Bảng giá đất Quận Gò Vấp TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Gò Vấp là: 133.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Gò Vấp là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Gò Vấp là: 27.368.029
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Gò Vấp PHẠM VĂN CHIÊU LÊ VĂN THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
202 Quận Gò Vấp PHẠM VĂN BẠCH TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV đô thị
203 Quận Gò Vấp PHAN HUY ÍCH TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất TM-DV đô thị
204 Quận Gò Vấp PHAN VĂN TRỊ PHẠM VĂN ĐỒNG - NGUYỄN THÁI SƠN 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
205 Quận Gò Vấp PHAN VĂN TRỊ NGUYỄN THÁI SƠN - NGUYỄN OANH 9.480.000
9.480.000
4.740.000
4.740.000
3.792.000
3.792.000
3.034.000
3.034.000
- Đất TM-DV đô thị
206 Quận Gò Vấp PHAN VĂN TRỊ NGUYỄN OANH - THỐNG NHẤT 7.800.000
7.800.000
3.900.000
3.900.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
- Đất TM-DV đô thị
207 Quận Gò Vấp QUANG TRUNG NGÃ SÁU GÒ VẤP - LÊ VĂN THỌ 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất TM-DV đô thị
208 Quận Gò Vấp QUANG TRUNG LÊ VĂN THỌ - TÂN SƠN 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV đô thị
209 Quận Gò Vấp QUANG TRUNG TÂN SƠN - CHỢ CẦU 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất TM-DV đô thị
210 Quận Gò Vấp TÂN SƠN QUANG TRUNG - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV đô thị
211 Quận Gò Vấp THÍCH BỬU ĐĂNG TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
212 Quận Gò Vấp THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
213 Quận Gò Vấp THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN LƯỢNG - LÊ ĐỨC THỌ 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất TM-DV đô thị
214 Quận Gò Vấp THỐNG NHẤT LÊ ĐỨC THỌ - CẦU BẾN PHÂN 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
215 Quận Gò Vấp THỐNG NHẤT SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT - NGUYỄN VĂN LƯỢNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất TM-DV đô thị
216 Quận Gò Vấp THÔNG TÂY HỘI TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất TM-DV đô thị
217 Quận Gò Vấp TRẦN BÁ GIAO CHUNG CƯ HÀ KIỀU - NGUYỄN THÁI SƠN 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất TM-DV đô thị
218 Quận Gò Vấp TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
219 Quận Gò Vấp TRẦN PHÚ CƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất TM-DV đô thị
220 Quận Gò Vấp TRẦN QUỐC TUẤN TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV đô thị
221 Quận Gò Vấp TRẦN THỊ NGHỈ TRỌN ĐƯỜNG 7.080.000
7.080.000
3.540.000
3.540.000
2.832.000
2.832.000
2.266.000
2.266.000
- Đất TM-DV đô thị
222 Quận Gò Vấp TRƯNG NỮ VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất TM-DV đô thị
223 Quận Gò Vấp TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất TM-DV đô thị
224 Quận Gò Vấp TRƯƠNG MINH KÝ TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất TM-DV đô thị
225 Quận Gò Vấp TÚ MỠ TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV đô thị
226 Quận Gò Vấp BÙI QUANG LÀ PHAN VĂN BẠCH - PHAN HUY ÍCH 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất TM-DV đô thị
227 Quận Gò Vấp ĐỖ THÚC TỊNH QUANG TRUNG - ĐƯỜNG SỐ 17 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất TM-DV đô thị
228 Quận Gò Vấp NGUYỄN DUY CUNG ĐƯỜNG SỐ 19 - PHAN HUY ÍCH 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất TM-DV đô thị
229 Quận Gò Vấp NGUYỄN TƯ GIẢN ĐƯỜNG SỐ 34 - PHAN HUY ÍCH 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất TM-DV đô thị
230 Quận Gò Vấp PHẠM VĂN ĐỒNG 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất TM-DV đô thị
231 Quận Gò Vấp TÔ NGỌC VÂN 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
232 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
233 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
234 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
235 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
236 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
237 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
238 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất nuôi trồng thủy sản
239 Quận Gò Vấp QUẬN GÒ VẤP 135.000
135.000
108.000
108.000
86.400
86.400
- - Đất làm muối