Bảng giá đất Quận Tân Phú TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Tân Phú là: 129.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Tân Phú là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Tân Phú là: 26.592.515
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Quận Tân Phú ĐƯỜNG B3 TÂY THẠNH - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
502 Quận Tân Phú ĐƯỜNG B4 ĐƯỜNG B1 - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
503 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T8 ĐƯỜNG T3 - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
504 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC6 TRỌN ĐƯỜNG 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.000
1.894.000
- Đất TM-DV đô thị
505 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC13 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
506 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC8 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
507 Quận Tân Phú ÂU CƠ TRỌN ĐƯỜNG 9.000.000
9.000.000
4.500.000
4.500.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
- Đất SX-KD đô thị
508 Quận Tân Phú BÁC ÁI NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI) 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
509 Quận Tân Phú BÌNH LONG TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
510 Quận Tân Phú BÙI CẦM HỔ LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA 5.820.000
5.820.000
2.910.000
2.910.000
2.328.000
2.328.000
1.862.000
1.862.000
- Đất SX-KD đô thị
511 Quận Tân Phú BÙI XUÂN PHÁI LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
512 Quận Tân Phú CẦU XÉO TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất SX-KD đô thị
513 Quận Tân Phú CÁCH MẠNG LŨY BÁN BÍCH - NGUYỄN XUÂN KHOÁT 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
514 Quận Tân Phú CAO VĂN NGỌC KHUÔNG VIỆT - KHUÔNG VIỆT 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD đô thị
515 Quận Tân Phú CHÂN LÝ ĐỘC LẬP - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
516 Quận Tân Phú CHẾ LAN VIÊN TRƯỜNG CHINH - CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
517 Quận Tân Phú CHU THIÊN NGUYỄN MỸ CA - TÔ HIỆU 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
518 Quận Tân Phú CHU VĂN AN NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
519 Quận Tân Phú CỘNG HÒA 3 PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN HUYÊN 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.000
1.651.000
- Đất SX-KD đô thị
520 Quận Tân Phú DÂN CHỦ PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN XUÂN KHOÁT 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
521 Quận Tân Phú DÂN TỘC TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
522 Quận Tân Phú DƯƠNG KHUÊ LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
523 Quận Tân Phú DƯƠNG ĐỨC HIỀN LÊ TRỌNG TẤN - CHẾ LAN VIÊN 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
524 Quận Tân Phú DƯƠNG THIỆU TƯỚC LÝ TUỆ - TÂN KỲ TÂN QUÝ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất SX-KD đô thị
525 Quận Tân Phú DƯƠNG VĂN DƯƠNG TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐỖ THỪA LUÔNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
526 Quận Tân Phú DIỆP MINH CHÂU TÂN SƠN NHÌ - TRƯƠNG VĨNH KÝ 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
527 Quận Tân Phú ĐÀM THẬN HUY TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
528 Quận Tân Phú ĐẶNG THẾ PHONG ÂU CƠ - TRẦN TẤN 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất SX-KD đô thị
529 Quận Tân Phú ĐINH LIỆT TRỌN ĐƯỜNG 5.820.000
5.820.000
2.910.000
2.910.000
2.328.000
2.328.000
1.862.000
1.862.000
- Đất SX-KD đô thị
530 Quận Tân Phú ĐOÀN HỒNG PHƯỚC TRỊNH ĐÌNH TRỌNG - HUỲNH THIỆN LỘC 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
531 Quận Tân Phú ĐOÀN GIỎI TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
532 Quận Tân Phú ĐOÀN KẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT - DIỆP MINH CHÂU 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
533 Quận Tân Phú ĐỖ BÍ TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
534 Quận Tân Phú ĐỖ CÔNG TƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
535 Quận Tân Phú ĐÔ ĐỐC CHẤN TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất SX-KD đô thị
536 Quận Tân Phú ĐÔ ĐỐC LỘC TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD đô thị
537 Quận Tân Phú ĐÔ ĐỐC LONG TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
538 Quận Tân Phú ĐÔ ĐỐC THỦ TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất SX-KD đô thị
539 Quận Tân Phú ĐỖ ĐỨC DỤC TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
540 Quận Tân Phú ĐỖ THỊ TÂM TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
541 Quận Tân Phú ĐỖ THỪA LUÔNG TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất SX-KD đô thị
542 Quận Tân Phú ĐỖ THỪA TỰ TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
543 Quận Tân Phú ĐỖ NHUẬN LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.000
1.651.000
- Đất SX-KD đô thị
544 Quận Tân Phú ĐỖ NHUẬN CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ - TÂN KỲ TÂN QUÝ 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
545 Quận Tân Phú ĐỘC LẬP TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
546 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C1 ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
547 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C4 ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
548 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C4A ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
549 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
550 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C6 ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
551 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C6A ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
552 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C7 - ĐƯỜNG S11 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
553 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CC1 ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
554 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CC2 ĐƯỜNG DC9 - ĐƯỜNG CN1 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
555 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CC3 ĐƯỜNG CC4 - ĐƯỜNG CC2 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
556 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CC4 ĐƯỜNG CC5 - ĐƯỜNG CN1 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
557 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CC5 ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
558 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - LÊ TRỌNG TẤN 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
559 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CN6 ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CN11 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
560 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CN11 ĐƯỜNG CN1 - TÂY THẠNH 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
561 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D9 TÂY THẠNH - CHẾ LAN VIÊN 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
562 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D14A ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.306.000
1.306.000
- Đất SX-KD đô thị
563 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC1 ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
564 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC11 ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
565 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D10 ĐƯỜNG D9 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
566 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D11 ĐƯỜNG D10 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
567 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D12 ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
568 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D13 TÂY THẠNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
569 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D14B ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
570 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D15 ĐƯỜNG D10 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
571 Quận Tân Phú ĐƯỜNG D16 ĐƯỜNG D9 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
572 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC3 ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
573 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC4 ĐƯỜNG DC9 - ĐƯỜNG CN11 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
574 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC5 ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
575 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC7 ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
576 Quận Tân Phú ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
577 Quận Tân Phú ĐƯỜNG KÊNH 19/5 BÌNH LONG - LƯU CHÍ HIẾU 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất SX-KD đô thị
578 Quận Tân Phú ĐƯỜNG 30/4 TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
579 Quận Tân Phú ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG BÌNH LONG - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
580 Quận Tân Phú ĐƯỜNG CÂY KEO LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
581 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S5 ĐƯỜNG S2 - KÊNH 19/5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
582 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
583 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - TÂY THẠNH 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
584 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S3 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - ĐƯỜNG S2 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
585 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S7 ĐƯỜNG S2 - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
586 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S9 ED - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
587 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S2 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) ĐƯỜNG S11 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
588 Quận Tân Phú ĐƯỜNG C2 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) ĐƯỜNG S11 - LƯU CHÍ HIẾU 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
589 Quận Tân Phú ĐƯỜNG S4 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) ĐƯỜNG S1 - ĐƯỜNG S11 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
590 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T3 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) ĐƯỜNG T2 - KÊNH 19/5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
591 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T5 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) ĐƯỜNG T4A - KÊNH 19/5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
592 Quận Tân Phú ĐƯỜNG SỐ 1 PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN TỐ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
593 Quận Tân Phú ĐƯỜNG SỐ 2 PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN TỐ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
594 Quận Tân Phú ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
595 Quận Tân Phú ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
596 Quận Tân Phú ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ) TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
597 Quận Tân Phú ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ) TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
598 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
599 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T4A ĐƯỜNG T3 - ĐƯỜNG T5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
600 Quận Tân Phú ĐƯỜNG T4B ĐƯỜNG T3 - ĐƯỜNG T5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị