101 |
Quận 9 |
BÙI QUỐC KHÁI |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Quận 9 |
BƯNG ÔNG THOÀN |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Quận 9 |
CẦU ĐÌNH |
GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Quận 9 |
CẦU XÂY 1 |
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Quận 9 |
CẦU XÂY 2 |
ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Quận 9 |
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Quận 9 |
DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Quận 9 |
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Quận 9 |
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Quận 9 |
ĐÌNH PHONG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Quận 9 |
ĐỖ XUÂN HỢP |
NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ |
7.000.000
7.000.000
|
3.500.000
3.500.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Quận 9 |
ĐỖ XUÂN HỢP |
CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 100, |
QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Quận 9 |
KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 11 |
NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 15 |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 23 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 24 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 29 |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
ĐỖ XUÂN HỢP - DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
QUỐC LỘ 1A - HOÀNG HỮU NAM |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT - LÃ XUÂN OAI |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, |
ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Quận 9 |
PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 - TĂNG NHƠN PHÚ |
3.800.000
3.800.000
|
1.900.000
1.900.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 100 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.800.000
3.800.000
|
1.900.000
1.900.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Quận 9 |
HỒ THỊ TƯ |
LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH |
LONG SƠN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
TAM ĐA - SÔNG TẮC |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH - ĐÌNH TĂNG PHÚ |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - MAN THIỆN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A |
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ |
HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH |
NGUYỄN XIỄN - SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU - NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU - DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH |
LÒ LU - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
LÊ VĂN VIỆT - TÂN LẬP I |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ |
QUỐC LỘ 22 - TÂN HÒA II |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Quận 9 |
ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA |
NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Quận 9 |
GÒ CÁT |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Quận 9 |
GÒ NỔI |
TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Quận 9 |
HAI BÀ TRƯNG |
TRỌN ĐƯỜNG |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Quận 9 |
HÀNG TRE |
LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Quận 9 |
HỒ BÁ PHẤN |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Quận 9 |
HOÀNG HỮU NAM |
TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Quận 9 |
HỒNG SẾN |
ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) - CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Quận 9 |
HUỲNH THÚC KHÁNG |
NGÔ QUYỀN - KHỔNG TỬ |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |