| 6401 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 113, tờ bản đồ 20 (hết nhà ông Thọ).
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6402 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 19 (giáp sông).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6403 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 11 (giáp trạm Công an) - Đến hết thửa 634, tờ bản đồ 11 (hết trạm điện).
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6404 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Thế).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6405 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 1525, tờ bản đồ 15 (nhà ông Cường) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Các).
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6406 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 480, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Kha) - Đến hết thửa 293, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Khoa).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6407 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Quy) - Đến hết thửa 633, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Mùi).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6408 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 1588, tờ bản đồ 15 (nhà ông Tuấn) - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Vụ).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6409 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 888, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Hiệu) - Đến hết thửa 1072, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Liêm).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6410 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 41, tờ bản đồ 82 (nhà ông Hạnh) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Đong).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6411 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 556, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Cuông) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Nhừ)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6412 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ RSAL |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6413 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào đường quy hoạch nội bộ Thị trấn Bằng Lăng (đến hết Bưu điện huyện Đam Rông).
|
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6414 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp bùng binh ngã 6 dọc theo trục đường lên UBND huyện và hết trụ sở Công an huyện.
|
545.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6415 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường chính khu tái định cư Tây Nam - Đến giáp trụ sở Trung tâm Quản lý và khai thác công trình công cộng.
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6416 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ Lô LK-B1 - Đến lô LK-B9
|
1.252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6417 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ Lô BL-B1 - Đến lô BL-B9 và Lô BL-A5 Đến lô BL-A7
|
1.252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6418 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ Lô LKA10 - Đến lô LK-A17; Lô LK-A1 Đến Lô LK-A9; Lô LK-E1 Đến Lô LK-E9; các đường thuộc khu quy hoạch 91 lô
|
1.252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6419 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ Lô BL-B10 - Đến lô BL-B18; Lô BL-A8 Đến Lô BL-A14; Lô BL-E1 Đến Lô BL-E7; Lô BL-C2 Đến lô BL-C7
|
1.252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6420 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường vào Huyện đội - Đến giáp nhà Văn hóa Thiếu nhi huyện Đam Rông.
|
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6421 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ lô LK-G1 - Đến lô LK-G24; Lô LK-K1 Đến lô LK-K15
|
1.251.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6422 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Các đường còn lại thuộc khu quy hoạch dân cư Đông Nam.
|
1.126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6423 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ bưu điện huyện Đam Rông - Đến hết Trung tâm Y tế
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6424 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp nhà Văn hóa Thiếu nhi huyện Đam Rông - Đến hết trụ sở Ngân hàng chính sách
|
1.126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6425 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ cầu số 1 - Đến hết ngã ba đường vào Huyện đội.
|
1.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6426 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 132, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba đường vào Huyện đội) - Đến giáp đường 135 (giáp đường vào khu sản xuất Đạ Tồn).
|
534.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6427 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ đường 135 (đường vào khu sản xuất Đạ Tồn) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 22 (hết ngã ba đường vào bản Brông rết).
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6428 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 22 (giáp ngã ba đường vào bản Brông rết) - Đến giáp cầu số 3.
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6429 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ cầu số 3 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 29 (giáp ngã ba đường vào thôn 3).
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6430 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 29 (ngã ba đường vào thôn 3) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 27 (giáp cầu số 4).
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6431 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 58, tờ bản đồ 27 (cầu số 4) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 27 (hết nhà ông Nam).
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6432 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 (giáp nhà ông Nam) - Đến giáp cầu số 6.
|
153.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6433 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN |
Từ cầu số 6 - Đến giáp xã Đạ M’Rông.
|
134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6434 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 722 vào đường Sóc Sơn 01 km.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6435 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722 vào bản Brông rết - Đến hết thửa 107, tờ bản đồ 23 (hết nhà ông Y Tang).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6436 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào xóm Rừng sao thôn 2 (02 km).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6437 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào thôn 3 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Nhiều).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6438 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 35 (giáp nhà ông Doanh) - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Ha Chàng).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6439 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ thửa 116, tờ bản đồ 35 (nhà ông Ha Sơn) - Đến hết thửa 136, tờ bản đồ 35 (hết nhà bà K’Duyên).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6440 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 (Trạm y tế) vào giáp cống nhà ông Kỳ.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6441 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ cống nhà ông Kỳ - Đến hết thửa 374, tờ bản đồ 48 (hết nhà ông Dũng).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6442 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 (đường liên thôn 2-4) - Đến giáp ngã ba Trạm y tế.
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6443 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 (đường vào thôn 5) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 41 (hết nhà ông Hoàng Seo Gìn).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6444 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ thửa 44, tờ bản đồ 41 (nhà ông Seo Sẻng) - Đến hết thửa 36, tờ bản đồ 40 (hết nhà ông Seo Phán).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6445 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ thửa 128, tờ bản đồ 40 (nhà ông Seo Lông) - Đến hết hết thửa 60, tờ bản đồ 40 (nhà ông Seo Chứ).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6446 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà Ông Thu) đi vào 350 mét (hết nhà ông Hương).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6447 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 227, tờ bản đồ 20 (nhà ông Thái) đi vào 520 mét (giáp đất ông Dũng - miền Tây).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6448 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp thửa 40 Tờ bản đồ 32 (đất bà Trang) - Đến giáp đất của Công ty TNHH Tín Dũng.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6449 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà bà Hiền) - Đến giáp cống (hết nhà ông Đăng)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6450 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ RÔ MEN |
Từ giáp cống (nhà ông Đăng) - Đến giáp thửa 290, tờ bản đồ 20 (hết nhà ông Nam).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6451 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: khu vực còn lại - XÃ RÔ MEN |
Khu vực III: khu vực còn lại
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6452 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp xã Rô Men - Đến giáp cầu số 7.
