STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
302 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận Bình Tân | CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
304 | Quận Bình Tân | CẦU KINH | NGUYỄN CỬU PHÚ - NGUYỄN VĂN CỰ |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
305 | Quận Bình Tân | CÂY CÁM | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | MÃ LÒ - QUỐC LỘ 1A |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
307 | Quận Bình Tân | CHIẾN LƯỢC | TÂN HÒA ĐÔNG - MÃ LÒ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
308 | Quận Bình Tân | DƯƠNG BÁ CUNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - DƯƠNG TỰ QUÁN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận Bình Tân | DƯƠNG TỰ QUÁN | HOÀNG VĂN HỢP - CUỐI ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
310 | Quận Bình Tân | ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) | LÊ VĂN QUỚI - TỈNH LỘ 10 |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
311 | Quận Bình Tân | ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | PHAN ANH - LIÊN KHU 5-11-12 |
3.760.000
3.760.000
|
1.880.000
1.880.000
|
1.504.000
1.504.000
|
1.203.000
1.203.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận Bình Tân | ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG | HƯƠNG LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
313 | Quận Bình Tân | ĐỖ NĂNG TẾ | KINH DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 17 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
314 | Quận Bình Tân | ĐOÀN PHÚ TỨ | NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
316 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
317 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG | TỈNH LỘ 10 - LÊ ĐÌNH CẨN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ SÔNG | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
319 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG BỜ TUYẾN | TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO |
3.440.000
3.440.000
|
1.720.000
1.720.000
|
1.376.000
1.376.000
|
1.101.000
1.101.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
320 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG | LÊ VĂN QUỚI - ĐƯỜNG SỐ 3 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
322 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
323 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - PHẠM ĐĂNG GIẢNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
325 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
326 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 4 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 18B - ĐƯỜNG SỐ 2 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
328 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
329 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CẦU KINH |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
331 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MIẾU BÌNH ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 6 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
332 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
334 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A | ĐƯỜNG SỐ 4C - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
335 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
337 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | MÃ LÒ - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
338 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | PHẠM ĐĂNG GIẢNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 4-5 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
340 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
341 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
343 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - LIÊN KHU 8-9 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
344 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2C |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
346 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) - ĐƯỜNG SỐ 2A |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
347 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A | TỈNH LỘ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
349 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 2 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
350 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
352 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
353 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3A - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
355 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
356 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | GÒ XOÀI - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
358 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - DỰ ÁN 415 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
359 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - ĐƯỜNG SỐ 8 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
361 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
362 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | HƯƠNG LỘ 3 - QUỐC LỘ 1A |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
364 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
365 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
367 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 8 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
368 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5E - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LIÊN KHU 7-13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
370 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5C - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
371 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 5D - KÊNH NƯỚC ĐEN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
373 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
374 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
376 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
377 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
379 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
380 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | KÊNH NƯỚC ĐEN - DỰ ÁN 415 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
382 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
383 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HƯƠNG LỘ 3 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - KÊNH NƯỚC ĐEN |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
385 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
386 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | ĐƯỜNG SỐ 3 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
388 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
389 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 9A |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
391 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | DỰ ÁN 415 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
392 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
393 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
394 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | LÊ VĂN QUỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
395 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B | QUỐC LỘ 1A - LIÊN KHU 5-6 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
396 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | ĐƯỜNG 26/2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
397 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | BÌNH LONG - ĐƯỜNG SỐ 17 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
398 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
399 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐƯỜNG 26/3 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
400 | Quận Bình Tân | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |