STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.600.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
-
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
4 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
5 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
7 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Đường Số 2, Phường Bình Hưng Hòa A
Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 2, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân được áp dụng cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực dọc theo đoạn đường từ Gò Xoài đến Liên Khu 8-9. Các mức giá này giúp người mua, nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị Trí 1
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá cao nhất trong bảng, áp dụng cho các lô đất nằm ở vị trí ưu tiên nhất trên Đường Số 2. Những lô đất này thường nằm gần các khu vực trung tâm, các tuyến đường chính hoặc gần các tiện ích quan trọng của Phường Bình Hưng Hòa A. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vị trí thuận lợi và giá trị đầu tư cao.
Vị Trí 2
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá này dành cho các lô đất ở vị trí thứ hai, nằm ở những khu vực có điều kiện hạ tầng và giao thông khá tốt nhưng không bằng vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai cân nhắc giữa chi phí và lợi ích đô thị.
Vị Trí 3
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở vị trí thứ ba. Các khu vực này thường có điều kiện hạ tầng không đồng bộ như hai vị trí trên và nằm xa hơn các tuyến đường chính. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đô thị.
Vị Trí 4
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá thấp nhất trong bảng, áp dụng cho các lô đất ở vị trí thứ tư. Các lô đất ở vị trí này có điều kiện hạ tầng kém hơn và nằm xa các tuyến đường chính hơn, ít thuận lợi cho sinh sống và đầu tư.
Bảng giá đất tại Đường Số 2, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực này. Phân chia giá theo từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn khu vực phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, người dân và nhà đầu tư nên tham khảo từ các nguồn tin cậy hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.