Bảng giá đất Quận Bình Tân TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 7.672.601
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Quận Bình Tân ĐƯỜNG BỜ SÔNG TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
602 Quận Bình Tân ĐƯỜNG BỜ TUYẾN TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
603 Quận Bình Tân ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
604 Quận Bình Tân ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
605 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.660.000
3.660.000
1.830.000
1.830.000
1.464.000
1.464.000
1.171.000
1.171.000
- Đất SX-KD đô thị
606 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
607 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
608 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
609 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
610 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
611 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
612 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
613 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
614 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
615 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
616 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
617 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
618 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
619 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
620 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
621 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
622 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
623 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
624 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
625 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
626 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
627 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
628 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
629 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
630 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
631 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
632 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
633 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
634 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
635 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
636 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
637 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
638 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
639 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
640 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
641 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
642 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
643 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
644 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
645 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
646 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
647 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
648 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
649 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
650 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
651 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
652 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
653 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
654 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
655 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
656 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
657 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
658 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
659 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
660 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
661 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
662 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
663 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
664 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
665 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
666 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
667 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
668 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
669 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
670 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
671 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
672 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
673 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
674 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
675 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
676 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
677 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
678 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
679 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
680 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
681 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
682 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
683 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
684 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
685 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
686 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
687 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
688 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
689 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
690 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
691 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
692 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
693 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
694 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
695 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
696 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
697 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
698 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
699 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
700 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị