bảo Thắng Khu kè sạt lở tại thị tứ Bản Phiệt - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các tuyến đường N1, N2, D2, D3 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8106 Huyện Bảo Thắng Khu đất Minh Sơn - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Các tuyến đường M1, M2, M3 1.260.000 630.000 441.000 252.000 - Đất SX-KD nông thôn
8107 Huyện Bảo Thắng Đường cổng chợ Bản Phiệt (đối diện chợ Bản Phiệt) - Khu vực 1 - Xã Bản Phiệt Từ đoạn giao với đường D3 (kè sạt lở) (nhà ông Quỳnh Tầm) - Đến cuối đường (nhà ông Công Thúy) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8108 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8109 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt Từ cầu Pặc Tà - Đến cổng trường tiểu học Làng Chung 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8110 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt Các vị trí nằm tiếp giáp vị trí 1 không có trong bảng giá đất ở đô thị 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8111 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt Dọc hai bên các tuyến đường GT liên thôn K8 - Nậm Sò 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8112 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Bản Phiệt Các vị trí đất còn lại thuộc xã Bản Phiệt 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8113 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ cầu Bến Đền - Đến hết cống khu tái định cư cao tốc Nội Bài - Lào Cai 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8114 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đoạn từ đầu cầu đường bộ (mới) Gia Phú đi thị trấn Phố Lu - Đến cống khu TĐC cao tốc Nội Bài - Lào Cai 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
8115 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ giáp cống khu tái định cư - Đến nhà văn hóa thôn Hùng Thắng 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8116 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ nhà văn hóa thôn Hùng Thắng - Đến cách chợ chiều 100m 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
8117 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ cách chợ chiều 100m - Đến cách chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8118 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ cách cổng chợ chiều +100m hướng đi Xuân Giao - Đến giáp Xuân Giao 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
8119 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Các vị trí còn lại trên trục đường quốc lộ 4 E đến hết địa phận xã Gia Phú 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8120 Huyện Bảo Thắng Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ QL 4E - Đến hết khu đất chợ sáng xã Gia Phú 960.000 480.000 336.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
8121 Huyện Bảo Thắng Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Từ giáp đất chợ sáng xã Gia Phú - Đến cầu suối Đức Ân 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
8122 Huyện Bảo Thắng Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường trong chợ từ cổng chợ - Đến hết đường quy hoạch xung quanh chợ 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
8123 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường D5, D8: Khu nhà ở chia lô LK2, LK3, LK4 (đất ở mới - nhà liên kế) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8124 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường D5A: Khu nhà ở chia lô LK 15 và LK 16 tái định cư (đất ở mới - nhà liên kế) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8125 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường D2: Khu nhà ở chia lô LK8, LK10, LK12, LK13 (đất ở mới - nhà liên kế) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8126 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường D1: Khu nhà ở chia lô LK1 (đất ở mới - nhà liên kế) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8127 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường D7 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8128 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Phú Gia Đường T5: Từ đường D5 - Đến đường QL 4E (mới) 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8129 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8130 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đoạn từ cầu suối Đức Ân (thôn Phú Xuân) - Đến ngã ba đi Chính Tiến 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8131 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đoạn từ ngã ba Chính Tiến đi Soi Giá, Soi Cờ, Tân Lập 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8132 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ công nhà máy nước Tả Thàng - Đến giáp huyện Sa Pa 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8133 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ ngã 3 chợ mới thôn Phú Xuân - Đến ngã ba giao với đường tỉnh lộ 152 đoạn từ giáp xã Xuân Giao Đến hết đất Gia Phú (giáp huyện Sa Pa) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8134 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đường Tỉnh lộ 152: Đoạn từ giáp xã Xuân Giao - Đến cổng vào nhà máy thủy điện Tả Thàng 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8135 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Đường nội bộ trong thôn (thuộc các thôn Bến Phà, Hùng Thắng, Đông Căm, Nậm Hèn, Phú Xuân) 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8136 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Gia Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8137 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Từ ngã ba Cốc Ly Km36 đi về phía Hà Nội 200m, đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Cốc Ly 50m 1.020.000 510.000 357.000 204.000 - Đất SX-KD nông thôn
8138 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Từ cổng chợ Km34 đi về phía Lào Cai 200m, đi về phía Hà Nội 200m 1.020.000 510.000 357.000 204.000 - Đất SX-KD nông thôn
8139 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Từ cột mốc Km37 đi về phía Hà Nội - Đến giáp đất Xuân Quang, đi về phía Lào Cai 400m Đến hết đất nhà ông Tú 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
8140 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Đoạn QL70 từ ngã ba đường Làng Cung đi về phía Lào Cai 50m, đi về phía Hà Nội 50m 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
8141 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Đoạn từ nhà ông Tú - Đến cách ngã ba km 36 là 200m 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
8142 Huyện Bảo Thắng QL 70 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Các khu vực đất ở còn lại trên trục đường 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
8143 Huyện Bảo Thắng TL 154 - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Từ QL 70 sau 50m - Đến hết đất nhà ông Sầu 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
8144 Huyện Bảo Thắng Đường vào nhà máy xi măng Vinafuji - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Từ Quốc lộ 70 - Đến cổng nhà máy xi măng 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
8145 Huyện Bảo Thắng Đường đi Bảo Nhai - Khu vực 1 - Xã Phong Niên Đoạn từ QL 70 đi Bắc Hà - Đến giáp địa phận huyện Bắc Hà 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
8146 Huyện Bảo Thắng Đường T1, T2, hạ tầng chợ Phong Niên - Khu vực 1 - Xã Phong Niên 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8147 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phong Niên Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ >40m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8148 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phong Niên Từ đường Thuận Hải - Đến ngã 3 đi Cốc Sâm 2 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8149 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phong Niên Từ ngã 3 đi Cốc Sâm 2 - Đến giáp đất Bắc Hà 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8150 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phong Niên Đường vào Làng Cung từ QL70 đi vào 50m 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8151 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phong Niên Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8152 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến cổng trào NVH Phú Hải 1 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8153 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận Đoạn từ trường mầm non Hoa Lan - Đến Km 15 + 650m 1.320.000 660.000 462.000 264.000 - Đất SX-KD nông thôn
8154 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận Đoạn từ Km 15 + 650m - Đến ngã 3 đường đi nghĩa địa Phú An 1,2 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
8155 Huyện Bảo Thắng TL 151 - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận Các vị trí còn lại đường TL151 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8156 Huyện Bảo Thắng Đường Phú Nhuận - Sơn Hà - Khu vực 1 - Xã Phú Nhuận Từ TL 151 - Đến giáp đất xã Sơn Hà 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
8157 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m - Đến 500m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8158 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Tuyến Phú Hải 1 đi Nhuần 4 - Đến cầu treo 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8159 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Tuyến từ ngã 3 nhà ông Linh Miện đi Nhuần 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8160 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Tuyến Phú An đi Phú Thịnh 1, 2, 3, 4, 5 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8161 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Tuyến từ Phú Hải 2 đi Khe Bá làng Đền 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8162 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Tuyến Phú Hải 2 đi Phú Hải 3, 4 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8163 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Dọc 2 bên các trục đường GT liên thôn của xã 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8164 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Phú Nhuận Các vị trí đất còn lại 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8165 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư cầu Phố Lu (cầu đường bộ) - Đến đường sắt 3.000.000 1.500.000 1.050.000 600.000 - Đất SX-KD nông thôn
8166 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến hết biển báo địa phận phố Lu 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
8167 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ biển báo địa phận Phố Lu - Đến giáp đất Sơn Hải 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8168 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Các tuyến đường còn lại của khu tái định cư thôn Tả Hà 3 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8169 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư QL4E (nhà ông Trạm) - Đến cầu đường sắt 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8170 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư cầu Phố Lu - Đến ngã ba (nhà ông Quỳ) 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
8171 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba (nhà ông Quỳ) - Đến bến đò ông Tỵ 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8172 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ bến đò ông Tỵ - Đến hết khu TĐC An Hồng 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
8173 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ hết khu TĐC An Hồng - Đến ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8174 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba đường đi nghĩa địa Hồng Trà - Đến đầu tái định cư An Thắng 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8175 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 151C - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ cuối đất tái định cư An Thắng - Đến suối Nhù 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8176 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã tư cầu Phố Lu qua đường cao tốc - Đến lối lên đài truyền hình 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
8177 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ lối lên đài truyền hình - Đến ngõ nhà ông Thưởng 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8178 Huyện Bảo Thắng Đường tỉnh 152 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngõ nhà ông Thưởng - Đến hết địa phận xã Sơn Hà 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8179 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ ngã 3 đường tỉnh 151C qua đường cao tốc - Đến trạm biến áp Khe Mụ 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8180 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ trạm biến áp Khe Mụ - Đến nhà văn hóa Khe Mụ 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8181 Huyện Bảo Thắng Đường Sơn Hà - Phú Nhuận - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ nhà văn hóa Khe Mụ - Đến đỉnh dốc ông Đống 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8182 Huyện Bảo Thắng Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt qua cổng trường mầm non - Đến cổng chào Phố Lu 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8183 Huyện Bảo Thắng Đường trục thôn Tả Hà 3 - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Từ cầu Phố Lu (nhà ông Phương Hợp) - Đến cầu giáp nhà ông Đài 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8184 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8185 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Hồng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường trục N, D 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8186 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường tỉnh 151C 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
8187 Huyện Bảo Thắng Khu TĐC An Thắng - Khu vực 1 - Xã Sơn Hà Khu nhà ở nằm trên đường trục N3, D2 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8188 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ > 40m) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8189 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Nhần) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8190 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đướng sắt - Đến đường cao tốc (đường đài truyền hình) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8191 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường cao tốc qua đài truyền hình - Đến đường tỉnh 152 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8192 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (nhà Nga Lâm) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8193 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ đường sắt - Đến đường cao tốc (xóm ông Khôi) 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8194 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí còn lại của thôn Tả Hà 1, 2, 3, 4 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8195 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Từ ngã ba đường tỉnh 151C - Đến nhà văn hóa Trà Chẩu 111.000 55.500 38.850 22.200 - Đất SX-KD nông thôn
8196 Huyện Bảo Thắng Khu vực 2 - Xã Sơn Hà Các vị trí đất còn lại 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
8197 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ giáp xã Sơn Hà - Đến hết trạm y tế xã 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8198 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Trạm y tế xã - Đến cầu chui 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8199 Huyện Bảo Thắng QL 4E - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đoạn từ cầu chui - Đến hết đất Sơn Hải, giáp Xuân Giao 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8200 Huyện Bảo Thắng Khu tái định cư - Khu vực 1 - Xã Sơn Hải Đường N1, N2, N3 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn