| 2301 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2302 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2303 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2304 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai
|
400.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2305 |
Huyện Bình Gia |
Đường Quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (cũ) - Ngã ba đường N279
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2306 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2307 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2308 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 (Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia) |
Cầu (Km 184+800) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2309 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2310 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2311 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2312 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260)
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2313 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2314 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2315 |
Huyện Bình Gia |
Quốc lộ 1B - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Đông Mạ - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2316 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Phố cũ - Đưỡng rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Phân trường Phai Cam)
|
3.040.000
|
1.824.000
|
1.216.000
|
608.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2317 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4 (Km1+570), Khối phố 3 thị trấn. - Cổng trụ sở Công an huyện
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2318 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+80) - Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2319 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Cổng trụ sở Công an huyện - Hết mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã 3 thôn Toòng Chu 1)
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2320 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia - Trường Mầm non Thị trấn
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2321 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phố Hòa Bình - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4(Km1+680), thuộc Khối phố 2 Thị trấn Bình Gia. - Đường Hoàng Văn Thụ (Km0+350) thuộcKhối phố 2, thị trấn.
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2322 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2323 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ (Km0+80) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2324 |
Huyện Bình Gia |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2325 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2326 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2327 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2328 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2329 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2330 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2331 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Cầu Đông Mạ
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2332 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia |
Km60+120 (ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2333 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2334 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2335 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2336 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2337 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai
|
320.000
|
192.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2338 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Ngã ba đường N279
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2339 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2340 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2341 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn)
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2342 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2343 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2344 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2345 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260)
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2346 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2347 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2348 |
Huyện Bình Gia |
Quốc lộ 1B - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Đông Mạ - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2349 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Phố cũ - Đưỡng rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Phân trường Phai Cam)
|
2.660.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
532.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2350 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4 (Km1+570), Khối phố 3 thị trấn. - Cổng trụ sở Công an huyện
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2351 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Trần
Hưng Đạo (Km0+80) - Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia.
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2352 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Cổng trụ sở Công an huyện - Hết mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã 3 thôn Toòng Chu 1)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2353 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Công ty Cổ phần Thương mại Lạng Sơn chi nhánh huyện Bình Gia - Trường Mầm non
Thị trấn
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2354 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phố Hòa Bình - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường 19-4(Km1+680), thuộc Khối phố 2 Thị trấn Bình Gia. - Đường Hoàng Văn Thụ (Km0+350)
thuộcKhối phố 2, thị trấn.
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2355 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Ngã 3 đường 19-4 (Km 1+300) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Cầu Pàn Chá
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2356 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường Hoàng Văn Thụ (Km0+80) thuộc Khối phố 3 Thị trấn Bình Gia - Mốc ranh giới Thị
trấn Bình Gia và Thị trấn Bình Gia
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2357 |
Huyện Bình Gia |
Đường vào Sân vận động - Thị trấn Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Cuối đường
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2358 |
Huyện Bình Gia |
Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia |
Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2359 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2360 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2361 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2362 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2363 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2364 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư Tô Hiệu - Cầu Đông Mạ
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2365 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia |
Km60+120 (ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2366 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2367 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2368 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2369 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2370 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia |
Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai
|
280.000
|
168.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2371 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Ngã ba đường N279
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2372 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2373 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia |
Cống Nà Rường - Cầu Ải
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2374 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia |
Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
784.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2375 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia |
Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2376 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2377 |
Huyện Bình Gia |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia |
Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2378 |
Huyện Bình Gia |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Bình Gia |
Ranh giới tiếp giáp TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia (ngã ba thôn Tòng Chu 1) - Đường quốc lộ N279 (km185+260)
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2379 |
Huyện Bình Gia |
Đường Phai Danh - Thị trấn Bình Gia |
Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Đập Phai Danh (km1+160) Thị trấn Bình Gia
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2380 |
Huyện Bình Gia |
Đường 19/4 - Thị trấn Bình Gia |
Đường rẽ lên trường Mầm non thị trấn (Điểm trường Phai Cam) - Bia tưởng niệm 19-4 (Km1+720), Khối phố 2 thị trấn Bình Gia
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2381 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 8 - Xã Tân Văn |
Cầu Tý Gắn - Cầu Nà Pái
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2382 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 9 - Xã Tân Văn |
Cầu Nà Pái - Đường rẽ vào Trường tiểu học I
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2383 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 10 - Xã Tân Văn |
Đường rẽ vào Trường tiểu học I - Đỉnh dốc Kéo Coong
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2384 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 11 - Xã Tân Văn |
Đỉnh dốc Kéo Coong - Cầu Nà Quân
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2385 |
Huyện Bình Gia |
Đường huyện 60: (hướng Tân Văn - Bình La) - Xã Tân Văn |
Ngã ba quốc lộ 1B - Cầu Giao Thủy
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2386 |
Huyện Bình Gia |
Đường huyện 60: (hướng Tân Văn - Bình La) - Xã Tân Văn |
Cầu Giao Thủy - Mốc ranh giới xã Tân Văn và xã Hồng Thái
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2387 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 6 - Xã Hồng Phong |
Ngã ba giao với đường tỉnh lộ 231 (đường đi Văn Lãng) - Trạm biến áp khu phố Văn Mịch
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2388 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 226 Đoạn 7 - Xã Hồng Phong |
Trạm biến áp khu phố Văn Mịch - Ngã ba đường rẽ vào xã Hoa Thám đi Tràng Định
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2389 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 231 Đoạn 1 - Xã Hồng Phong |
Ngã ba giao cắt với đường tỉnh ĐT 226 (ngã ba đường rẽ vào xã Hoa Thám đi Tràng Định) - Km39+00
|
300.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2390 |
Huyện Bình Gia |
Đường quanh chợ Văn Mịch và đường đến cuối chợ (giáp đường vào thôn Nà Nát và thôn Kim Đồng) - Xã Hồng Phong |
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2391 |
Huyện Bình Gia |
Trung tâm cụm xã Pắc Khuông theo chỉ giới quy hoạch. - Xã Thiện Thuật |
|
1.000.000
|
540.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2392 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 3 - Xã Thiện Thuật |
Cầu Pác Khuông - Hết đường rẽ vào Trường THPT Pác Khuông
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2393 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 4 - Xã Thiện Thuật |
Cây xăng Phong Lý - Ngã ba đường rẽ vào chợ Pác Khuông
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2394 |
Huyện Bình Gia |
Đường N279 Đoạn 5 - Xã Thiện Thuật |
Ngã ba đường rẽ vào chợ Pác Khuông - Cầu Pác Khuông
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2395 |
Huyện Bình Gia |
Đường quanh chợ xã Hoa Thám - Xã Hoa Thám |
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2396 |
Huyện Bình Gia |
Đường tỉnh 231 Đoạn 2 - Xã Hoa Thám |
Km42+500 - Km43+200
|
750.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2397 |
Huyện Bình Gia |
Đường huyện 61 - Xã Hoa Thám |
Ngã ba Đường tỉnh (ĐT.231) - Cổng chợ xã Hoa Thám
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2398 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 8 - Xã Tân Văn |
Cầu Tý Gắn - Cầu Nà Pái
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2399 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 9 - Xã Tân Văn |
Cầu Nà Pái - Đường rẽ vào Trường tiểu học I
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2400 |
Huyện Bình Gia |
Đường quốc lộ 1B Đoạn 10 - Xã Tân Văn |
Đường rẽ vào Trường tiểu học I - Đỉnh dốc Kéo Coong
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |