STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Quận 1 | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
63.760.000
63.760.000
|
31.880.000
31.880.000
|
25.504.000
25.504.000
|
20.403.000
20.403.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
302 | Quận 1 | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
28.160.000
28.160.000
|
14.080.000
14.080.000
|
11.264.000
11.264.000
|
9.011.000
9.011.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
304 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
305 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
50.560.000
50.560.000
|
25.280.000
25.280.000
|
20.224.000
20.224.000
|
16.179.000
16.179.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 1 | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
307 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC |
55.120.000
55.120.000
|
27.560.000
27.560.000
|
22.048.000
22.048.000
|
17.638.000
17.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
308 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU |
60.800.000
60.800.000
|
30.400.000
30.400.000
|
24.320.000
24.320.000
|
19.456.000
19.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ |
46.960.000
46.960.000
|
23.480.000
23.480.000
|
18.784.000
18.784.000
|
15.027.000
15.027.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
310 | Quận 1 | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600.000
25.600.000
|
12.800.000
12.800.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
311 | Quận 1 | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600.000
25.600.000
|
12.800.000
12.800.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 1 | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600.000
25.600.000
|
12.800.000
12.800.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
313 | Quận 1 | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
30.960.000
30.960.000
|
15.480.000
15.480.000
|
12.384.000
12.384.000
|
9.907.000
9.907.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
314 | Quận 1 | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
26.720.000
26.720.000
|
13.360.000
13.360.000
|
10.688.000
10.688.000
|
8.550.000
8.550.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận 1 | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG |
24.960.000
24.960.000
|
12.480.000
12.480.000
|
9.984.000
9.984.000
|
7.987.000
7.987.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
316 | Quận 1 | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
317 | Quận 1 | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận 1 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
70.400.000
70.400.000
|
35.200.000
35.200.000
|
28.160.000
28.160.000
|
22.528.000
22.528.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
319 | Quận 1 | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
54.560.000
54.560.000
|
27.280.000
27.280.000
|
21.824.000
21.824.000
|
17.459.000
17.459.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
320 | Quận 1 | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
50.560.000
50.560.000
|
25.280.000
25.280.000
|
20.224.000
20.224.000
|
16.179.000
16.179.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
322 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT |
50.560.000
50.560.000
|
25.280.000
25.280.000
|
20.224.000
20.224.000
|
16.179.000
16.179.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
323 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
71.440.000
71.440.000
|
35.720.000
35.720.000
|
28.576.000
28.576.000
|
22.861.000
22.861.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH |
84.480.000
84.480.000
|
42.240.000
42.240.000
|
33.792.000
33.792.000
|
27.034.000
27.034.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
325 | Quận 1 | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
29.440.000
29.440.000
|
14.720.000
14.720.000
|
11.776.000
11.776.000
|
9.421.000
9.421.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
326 | Quận 1 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
44.800.000
44.800.000
|
22.400.000
22.400.000
|
17.920.000
17.920.000
|
14.336.000
14.336.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận 1 | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG |
51.040.000
51.040.000
|
25.520.000
25.520.000
|
20.416.000
20.416.000
|
16.333.000
16.333.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
328 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
329 | Quận 1 | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG |
55.440.000
55.440.000
|
27.720.000
27.720.000
|
22.176.000
22.176.000
|
17.741.000
17.741.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
330 | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
19.560.000
19.560.000
|
9.780.000
9.780.000
|
7.824.000
7.824.000
|
6.259.000
6.259.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
331 | Quận 1 | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
35.880.000
35.880.000
|
17.940.000
17.940.000
|
14.352.000
14.352.000
|
11.482.000
11.482.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
332 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
333 | Quận 1 | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG |
34.680.000
34.680.000
|
17.340.000
17.340.000
|
13.872.000
13.872.000
|
11.098.000
11.098.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
334 | Quận 1 | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG |
20.340.000
20.340.000
|
10.170.000
10.170.000
|
8.136.000
8.136.000
|
6.509.000
6.509.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
335 | Quận 1 | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
27.720.000
27.720.000
|
13.860.000
13.860.000
|
11.088.000
11.088.000
|
8.870.000
8.870.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
336 | Quận 1 | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
337 | Quận 1 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
39.600.000
39.600.000
|
19.800.000
19.800.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
338 | Quận 1 | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG |
34.860.000
34.860.000
|
17.430.000
17.430.000
|
13.944.000
13.944.000
|
11.155.000
11.155.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
339 | Quận 1 | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
21.300.000
21.300.000
|
10.650.000
10.650.000
|
8.520.000
8.520.000
|
6.816.000
6.816.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
340 | Quận 1 | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
21.360.000
21.360.000
|
10.680.000
10.680.000
|
8.544.000
8.544.000
|
6.835.000
6.835.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
341 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
69.540.000
69.540.000
|
34.770.000
34.770.000
|
27.816.000
27.816.000
|
22.253.000
22.253.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
342 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
58.080.000
58.080.000
|
29.040.000
29.040.000
|
23.232.000
23.232.000
|
18.586.000
18.586.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
343 | Quận 1 | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG |
58.080.000
58.080.000
|
29.040.000
29.040.000
|
23.232.000
23.232.000
|
18.586.000
18.586.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
344 | Quận 1 | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
12.840.000
12.840.000
|
6.420.000
6.420.000
|
5.136.000
5.136.000
|
4.109.000
4.109.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
345 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.560.000
19.560.000
|
9.780.000
9.780.000
|
7.824.000
7.824.000
|
6.259.000
6.259.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
346 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ |
21.840.000
21.840.000
|
10.920.000
10.920.000
|
8.736.000
8.736.000
|
6.989.000
6.989.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
347 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU |
27.120.000
27.120.000
|
13.560.000
13.560.000
|
10.848.000
10.848.000
|
8.678.000
8.678.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
348 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG |
21.000.000
21.000.000
|
10.500.000
10.500.000
|
8.400.000
8.400.000
|
6.720.000
6.720.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
349 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG |
21.000.000
21.000.000
|
10.500.000
10.500.000
|
8.400.000
8.400.000
|
6.720.000
6.720.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
350 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG |
27.300.000
27.300.000
|
13.650.000
13.650.000
|
10.920.000
10.920.000
|
8.736.000
8.736.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
351 | Quận 1 | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
352 | Quận 1 | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
34.020.000
34.020.000
|
17.010.000
17.010.000
|
13.608.000
13.608.000
|
10.886.000
10.886.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
353 | Quận 1 | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
22.440.000
22.440.000
|
11.220.000
11.220.000
|
8.976.000
8.976.000
|
7.181.000
7.181.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
354 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
19.200.000
19.200.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
355 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO |
18.180.000
18.180.000
|
9.090.000
9.090.000
|
7.272.000
7.272.000
|
5.818.000
5.818.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
356 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO |
21.900.000
21.900.000
|
10.950.000
10.950.000
|
8.760.000
8.760.000
|
7.008.000
7.008.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
357 | Quận 1 | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
97.200.000
97.200.000
|
48.600.000
48.600.000
|
38.880.000
38.880.000
|
31.104.000
31.104.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
358 | Quận 1 | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG |
23.760.000
23.760.000
|
11.880.000
11.880.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
359 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
360 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
58.080.000
58.080.000
|
29.040.000
29.040.000
|
23.232.000
23.232.000
|
18.586.000
18.586.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
361 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU |
39.360.000
39.360.000
|
19.680.000
19.680.000
|
15.744.000
15.744.000
|
12.595.000
12.595.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
362 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI |
43.620.000
43.620.000
|
21.810.000
21.810.000
|
17.448.000
17.448.000
|
13.958.000
13.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
363 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU |
34.920.000
34.920.000
|
17.460.000
17.460.000
|
13.968.000
13.968.000
|
11.174.000
11.174.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
364 | Quận 1 | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
13.260.000
13.260.000
|
6.630.000
6.630.000
|
5.304.000
5.304.000
|
4.243.000
4.243.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
365 | Quận 1 | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG |
14.760.000
14.760.000
|
7.380.000
7.380.000
|
5.904.000
5.904.000
|
4.723.000
4.723.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
366 | Quận 1 | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400.000
26.400.000
|
13.200.000
13.200.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
367 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
55.440.000
55.440.000
|
27.720.000
27.720.000
|
22.176.000
22.176.000
|
17.741.000
17.741.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
368 | Quận 1 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG |
42.000.000
42.000.000
|
21.000.000
21.000.000
|
16.800.000
16.800.000
|
13.440.000
13.440.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
369 | Quận 1 | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
15.780.000
15.780.000
|
7.890.000
7.890.000
|
6.312.000
6.312.000
|
5.050.000
5.050.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
370 | Quận 1 | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
60.720.000
60.720.000
|
30.360.000
30.360.000
|
24.288.000
24.288.000
|
19.430.000
19.430.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
371 | Quận 1 | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
55.440.000
55.440.000
|
27.720.000
27.720.000
|
22.176.000
22.176.000
|
17.741.000
17.741.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
372 | Quận 1 | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
51.600.000
51.600.000
|
25.800.000
25.800.000
|
20.640.000
20.640.000
|
16.512.000
16.512.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
373 | Quận 1 | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
374 | Quận 1 | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
55.440.000
55.440.000
|
27.720.000
27.720.000
|
22.176.000
22.176.000
|
17.741.000
17.741.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
375 | Quận 1 | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
18.120.000
18.120.000
|
9.060.000
9.060.000
|
7.248.000
7.248.000
|
5.798.000
5.798.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
376 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI |
24.780.000
24.780.000
|
12.390.000
12.390.000
|
9.912.000
9.912.000
|
7.930.000
7.930.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
377 | Quận 1 | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP |
41.340.000
41.340.000
|
20.670.000
20.670.000
|
16.536.000
16.536.000
|
13.229.000
13.229.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
378 | Quận 1 | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG |
34.920.000
34.920.000
|
17.460.000
17.460.000
|
13.968.000
13.968.000
|
11.174.000
11.174.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
379 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG |
60.720.000
60.720.000
|
30.360.000
30.360.000
|
24.288.000
24.288.000
|
19.430.000
19.430.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
380 | Quận 1 | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
47.100.000
47.100.000
|
23.550.000
23.550.000
|
18.840.000
18.840.000
|
15.072.000
15.072.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
381 | Quận 1 | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
16.860.000
16.860.000
|
8.430.000
8.430.000
|
6.744.000
6.744.000
|
5.395.000
5.395.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
382 | Quận 1 | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
23.280.000
23.280.000
|
11.640.000
11.640.000
|
9.312.000
9.312.000
|
7.450.000
7.450.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
383 | Quận 1 | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
39.600.000
39.600.000
|
19.800.000
19.800.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
384 | Quận 1 | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
27.960.000
27.960.000
|
13.980.000
13.980.000
|
11.184.000
11.184.000
|
8.947.000
8.947.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
385 | Quận 1 | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG |
66.000.000
66.000.000
|
33.000.000
33.000.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
386 | Quận 1 | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
387 | Quận 1 | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI |
47.520.000
47.520.000
|
23.760.000
23.760.000
|
19.008.000
19.008.000
|
15.206.000
15.206.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
388 | Quận 1 | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
97.200.000
97.200.000
|
48.600.000
48.600.000
|
38.880.000
38.880.000
|
31.104.000
31.104.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
389 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG |
69.540.000
69.540.000
|
34.770.000
34.770.000
|
27.816.000
27.816.000
|
22.253.000
22.253.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
390 | Quận 1 | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG |
66.000.000
66.000.000
|
33.000.000
33.000.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
391 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE |
29.040.000
29.040.000
|
14.520.000
14.520.000
|
11.616.000
11.616.000
|
9.293.000
9.293.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
392 | Quận 1 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH |
35.640.000
35.640.000
|
17.820.000
17.820.000
|
14.256.000
14.256.000
|
11.405.000
11.405.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
393 | Quận 1 | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG |
39.600.000
39.600.000
|
19.800.000
19.800.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
394 | Quận 1 | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG |
50.160.000
50.160.000
|
25.080.000
25.080.000
|
20.064.000
20.064.000
|
16.051.000
16.051.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
395 | Quận 1 | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG |
34.320.000
34.320.000
|
17.160.000
17.160.000
|
13.728.000
13.728.000
|
10.982.000
10.982.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
396 | Quận 1 | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
24.360.000
24.360.000
|
12.180.000
12.180.000
|
9.744.000
9.744.000
|
7.795.000
7.795.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
397 | Quận 1 | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.240.000
15.240.000
|
7.620.000
7.620.000
|
6.096.000
6.096.000
|
4.877.000
4.877.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
398 | Quận 1 | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800.000
52.800.000
|
26.400.000
26.400.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
399 | Quận 1 | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
35.640.000
35.640.000
|
17.820.000
17.820.000
|
14.256.000
14.256.000
|
11.405.000
11.405.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
400 | Quận 1 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG |
36.840.000
36.840.000
|
18.420.000
18.420.000
|
14.736.000
14.736.000
|
11.789.000
11.789.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |