08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Quận 1 THÁI VĂN LUNG TRỌN ĐƯỜNG 63.760.000
63.760.000
31.880.000
31.880.000
25.504.000
25.504.000
20.403.000
20.403.000
- Đất TM-DV đô thị
302 Quận 1 THẠCH THỊ THANH TRỌN ĐƯỜNG 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
303 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
304 Quận 1 THỦ KHOA HUÂN LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
305 Quận 1 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
306 Quận 1 TRẦN DOÃN KHANH TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
307 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC 55.120.000
55.120.000
27.560.000
27.560.000
22.048.000
22.048.000
17.638.000
17.638.000
- Đất TM-DV đô thị
308 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU 60.800.000
60.800.000
30.400.000
30.400.000
24.320.000
24.320.000
19.456.000
19.456.000
- Đất TM-DV đô thị
309 Quận 1 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ 46.960.000
46.960.000
23.480.000
23.480.000
18.784.000
18.784.000
15.027.000
15.027.000
- Đất TM-DV đô thị
310 Quận 1 TRẦN KHÁNH DƯ TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
311 Quận 1 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
312 Quận 1 TRẦN NHẬT DUẬT TRỌN ĐƯỜNG 25.600.000
25.600.000
12.800.000
12.800.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
- Đất TM-DV đô thị
313 Quận 1 TRẦN QUANG KHẢI TRỌN ĐƯỜNG 30.960.000
30.960.000
15.480.000
15.480.000
12.384.000
12.384.000
9.907.000
9.907.000
- Đất TM-DV đô thị
314 Quận 1 TRẦN QUÝ KHOÁCH TRỌN ĐƯỜNG 26.720.000
26.720.000
13.360.000
13.360.000
10.688.000
10.688.000
8.550.000
8.550.000
- Đất TM-DV đô thị
315 Quận 1 TRẦN ĐÌNH XU TRỌN ĐƯỜNG 24.960.000
24.960.000
12.480.000
12.480.000
9.984.000
9.984.000
7.987.000
7.987.000
- Đất TM-DV đô thị
316 Quận 1 TRỊNH VĂN CẤN TRỌN ĐƯỜNG 29.920.000
29.920.000
14.960.000
14.960.000
11.968.000
11.968.000
9.574.000
9.574.000
- Đất TM-DV đô thị
317 Quận 1 TRƯƠNG HÁN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
318 Quận 1 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
319 Quận 1 TÔN THẤT THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 54.560.000
54.560.000
27.280.000
27.280.000
21.824.000
21.824.000
17.459.000
17.459.000
- Đất TM-DV đô thị
320 Quận 1 TÔN THẤT TÙNG TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
321 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
322 Quận 1 TÔN THẤT ĐẠM HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
323 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 71.440.000
71.440.000
35.720.000
35.720.000
28.576.000
28.576.000
22.861.000
22.861.000
- Đất TM-DV đô thị
324 Quận 1 TÔN ĐỨC THẮNG CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH 84.480.000
84.480.000
42.240.000
42.240.000
33.792.000
33.792.000
27.034.000
27.034.000
- Đất TM-DV đô thị
325 Quận 1 VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 29.440.000
29.440.000
14.720.000
14.720.000
11.776.000
11.776.000
9.421.000
9.421.000
- Đất TM-DV đô thị
326 Quận 1 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG 44.800.000
44.800.000
22.400.000
22.400.000
17.920.000
17.920.000
14.336.000
14.336.000
- Đất TM-DV đô thị
327 Quận 1 YERSIN TRỌN ĐƯỜNG 51.040.000
51.040.000
25.520.000
25.520.000
20.416.000
20.416.000
16.333.000
16.333.000
- Đất TM-DV đô thị
328 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẢNH TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
329 Quận 1 ALEXANDRE DE RHODES TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
330 Quận 1 BÀ LÊ CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 19.560.000
19.560.000
9.780.000
9.780.000
7.824.000
7.824.000
6.259.000
6.259.000
- Đất SX-KD đô thị
331 Quận 1 BÙI THỊ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 35.880.000
35.880.000
17.940.000
17.940.000
14.352.000
14.352.000
11.482.000
11.482.000
- Đất SX-KD đô thị
332 Quận 1 BÙI VIỆN TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
333 Quận 1 CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG 34.680.000
34.680.000
17.340.000
17.340.000
13.872.000
13.872.000
11.098.000
11.098.000
- Đất SX-KD đô thị
334 Quận 1 CAO BÁ NHẠ TRỌN ĐƯỜNG 20.340.000
20.340.000
10.170.000
10.170.000
8.136.000
8.136.000
6.509.000
6.509.000
- Đất SX-KD đô thị
335 Quận 1 CAO BÁ QUÁT TRỌN ĐƯỜNG 27.720.000
27.720.000
13.860.000
13.860.000
11.088.000
11.088.000
8.870.000
8.870.000
- Đất SX-KD đô thị
336 Quận 1 CHU MẠNH TRINH TRỌN ĐƯỜNG 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất SX-KD đô thị
337 Quận 1 CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
338 Quận 1 CỐNG QUỲNH TRỌN ĐƯỜNG 34.860.000
34.860.000
17.430.000
17.430.000
13.944.000
13.944.000
