STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12001 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HỮU LẦU | CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
12002 | Huyện Nhà Bè | PHAN VĂN BẢY | KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
12003 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ KỲ | NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12004 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ QUY | TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12005 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG THỊ NĂM | NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12006 | Huyện Nhà Bè | LÊ THỊ KỈNH | LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
12007 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ LIỀN | LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
12008 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
12009 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
12010 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
12011 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
12012 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất TM-DV |
12013 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất TM-DV |
12014 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV |
12015 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV |
12016 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12017 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12018 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12019 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV |
12020 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
12021 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.392.000
1.392.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
445.000
445.000
|
- | Đất TM-DV |
12022 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV |
12023 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
12024 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
12025 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
12026 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.632.000
1.632.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
522.000
522.000
|
- | Đất TM-DV |
12027 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV | |
12028 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HÙNG | RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
12029 | Huyện Nhà Bè | ĐẶNG NHỮ LÂM | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU B |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
12030 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | LÊ VĂN LƯƠNG - CẦU PHƯỚC LỘC |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |
12031 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO SƯ TÍCH | CẦU PHƯỚC LỘC - CUỐI ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD |
12032 | Huyện Nhà Bè | ĐÀO TÔNG NGUYÊN | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU C |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
12033 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN RÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.044.000
1.044.000
|
522.000
522.000
|
418.000
418.000
|
334.000
334.000
|
- | Đất SX-KD |
12034 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG CÁT LỢI | HUỲNH TẤN PHÁT - KHO DẦU A |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
12035 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 | TRỌN ĐƯỜNG |
864.000
864.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
276.000
276.000
|
- | Đất SX-KD |
12036 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 | TRỌN ĐƯỜNG |
864.000
864.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
276.000
276.000
|
- | Đất SX-KD |
12037 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
- | Đất SX-KD |
12038 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12039 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12040 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
1.530.000
1.530.000
|
765.000
765.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
- | Đất SX-KD |
12041 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD |
12042 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12043 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12044 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD |
12045 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12046 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12047 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12048 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12049 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.610.000
2.610.000
|
1.305.000
1.305.000
|
1.044.000
1.044.000
|
835.000
835.000
|
- | Đất SX-KD |
12050 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
1.584.000
1.584.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
507.000
507.000
|
- | Đất SX-KD |
12051 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU PHÚ XUÂN - ĐÀO TÔNG NGUYÊN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD |
12052 | Huyện Nhà Bè | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TÔNG NGUYÊN - MŨI NHÀ BÈ |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD |
12053 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH ĐĨA - CẦU LONG KIỂN |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12054 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU LONG KIỂN - CẦU RẠCH TÔM |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
12055 | Huyện Nhà Bè | LÊ VĂN LƯƠNG | CẦU RẠCH TÔM - CẦU RẠCH DƠI |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12056 | Huyện Nhà Bè | NGÔ QUANG THẮM | NGUYỄN VĂN TẠO - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.224.000
1.224.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
392.000
392.000
|
- | Đất SX-KD |
12057 | Huyện Nhà Bè | NGÃ BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.044.000
1.044.000
|
522.000
522.000
|
418.000
418.000
|
334.000
334.000
|
- | Đất SX-KD |
12058 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | HUỲNH TẤN PHÁT - CẦU MƯƠNG CHUỐI |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12059 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | CẦU MƯƠNG CHUỐI - LÊ VĂN LƯƠNG |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
12060 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN BÌNH | LÊ VĂN LƯƠNG - ĐÀO SƯ TÍCH |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12061 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU RẠCH ĐĨA 2 - CẦU BÀ CHIÊM |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD |
12062 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU BÀ CHIÊM - ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC |
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
- | Đất SX-KD |
12063 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | NGUYỄN BÌNH - CẦU HIỆP PHƯỚC |
1.890.000
1.890.000
|
945.000
945.000
|
756.000
756.000
|
605.000
605.000
|
- | Đất SX-KD |
12064 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | CẦU HIỆP PHƯỚC - SÔNG KINH LỘ |
1.224.000
1.224.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
392.000
392.000
|
- | Đất SX-KD |
12065 | Huyện Nhà Bè | NGUYỄN VĂN TẠO | SÔNG KINH LỘ - RANH TỈNH LONG AN |
666.000
666.000
|
333.000
333.000
|
266.000
266.000
|
213.000
213.000
|
- | Đất SX-KD |
12066 | Huyện Nhà Bè | PHẠM HỮU LẦU | CẦU PHƯỚC LONG - LÊ VĂN LƯƠNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12067 | Huyện Nhà Bè | PHAN VĂN BẢY | KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC - CẦU LONG HẬU |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12068 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ KỲ | NGUYỄN BÌNH - NHÀ THIẾU NHI |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12069 | Huyện Nhà Bè | PHẠM THỊ QUY | TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ - NHÀ THIẾU NHI |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12070 | Huyện Nhà Bè | DƯƠNG THỊ NĂM | NGUYỄN BÌNH - TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12071 | Huyện Nhà Bè | LÊ THỊ KỈNH | LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN HỮU THỌ |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |
12072 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ LIỀN | LÊ VĂN LƯƠNG - NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |
12073 | Huyện Nhà Bè | TRẦN THỊ TAO | LÊ VĂN LƯƠNG - RẠCH MỎ NEO |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD |
12074 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12075 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12076 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
12077 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.610.000
2.610.000
|
1.305.000
1.305.000
|
1.044.000
1.044.000
|
835.000
835.000
|
- | Đất SX-KD |
12078 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.610.000
2.610.000
|
1.305.000
1.305.000
|
1.044.000
1.044.000
|
835.000
835.000
|
- | Đất SX-KD |
12079 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD |
12080 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD |
12081 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12082 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12083 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12084 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC | TRỌN ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD |
12085 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
12086 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.044.000
1.044.000
|
522.000
522.000
|
418.000
418.000
|
334.000
334.000
|
- | Đất SX-KD |
12087 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD |
12088 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12089 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12090 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD |
12091 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.224.000
1.224.000
|
612.000
612.000
|
490.000
490.000
|
392.000
392.000
|
- | Đất SX-KD |
12092 | Huyện Nhà Bè | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5) |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD | |
12093 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
12094 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
12095 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
12096 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
12097 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
12098 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
12099 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
12100 | Huyện Nhà Bè | Huyện Nhà Bè |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối |