Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6401 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 113, tờ bản đồ 20 (hết nhà ông Thọ). 215.000 - - - - Đất ở nông thôn
6402 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 19 (giáp sông). 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6403 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 11 (giáp trạm Công an) - Đến hết thửa 634, tờ bản đồ 11 (hết trạm điện). 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
6404 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Thế). 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
6405 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ thửa 1525, tờ bản đồ 15 (nhà ông Cường) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Các). 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6406 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 480, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Kha) - Đến hết thửa 293, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Khoa). 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
6407 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Quy) - Đến hết thửa 633, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Mùi). 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
6408 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ thửa 1588, tờ bản đồ 15 (nhà ông Tuấn) - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Vụ). 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6409 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ giáp thửa 888, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Hiệu) - Đến hết thửa 1072, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Liêm). 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6410 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ thửa 41, tờ bản đồ 82 (nhà ông Hạnh) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Đong). 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6411 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL Từ thửa 556, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Cuông) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Nhừ) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6412 Huyện Đam Rông Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ RSAL Khu vực III: Khu vực còn lại 86.000 - - - - Đất ở nông thôn
6413 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào đường quy hoạch nội bộ Thị trấn Bằng Lăng (đến hết Bưu điện huyện Đam Rông). 1.030.000 - - - - Đất ở nông thôn
6414 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp bùng binh ngã 6 dọc theo trục đường lên UBND huyện và hết trụ sở Công an huyện. 545.000 - - - - Đất ở nông thôn
6415 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường chính khu tái định cư Tây Nam - Đến giáp trụ sở Trung tâm Quản lý và khai thác công trình công cộng. 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
6416 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ Lô LK-B1 - Đến lô LK-B9 1.252.000 - - - - Đất ở nông thôn
6417 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ Lô BL-B1 - Đến lô BL-B9 và Lô BL-A5 Đến lô BL-A7 1.252.000 - - - - Đất ở nông thôn
6418 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ Lô LKA10 - Đến lô LK-A17; Lô LK-A1 Đến Lô LK-A9; Lô LK-E1 Đến Lô LK-E9; các đường thuộc khu quy hoạch 91 lô 1.252.000 - - - - Đất ở nông thôn
6419 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ Lô BL-B10 - Đến lô BL-B18; Lô BL-A8 Đến Lô BL-A14; Lô BL-E1 Đến Lô BL-E7; Lô BL-C2 Đến lô BL-C7 1.252.000 - - - - Đất ở nông thôn
6420 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường vào Huyện đội - Đến giáp nhà Văn hóa Thiếu nhi huyện Đam Rông. 645.000 - - - - Đất ở nông thôn
6421 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ lô LK-G1 - Đến lô LK-G24; Lô LK-K1 Đến lô LK-K15 1.251.000 - - - - Đất ở nông thôn
6422 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Các đường còn lại thuộc khu quy hoạch dân cư Đông Nam. 1.126.000 - - - - Đất ở nông thôn
6423 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ bưu điện huyện Đam Rông - Đến hết Trung tâm Y tế 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
6424 Huyện Đam Rông Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp nhà Văn hóa Thiếu nhi huyện Đam Rông - Đến hết trụ sở Ngân hàng chính sách 1.126.000 - - - - Đất ở nông thôn
6425 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ cầu số 1 - Đến hết ngã ba đường vào Huyện đội. 1.390.000 - - - - Đất ở nông thôn
6426 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 132, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba đường vào Huyện đội) - Đến giáp đường 135 (giáp đường vào khu sản xuất Đạ Tồn). 534.000 - - - - Đất ở nông thôn
6427 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ đường 135 (đường vào khu sản xuất Đạ Tồn) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 22 (hết ngã ba đường vào bản Brông rết). 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
6428 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 22 (giáp ngã ba đường vào bản Brông rết) - Đến giáp cầu số 3. 97.000 - - - - Đất ở nông thôn
6429 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ cầu số 3 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 29 (giáp ngã ba đường vào thôn 3). 610.000 - - - - Đất ở nông thôn
6430 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 29 (ngã ba đường vào thôn 3) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 27 (giáp cầu số 4). 293.000 - - - - Đất ở nông thôn
6431 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 58, tờ bản đồ 27 (cầu số 4) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 27 (hết nhà ông Nam). 784.000 - - - - Đất ở nông thôn
6432 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 (giáp nhà ông Nam) - Đến giáp cầu số 6. 153.000 - - - - Đất ở nông thôn
6433 Huyện Đam Rông Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN Từ cầu số 6 - Đến giáp xã Đạ M’Rông. 134.000 - - - - Đất ở nông thôn
6434 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 722 vào đường Sóc Sơn 01 km. 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6435 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722 vào bản Brông rết - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 23 (hết nhà ông Y Tang). 96.000 - - - - Đất ở nông thôn
6436 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào xóm Rừng sao thôn 2 (02 km). 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
6437 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào thôn 3 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Nhiều). 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
6438 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 35 (giáp nhà ông Doanh) - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Ha Chàng). 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6439 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ thửa 116, tờ bản đồ 35 (nhà ông Ha Sơn) - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 35 (hết nhà bà K’Duyên). 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
6440 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 (Trạm y tế) vào giáp cống nhà ông Kỳ. 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
6441 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ cống nhà ông Kỳ - Đến hết thửa 374, tờ bản đồ 48 (hết nhà ông Dũng). 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
6442 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 (đường liên thôn 2-4) - Đến giáp ngã ba Trạm y tế. 165.000 - - - - Đất ở nông thôn
6443 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 (đường vào thôn 5) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 41 (hết nhà ông Hoàng Seo Gìn). 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
6444 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ thửa 44, tờ bản đồ 41 (nhà ông Seo Sẻng) - Đến hết thửa 36, tờ bản đồ 40 (hết nhà ông Seo Phán). 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
6445 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ thửa 128, tờ bản đồ 40 (nhà ông Seo Lông) - Đến hết hết thửa 60, tờ bản đồ 40 (nhà ông Seo Chứ). 95.000 - - - - Đất ở nông thôn
6446 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà Ông Thu) đi vào 350 mét (hết nhà ông Hương). 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6447 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 227, tờ bản đồ 20 (nhà ông Thái) đi vào 520 mét (giáp đất ông Dũng - miền Tây). 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
6448 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp thửa 40 Tờ bản đồ 32 (đất bà Trang) - Đến giáp đất của Công ty TNHH Tín Dũng. 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6449 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà bà Hiền) - Đến giáp cống (hết nhà ông Đăng) 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
6450 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ RÔ MEN Từ giáp cống (nhà ông Đăng) - Đến giáp thửa 290, tờ bản đồ 20 (hết nhà ông Nam). 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
6451 Huyện Đam Rông Khu vực III: khu vực còn lại - XÃ RÔ MEN Khu vực III: khu vực còn lại 77.000 - - - - Đất ở nông thôn
6452 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp xã Rô Men - Đến giáp cầu số 7. 78.000 - - - - Đất ở nông thôn
6453 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ cầu số 7 - Đến giáp thửa 406, tờ bản đồ 11 (giáp ngã ba đường vào trường cấp 2 Đạ M’Rông). 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
6454 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 406, tờ bản đồ 11 (ngã ba đường vào trường cấp 2 Đạ M’Rông) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 13 (hết nhà ông Huấn). 175.000 - - - - Đất ở nông thôn
6455 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 13 (giáp nhà ông Huấn) - Đến cầu Đa Ra Hố. 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6456 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp ngã tư đường TL-ĐT 722 - Đạ M’Rông - Đến hết thửa 1002, tờ bản đồ 06 (hết nhà ông Biên). 175.000 - - - - Đất ở nông thôn
6457 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 378, tờ bản đồ 03 (nhà ông Xuyên) - Đến giáp sông K’Rông Nô. 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
6458 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp đường TL-ĐT 722 (đầu cầu số 7) theo tuyến đường qua xã Đạ Rsal. 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
6459 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 58, tờ bản đồ 11 (nhà ông Noen) - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 06 (hết nhà ông Đông). 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6460 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 1002, tờ bản đồ 06 (giáp nhà ông Biên) - Đến giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên). 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
6461 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên) - Đến hết đập Dong Jri. 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
6462 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp đập Dong JRi - Đến giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722. 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
6463 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 29, tờ bản đồ 14 (nhà ông Trường) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Tông). 105.000 - - - - Đất ở nông thôn
6464 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 64, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông Tông) - Đến giáp cầu số 7. 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
6465 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 406, tờ bản đồ 11 (giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722) đền hết thửa 953, tờ bản đồ 06 (hết nhà bà Bé). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6466 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp cầu đi vào thôn Cil Múp - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 28 (hết nhà ông Ha Krênh). 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6467 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 510, tờ bản đồ 03 (nhà ông Khe Ny) - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 03 (hết nhà bà K’Ngọc). 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