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6453 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ cầu số 7 - Đến giáp thửa 406, tờ bản đồ 11 (giáp ngã ba đường vào trường cấp 2 Đạ M’Rông).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6454 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 406, tờ bản đồ 11 (ngã ba đường vào trường cấp 2 Đạ M’Rông) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 13 (hết nhà ông Huấn).
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6455 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 13 (giáp nhà ông Huấn) - Đến cầu Đa Ra Hố.
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6456 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp ngã tư đường TL-ĐT 722 - Đạ M’Rông - Đến hết thửa 1002, tờ bản đồ 06 (hết nhà ông Biên).
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6457 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 378, tờ bản đồ 03 (nhà ông Xuyên) - Đến giáp sông K’Rông Nô.
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6458 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp đường TL-ĐT 722 (đầu cầu số 7) theo tuyến đường qua xã Đạ Rsal.
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6459 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 58, tờ bản đồ 11 (nhà ông Noen) - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 06 (hết nhà ông Đông).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6460 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 1002, tờ bản đồ 06 (giáp nhà ông Biên) - Đến giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên).
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6461 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên) - Đến hết đập Dong Jri.
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6462 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp đập Dong JRi - Đến giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722.
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6463 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 29, tờ bản đồ 14 (nhà ông Trường) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Tông).
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6464 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 64, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông Tông) - Đến giáp cầu số 7.
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6465 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 406, tờ bản đồ 11 (giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722) đền hết thửa 953, tờ bản đồ 06 (hết nhà bà Bé).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6466 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp cầu đi vào thôn Cil Múp - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 28 (hết nhà ông Ha Krênh).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6467 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 510, tờ bản đồ 03 (nhà ông Khe Ny) - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 03 (hết nhà bà K’Ngọc).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6468 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ thửa 511, tờ bản đồ 03 (nhà ông Ha Kra) - Đến hết thửa 632, tờ bản đồ 03 (hết nhà ông Ha Khanh).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6469 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 65, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Ha Mốc) - Đến hết thửa 55, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Ha Krong).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6470 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 317, tờ bản đồ 11 (giáp nhà bà Pang Ting K’ Dôn) - Đến hết thửa 946, tờ bản đồ 6 (nhà ông Dong Jri H Bang).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6471 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 538, tờ bản đồ 3 (giáp nhà ông Pang Ting Ha Cam) - Đến hết thửa 566, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đa Cát Ha Dương).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6472 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Từ giáp thửa 520, tờ bản đồ 3 (nhà bà Bon Krong K’ Mai) - Đến hết thửa 542, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đơi).
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6473 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ M'RÔNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6474 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ cầu Đa Ra Hố - Đến hết thửa 292 Tờ bản đồ 13 (hết ngã 3 đường vào thôn đạ nhim)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6475 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 292, tờ bản đồ 13 (hết ngã 3 đường vào thôn đạ nhinh) - Đến hết thửa 243, tờ bản đồ 15 (hết ngã ba đường Liêng Trang I vào thôn Đa Kao)
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6476 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 243, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba đường Liêng Trang I vào thôn Đa Kao) - Đến cầu Đạ Long
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6477 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ thửa 362, tờ bản đồ 14 (ngã tư) đi qua trường cấp II, III - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Jong)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6478 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ thửa 293, tờ bản đồ 13 (ngã ba đường vào thôn Đạ Nhinh) vào hết thửa 111, tờ bản đồ 13 (hết trường cấp I Đạ Nhinh)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6479 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 311, tờ bản đồ 14 (giáp UBND xã cũ) - Đến hết thửa 374, tờ bản đồ 15 (hết nhà bà K’Long)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6480 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Kham thôn Liêng Trang I) - Đến hết thửa 969, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Ha Bang thôn Đa Kao II)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6481 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 51, tờ bản đồ 06 (ngã ba Trường học cấp III) - Đến hết thửa 271, tờ bản đồ 05 (hết nhà bà K’Giong)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6482 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 03 (đoạn đi Đa Kao 1) - Đến hết thửa 447, tờ bản đồ 07 (hết nhà ông Ha Ang)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6483 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ thửa 84, tờ bản đồ 05 (nhà ông Ha Chương) - Đến thửa 209, tờ bản đồ 05 (sân vận động thôn Đa Kao)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6484 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ thửa 88, tờ bản đồ 14 (nhà ông Ha Bang thôn Đạ Nhinh 2) - Đến hết thửa 151, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Ha Dol thôn Mê Ka)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6485 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ thửa 143, tờ bản đồ 03 (nhà ông Ha Sung thôn Đa Kao 2) - Đến giáp cầu qua thôn Cil Múp
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6486 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ TÔNG |
Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 22 (giáp cầu sắt) - Đến hết thửa 173, tờ bản đồ 24 (hết nhà ông Ha Krang)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6487 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6488 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
33.000
|
26.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6489 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6490 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
40.000
|
32.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6491 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
35.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6492 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6493 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6494 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
22.000
|
18.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6495 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
45.000
|
36.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6496 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
39.000
|
31.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6497 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
34.000
|
28.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6498 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
39.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6499 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
57.000
|
46.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6500 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |