Bảng giá đất tại Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh: Giá trị bất động sản và tiềm năng đầu tư nổi bật

Quận Bình Tân, một trong những quận đang trên đà phát triển mạnh mẽ tại Thành phố Hồ Chí Minh, là điểm đến thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư bất động sản. Giá đất tại khu vực này, được ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn cho cả người mua để ở và nhà đầu tư.

Quận Bình Tân – Khu vực cửa ngõ năng động và tiềm năng phát triển vượt trội

Quận Bình Tân nằm ở cửa ngõ phía Tây của Thành phố Hồ Chí Minh, tiếp giáp với nhiều khu vực quan trọng như Quận Tân Phú, Quận 6, và huyện Bình Chánh. Đây là một quận có tốc độ đô thị hóa nhanh, với hệ thống giao thông liên kết chặt chẽ, bao gồm quốc lộ 1A và đại lộ Võ Văn Kiệt, giúp việc di chuyển trở nên thuận tiện và kết nối với các tỉnh miền Tây.

Bên cạnh đó, sự phát triển của các khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Tân Tạo đã thúc đẩy nhu cầu về bất động sản trong khu vực. Hạ tầng giao thông được đầu tư mạnh mẽ, các tuyến đường nội quận như đường Tỉnh Lộ 10, Kinh Dương Vương đều được nâng cấp. Điều này góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại Quận Bình Tân, tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Giá đất tại Quận Bình Tân: Phân tích chuyên sâu và tiềm năng đầu tư

Giá đất tại Quận Bình Tân có mức cao nhất đạt 105.100.000 đồng/m², với giá trung bình khoảng 7.724.003 đồng/m². Đây là mức giá khá cạnh tranh so với các quận trung tâm, đặc biệt khi xét đến tốc độ phát triển nhanh chóng và vị trí chiến lược của Bình Tân.

Trong khi giá đất tại Quận 1, trung tâm Thành phố, có thể lên đến 687.200.000 đồng/m², Bình Tân lại nổi bật nhờ mức giá vừa phải, phù hợp với người mua nhà ở tầm trung hoặc đầu tư dài hạn. Các khu vực như phường An Lạc và An Lạc A thường có mức giá cao hơn do gần các tuyến đường lớn, trong khi các khu vực xa hơn trung tâm quận có mức giá mềm hơn nhưng vẫn có tiềm năng tăng trưởng.

Đối với các nhà đầu tư, Bình Tân là sự lựa chọn lý tưởng để đầu tư dài hạn nhờ tiềm năng tăng giá trong tương lai khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được hoàn thiện. Nhà đầu tư có thể tập trung vào các khu vực gần các tuyến đường lớn hoặc các khu dân cư mới để tối ưu hóa giá trị đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Quận Bình Tân

Quận Bình Tân không chỉ là khu vực đông dân cư mà còn là trung tâm của nhiều hoạt động kinh tế. Với sự hiện diện của các trung tâm thương mại như Aeon Mall Bình Tân, khu vực này đang trở thành một điểm đến sôi động. Các dự án phát triển nhà ở, chung cư cao cấp như dự án Akari City hay khu đô thị Vĩnh Lộc đang góp phần thay đổi diện mạo đô thị của quận.

Ngoài ra, các dự án giao thông trọng điểm như mở rộng đường Tân Kỳ Tân Quý và xây dựng cầu vượt trên tuyến quốc lộ 1A đang tạo ra cơ hội tăng giá bất động sản vượt bậc. Bình Tân còn được đánh giá cao nhờ môi trường sống ngày càng cải thiện với sự xuất hiện của nhiều trường học, bệnh viện và công viên.

Tiềm năng bất động sản tại Bình Tân còn đến từ xu hướng giãn dân ra các khu vực ngoại ô, giúp giảm áp lực cho trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh. Với quỹ đất lớn và mức giá hợp lý, đây là khu vực lý tưởng cho các dự án bất động sản quy mô lớn.

Quận Bình Tân hội tụ đủ các yếu tố để trở thành điểm đến đầu tư bất động sản hấp dẫn. Từ hạ tầng phát triển, giá đất hợp lý đến tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai, đây là cơ hội không nên bỏ lỡ đối với cả nhà đầu tư và người mua nhà ở. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và chọn đúng khu vực sẽ mang lại hiệu quả đầu tư cao.

Giá đất cao nhất tại Quận Bình Tân là: 105.100.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Bình Tân là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận Bình Tân là: 8.584.849 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1011

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Quận Bình Tân ĐƯỜNG BỜ SÔNG TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
602 Quận Bình Tân ĐƯỜNG BỜ TUYẾN TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
603 Quận Bình Tân ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
604 Quận Bình Tân ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
605 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 3.660.000
3.660.000
1.830.000
1.830.000
1.464.000
1.464.000
1.171.000
1.171.000
- Đất SX-KD đô thị
606 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất SX-KD đô thị
607 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
608 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
609 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
610 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
611 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
612 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
613 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
614 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
615 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
616 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
617 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
618 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
619 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
620 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
621 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
622 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
623 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
624 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
625 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
626 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
627 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
628 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
629 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
630 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
631 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
632 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
633 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
634 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
635 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
636 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
637 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
638 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
639 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
640 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
641 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
642 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
643 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
644 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
645 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
646 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
647 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
648 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
649 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
650 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
651 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
652 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
653 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
654 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
655 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
656 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
657 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
658 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
659 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
660 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
661 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
662 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
663 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
664 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
665 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
666 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
667 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
668 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
669 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
670 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
671 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
672 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
673 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
674 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
675 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
676 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
677 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
678 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
679 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
680 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
681 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
682 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
683 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
684 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 - ĐƯỜNG 26/3 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
685 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
686 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
687 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
688 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
689 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
690 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
691 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
692 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
693 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 - ĐƯỜNG SỐ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
694 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/3 - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
695 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
696 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
697 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị
698 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
699 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ - ĐƯỜNG SỐ 19A 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD đô thị
700 Quận Bình Tân ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD đô thị