6468 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ thửa 511, tờ bản đồ 03 (nhà ông Ha Kra) - Đến hết thửa 632, tờ bản đồ 03 (hết nhà ông Ha Khanh). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6469 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 65, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Ha Mốc) - Đến hết thửa 55, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Ha Krong). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6470 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 317, tờ bản đồ 11 (giáp nhà bà Pang Ting K’ Dôn) - Đến hết thửa 946, tờ bản đồ 6 (nhà ông Dong Jri H Bang). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6471 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 538, tờ bản đồ 3 (giáp nhà ông Pang Ting Ha Cam) - Đến hết thửa 566, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đa Cát Ha Dương). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6472 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG Từ giáp thửa 520, tờ bản đồ 3 (nhà bà Bon Krong K’ Mai) - Đến hết thửa 542, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đơi). 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6473 Huyện Đam Rông Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ M'RÔNG Khu vực III: Khu vực còn lại 66.000 - - - - Đất ở nông thôn
6474 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG Từ cầu Đa Ra Hố - Đến hết thửa 292 Tờ bản đồ 13 (hết ngã 3 đường vào thôn đạ nhim) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6475 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 292, tờ bản đồ 13 (hết ngã 3 đường vào thôn đạ nhinh) - Đến hết thửa 243, tờ bản đồ 15 (hết ngã ba đường Liêng Trang I vào thôn Đa Kao) 530.000 - - - - Đất ở nông thôn
6476 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 243, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba đường Liêng Trang I vào thôn Đa Kao) - Đến cầu Đạ Long 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6477 Huyện Đam Rông Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG Từ thửa 362, tờ bản đồ 14 (ngã tư) đi qua trường cấp II, III - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Jong) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6478 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ thửa 293, tờ bản đồ 13 (ngã ba đường vào thôn Đạ Nhinh) vào hết thửa 111, tờ bản đồ 13 (hết trường cấp I Đạ Nhinh) 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
6479 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 311, tờ bản đồ 14 (giáp UBND xã cũ) - Đến hết thửa 374, tờ bản đồ 15 (hết nhà bà K’Long) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
6480 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Kham thôn Liêng Trang I) - Đến hết thửa 969, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Ha Bang thôn Đa Kao II) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
6481 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 51, tờ bản đồ 06 (ngã ba Trường học cấp III) - Đến hết thửa 271, tờ bản đồ 05 (hết nhà bà K’Giong) 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
6482 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 03 (đoạn đi Đa Kao 1) - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 07 (hết nhà ông Ha Ang) 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
6483 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ thửa 84, tờ bản đồ 05 (nhà ông Ha Chương) - Đến thửa 209, tờ bản đồ 05 (sân vận động thôn Đa Kao) 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
6484 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ thửa 88, tờ bản đồ 14 (nhà ông Ha Bang thôn Đạ Nhinh 2) - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Ha Dol thôn Mê Ka) 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
6485 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ thửa 143, tờ bản đồ 03 (nhà ông Ha Sung thôn Đa Kao 2) - Đến giáp cầu qua thôn Cil Múp 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
6486 Huyện Đam Rông Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 22 (giáp cầu sắt) - Đến hết thửa 173, tờ bản đồ 24 (hết nhà ông Ha Krang) 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
6487 Huyện Đam Rông Xã Đạ K’Nàng Trừ khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6488 Huyện Đam Rông Xã Phi Liêng Trừ khu dân cư nông thôn 33.000 26.000 18.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6489 Huyện Đam Rông Xã Liêng Srônh Trừ khu dân cư nông thôn 30.000 24.000 15.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6490 Huyện Đam Rông Xã Rô Men Trừ khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 21.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6491 Huyện Đam Rông Xã Đạ Rsal Trừ khu dân cư nông thôn 35.000 28.000 16.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6492 Huyện Đam Rông Xã Đạ M'Rông Trừ khu dân cư nông thôn 25.000 20.000 13.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6493 Huyện Đam Rông Xã Đạ Tông Trừ khu dân cư nông thôn 25.000 20.000 13.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6494 Huyện Đam Rông Xã Đạ Long Trừ khu dân cư nông thôn 22.000 18.000 11.000 - - Đất trồng cây hàng năm
6495 Huyện Đam Rông Xã Đạ K’Nàng Trừ khu dân cư nông thôn 45.000 36.000 23.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6496 Huyện Đam Rông Xã Phi Liêng Trừ khu dân cư nông thôn 39.000 31.000 20.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6497 Huyện Đam Rông Xã Liêng Srônh Trừ khu dân cư nông thôn 34.000 28.000 18.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6498 Huyện Đam Rông Xã Rô Men Trừ khu dân cư nông thôn 48.000 39.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6499 Huyện Đam Rông Xã Đạ Rsal Trừ khu dân cư nông thôn 57.000 46.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6500 Huyện Đam Rông Xã Đạ M'Rông Trừ khu dân cư nông thôn 30.000 24.000 15.000 - - Đất trồng cây lâu năm

Bảng Giá Đất Khu Vực III - Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực III - xã Đạ Rsal, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực còn lại của xã Đạ Rsal, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 86.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực III - xã Đạ Rsal có mức giá là 86.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất cao nhất trong khu vực còn lại của xã Đạ Rsal. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, có thể do các yếu tố như điều kiện địa lý, tiềm năng phát triển và khả năng tiếp cận với các tiện ích công cộng ảnh hưởng đến giá trị đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực III - xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.


Bảng Giá Đất Khu Vực Quy Hoạch Bằng Lăng - Khu Vực I - Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - xã Rô Men, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào đường quy hoạch nội bộ thị trấn Bằng Lăng (đến hết Bưu điện huyện Đam Rông), giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai trong khu vực quy hoạch này.

Vị trí 1: 1.030.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - xã Rô Men có mức giá là 1.030.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất trong khu vực quy hoạch quan trọng, gần các trục đường chính và tiện ích công cộng. Mức giá cao này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực và sự thu hút của các dự án đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - xã Rô Men. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực quan trọng này.


Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng - Xã Rô Men

Bảng giá đất của Huyện Đam Rông, Lâm Đồng cho khu vực Xã Rô Men, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực Đường ĐT-724, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.390.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Xã Rô Men, đoạn từ cầu số 1 đến hết ngã ba đường vào Huyện đội, có mức giá 1.390.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn có mức độ phát triển tốt, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc có tiềm năng phát triển cao. Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị đáng kể, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm cơ hội tại những vị trí có giá trị cao.

Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Khu Vực II - Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Rô Men, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp đường TL-ĐT 722 vào đường Sóc Sơn 01 km, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực này.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp đường TL-ĐT 722 vào đường Sóc Sơn 01 km có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực II - xã Rô Men. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý, gần các trục đường chính và có khả năng tiếp cận tốt đến các tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực II - xã Rô Men, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này


Bảng Giá Đất Khu Vực III - Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng

Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực III - xã Rô Men, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực còn lại của xã Rô Men, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu vực này.

Vị trí 1: 77.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực III - xã Rô Men có mức giá là 77.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất cao nhất trong khu vực còn lại của xã Rô Men. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực, dựa trên các yếu tố như điều kiện địa lý, tiềm năng phát triển, và sự tiếp cận với các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực III - xã Rô Men, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.