11.155.000
11.155.000
- Đất SX-KD đô thị
339 Quận 1 CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG 21.300.000
21.300.000
10.650.000
10.650.000
8.520.000
8.520.000
6.816.000
6.816.000
- Đất SX-KD đô thị
340 Quận 1 CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 21.360.000
21.360.000
10.680.000
10.680.000
8.544.000
8.544.000
6.835.000
6.835.000
- Đất SX-KD đô thị
341 Quận 1 CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG 69.540.000
69.540.000
34.770.000
34.770.000
27.816.000
27.816.000
22.253.000
22.253.000
- Đất SX-KD đô thị
342 Quận 1 CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
343 Quận 1 CÔNG XÃ PARIS TRỌN ĐƯỜNG 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
344 Quận 1 CÂY ĐIỆP TRỌN ĐƯỜNG 12.840.000
12.840.000
6.420.000
6.420.000
5.136.000
5.136.000
4.109.000
4.109.000
- Đất SX-KD đô thị
345 Quận 1 ĐINH CÔNG TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG 19.560.000
19.560.000
9.780.000
9.780.000
7.824.000
7.824.000
6.259.000
6.259.000
- Đất SX-KD đô thị
346 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ 21.840.000
21.840.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
6.989.000
6.989.000
- Đất SX-KD đô thị
347 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU 27.120.000
27.120.000
13.560.000
13.560.000
10.848.000
10.848.000
8.678.000
8.678.000
- Đất SX-KD đô thị
348 Quận 1 ĐINH TIÊN HOÀNG VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG 21.000.000
21.000.000
10.500.000
10.500.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
- Đất SX-KD đô thị
349 Quận 1 ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG 21.000.000
21.000.000
10.500.000
10.500.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
- Đất SX-KD đô thị
350 Quận 1 ĐIỆN BIÊN PHỦ ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG 27.300.000
27.300.000
13.650.000
13.650.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
- Đất SX-KD đô thị
351 Quận 1 ĐẶNG DUNG TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
352 Quận 1 ĐẶNG THỊ NHU TRỌN ĐƯỜNG 34.020.000
34.020.000
17.010.000
17.010.000
13.608.000
13.608.000
10.886.000
10.886.000
- Đất SX-KD đô thị
353 Quận 1 ĐẶNG TRẦN CÔN TRỌN ĐƯỜNG 22.440.000
22.440.000
11.220.000
11.220.000
8.976.000
8.976.000
7.181.000
7.181.000
- Đất SX-KD đô thị
354 Quận 1 ĐẶNG TẤT TRỌN ĐƯỜNG 19.200.000
19.200.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
- Đất SX-KD đô thị
355 Quận 1 ĐỀ THÁM VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO 18.180.000
18.180.000
9.090.000
9.090.000
7.272.000
7.272.000
5.818.000
5.818.000
- Đất SX-KD đô thị
356 Quận 1 ĐỀ THÁM TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO 21.900.000
21.900.000
10.950.000
10.950.000
8.760.000
8.760.000
7.008.000
7.008.000
- Đất SX-KD đô thị
357 Quận 1 ĐỒNG KHỞI TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
97.200.000
48.600.000
48.600.000
38.880.000
38.880.000
31.104.000
31.104.000
- Đất SX-KD đô thị
358 Quận 1 ĐỖ QUANG ĐẨU TRỌN ĐƯỜNG 23.760.000
23.760.000
11.880.000
11.880.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
- Đất SX-KD đô thị
359 Quận 1 ĐÔNG DU TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
360 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI 58.080.000
58.080.000
29.040.000
29.040.000
23.232.000
23.232.000
18.586.000
18.586.000
- Đất SX-KD đô thị
361 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU 39.360.000
39.360.000
19.680.000
19.680.000
15.744.000
15.744.000
12.595.000
12.595.000
- Đất SX-KD đô thị
362 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI 43.620.000
43.620.000
21.810.000
21.810.000
17.448.000
17.448.000
13.958.000
13.958.000
- Đất SX-KD đô thị
363 Quận 1 HAI BÀ TRƯNG NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU 34.920.000
34.920.000
17.460.000
17.460.000
13.968.000
13.968.000
11.174.000
11.174.000
- Đất SX-KD đô thị
364 Quận 1 HÒA MỸ TRỌN ĐƯỜNG 13.260.000
13.260.000
6.630.000
6.630.000
5.304.000
5.304.000
4.243.000
4.243.000
- Đất SX-KD đô thị
365 Quận 1 HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG 14.760.000
14.760.000
7.380.000
7.380.000
5.904.000
5.904.000
4.723.000
4.723.000
- Đất SX-KD đô thị
366 Quận 1 HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất SX-KD đô thị
367 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
368 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG 42.000.000
42.000.000
21.000.000
21.000.000
16.800.000
16.800.000
13.440.000
13.440.000
- Đất SX-KD đô thị
369 Quận 1 HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG 15.780.000
15.780.000
7.890.000
7.890.000
6.312.000
6.312.000
5.050.000
5.050.000
- Đất SX-KD đô thị
370 Quận 1 HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG 60.720.000
60.720.000
30.360.000
30.360.000
24.288.000
24.288.000
19.430.000
19.430.000
- Đất SX-KD đô thị
371 Quận 1 HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
372 Quận 1 HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG 51.600.000
51.600.000
25.800.000
25.800.000
20.640.000
20.640.000
16.512.000
16.512.000
- Đất SX-KD đô thị
373 Quận 1 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất SX-KD đô thị
374 Quận 1 HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG 55.440.000
55.440.000
27.720.000
27.720.000
22.176.000
22.176.000
17.741.000
17.741.000
- Đất SX-KD đô thị
375 Quận 1 HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG 18.120.000
18.120.000
9.060.000
9.060.000
7.248.000
7.248.000
5.798.000
5.798.000
- Đất SX-KD đô thị
376 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 24.780.000
24.780.000
12.390.000
12.390.000
9.912.000
9.912.000
7.930.000
7.930.000
- Đất SX-KD đô thị
377 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP 41.340.000
41.340.000
20.670.000
20.670.000
16.536.000
16.536.000
13.229.000
13.229.000
- Đất SX-KD đô thị
378 Quận 1 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG 34.920.000
34.920.000
17.460.000
17.460.000
13.968.000
13.968.000
11.174.000
11.174.000
- Đất SX-KD đô thị
379 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG 60.720.000
60.720.000
30.360.000
30.360.000
24.288.000
24.288.000
19.430.000
19.430.000
- Đất SX-KD đô thị
380 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 47.100.000
47.100.000
23.550.000
23.550.000
18.840.000
18.840.000
15.072.000
15.072.000
- Đất SX-KD đô thị
381 Quận 1 LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG 16.860.000
16.860.000
8.430.000
8.430.000
6.744.000
6.744.000
5.395.000
5.395.000
- Đất SX-KD đô thị
382 Quận 1 LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 23.280.000
23.280.000
11.640.000
11.640.000
9.312.000
9.312.000
7.450.000
7.450.000
- Đất SX-KD đô thị
383 Quận 1 LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
384 Quận 1 LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 27.960.000
27.960.000
13.980.000
13.980.000
11.184.000
11.184.000
8.947.000
8.947.000
- Đất SX-KD đô thị
385 Quận 1 LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG 66.000.000
66.000.000
33.000.000
33.000.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
- Đất SX-KD đô thị
386 Quận 1 LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
387 Quận 1 LÊ LAI NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất SX-KD đô thị
388 Quận 1 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 97.200.000
97.200.000
48.600.000
48.600.000
38.880.000
38.880.000
31.104.000
31.104.000
- Đất SX-KD đô thị
389 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG 69.540.000
69.540.000
34.770.000
34.770.000
27.816.000
27.816.000
22.253.000
22.253.000
- Đất SX-KD đô thị
390 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 66.000.000
66.000.000
33.000.000
33.000.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
- Đất SX-KD đô thị
391 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE 29.040.000
29.040.000
14.520.000
14.520.000
11.616.000
11.616.000
9.293.000
9.293.000
- Đất SX-KD đô thị
392 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH 35.640.000
35.640.000
17.820.000
17.820.000
14.256.000
14.256.000
11.405.000
11.405.000
- Đất SX-KD đô thị
393 Quận 1 LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG 39.600.000
39.600.000
19.800.000
19.800.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
- Đất SX-KD đô thị
394 Quận 1 LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG 50.160.000
50.160.000
25.080.000
25.080.000
20.064.000
20.064.000
16.051.000
16.051.000
- Đất SX-KD đô thị
395 Quận 1 LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG 34.320.000
34.320.000
17.160.000
17.160.000
13.728.000
13.728.000
10.982.000
10.982.000
- Đất SX-KD đô thị
396 Quận 1 MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG 24.360.000
24.360.000
12.180.000
12.180.000
9.744.000
9.744.000
7.795.000
7.795.000
- Đất SX-KD đô thị
397 Quận 1 MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG 15.240.000
15.240.000
7.620.000
7.620.000
6.096.000
6.096.000
4.877.000
4.877.000
- Đất SX-KD đô thị
398 Quận 1 MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất SX-KD đô thị
399 Quận 1 MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 35.640.000
35.640.000
17.820.000
17.820.000
14.256.000
14.256.000
11.405.000
11.405.000
- Đất SX-KD đô thị
400 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG 36.840.000
36.840.000
18.420.000
18.420.000
14.736.000
14.736.000
11.789.000
11.789.000
- Đất SX-KD đô thị