| 601 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG BỜ SÔNG |
TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 602 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG BỜ TUYẾN |
TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO
|
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 603 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG |
LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3
|
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 604 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 605 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.660.000
3.660.000
|
1.830.000
1.830.000
|
1.464.000
1.464.000
|
1.171.000
1.171.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 606 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 607 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 608 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 609 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 610 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 611 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 612 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A |
TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 613 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A |
TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 614 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 615 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5)
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 616 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 617 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A |
ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 618 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 619 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 620 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 621 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 622 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 623 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 624 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 625 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 626 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 627 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 628 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 629 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 630 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 631 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A |
TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 632 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 633 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 634 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 635 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 636 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 637 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 638 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 639 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 640 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 641 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 642 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 643 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 644 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 645 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 646 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 647 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 648 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 649 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 650 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 651 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 652 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 653 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 654 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 655 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 656 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 657 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 658 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 659 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 660 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 661 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 662 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 663 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8
|
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 664 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 665 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 666 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 667 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 668 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 669 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 670 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 671 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 672 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A
|
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 673 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B |
QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA |
LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |