| 401 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
ĐOẠN 1
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D15 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
ĐOẠN 2
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D16 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D17 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D18 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D19 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG D20 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N1 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N2 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N3 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N6 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N7 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N9 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG N10 - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SONG HÀNH - KHU CÔNG NGHỆ CAO |
|
2.320.000
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Quận 9 |
BÙI QUỐC KHÁI |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 420 |
Quận 9 |
BƯNG ÔNG THOÀN |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 421 |
Quận 9 |
CẦU ĐÌNH |
GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI
|
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 422 |
Quận 9 |
CẦU XÂY 1 |
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO
|
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 423 |
Quận 9 |
CẦU XÂY 2 |
ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)
|
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 424 |
Quận 9 |
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO
|
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 425 |
Quận 9 |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN
|
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 426 |
Quận 9 |
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 427 |
Quận 9 |
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 428 |
Quận 9 |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 429 |
Quận 9 |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ
|
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 430 |
Quận 9 |
ĐỖ XUÂN HỢP |
CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH
|
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 431 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 432 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 100, |
QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 433 |
Quận 9 |
KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 434 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 435 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 11 |
NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 436 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 437 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 438 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 439 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 440 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 441 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 442 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 443 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 15 |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 444 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 445 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 446 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY
|
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 447 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 448 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 449 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 450 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG
|
1.620.000
1.620.000
|
810.000
810.000
|
648.000
648.000
|
518.000
518.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 451 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 452 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 453 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 454 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 455 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 23 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG
|
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 456 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 24 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 457 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 458 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 29 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG
|
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 459 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 460 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 461 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP - DƯƠNG ĐÌNH HỘI
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 462 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A - HOÀNG HỮU NAM
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 463 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT - LÃ XUÂN OAI
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 464 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 465 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, |
ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 466 |
Quận 9 |
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 - TĂNG NHƠN PHÚ
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 467 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 100
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 468 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG 18B
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 469 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 470 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 471 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG SỐ 21
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 472 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 473 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 474 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 475 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 476 |
Quận 9 |
HỒ THỊ TƯ |
LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN
|
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 477 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 478 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 479 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 480 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 481 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA - SÔNG TẮC
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 482 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG SỐ 11
|
1.260.000
1.260.000
|
630.000
630.000
|
504.000
504.000
|
403.000
403.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 483 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 484 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 485 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 486 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 487 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 488 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 489 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 490 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 491 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 492 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH - ĐÌNH TĂNG PHÚ
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 493 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - MAN THIỆN
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 494 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 495 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265
|
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 496 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 497 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG
|
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 498 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG
|
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 499 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG
|
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 500 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN - SÔNG ĐỒNG NAI
|
900.000
900.000
|
450.000
450.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |