STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 9 | BÙI QUỐC KHÁI | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 9 | BƯNG ÔNG THOÀN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | Quận 9 | CẦU ĐÌNH | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
4 | Quận 9 | CẦU XÂY 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở đô thị |
5 | Quận 9 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở đô thị |
6 | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
7 | Quận 9 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN |
3.400.000
3.400.000
|
1.700.000
1.700.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
- | Đất ở đô thị |
8 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
9 | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
10 | Quận 9 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
11 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ |
7.000.000
7.000.000
|
3.500.000
3.500.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
12 | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
13 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
14 | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, | QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
15 | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
16 | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
17 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
18 | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
19 | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
20 | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
21 | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất ở đô thị |
22 | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất ở đô thị |
23 | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
24 | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
25 | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
26 | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
27 | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
28 | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất ở đô thị |
29 | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
30 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
31 | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
32 | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất ở đô thị |
33 | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
34 | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
35 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất ở đô thị |
36 | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
37 | Quận 9 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
38 | Quận 9 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
39 | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
40 | Quận 9 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
41 | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
42 | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
43 | Quận 9 | ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | ĐỖ XUÂN HỢP - DƯƠNG ĐÌNH HỘI |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
44 | Quận 9 | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ | QUỐC LỘ 1A - HOÀNG HỮU NAM |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
45 | Quận 9 | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - LÃ XUÂN OAI |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
46 | Quận 9 | ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
47 | Quận 9 | ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
48 | Quận 9 | PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 - TĂNG NHƠN PHÚ |
3.800.000
3.800.000
|
1.900.000
1.900.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
- | Đất ở đô thị |
49 | Quận 9 | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 100 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
50 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
51 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
52 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG 18B |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
53 | Quận 9 | ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG 18A - ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
54 | Quận 9 | ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
55 | Quận 9 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
56 | Quận 9 | ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.800.000
3.800.000
|
1.900.000
1.900.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
- | Đất ở đô thị |
57 | Quận 9 | ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
58 | Quận 9 | HỒ THỊ TƯ | LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
59 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
60 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
61 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
62 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
63 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA - SÔNG TẮC |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
64 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
65 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
66 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
67 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
68 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
69 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
70 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
71 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
72 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
73 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
74 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH - ĐÌNH TĂNG PHÚ |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
75 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - MAN THIỆN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
76 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
77 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
78 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
79 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.900.000
3.900.000
|
1.950.000
1.950.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
80 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
81 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
82 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH | NGUYỄN XIỄN - SÔNG ĐỒNG NAI |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
83 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
84 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
85 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
86 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - NGÔ QUYỀN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
87 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | LÒ LU - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
88 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
89 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
90 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - TÂN LẬP I |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
91 | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | QUỐC LỘ 22 - TÂN HÒA II |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
92 | Quận 9 | ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất ở đô thị |
93 | Quận 9 | GÒ CÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất ở đô thị |
94 | Quận 9 | GÒ NỔI | TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
95 | Quận 9 | HAI BÀ TRƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
96 | Quận 9 | HÀNG TRE | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất ở đô thị |
97 | Quận 9 | HỒ BÁ PHẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
98 | Quận 9 | HOÀNG HỮU NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất ở đô thị |
99 | Quận 9 | HỒNG SẾN | ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) - CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất ở đô thị |
100 | Quận 9 | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGÔ QUYỀN - KHỔNG TỬ |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quận 9, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Bùi Quốc Khái
Bảng giá đất của Quận 9, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Bùi Quốc Khái, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bùi Quốc Khái có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 720.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 576.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 576.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Bùi Quốc Khái, Quận 9. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận 9, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Bưng Ông Thoàn
Bảng giá đất của Quận 9, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Bưng Ông Thoàn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bưng Ông Thoàn có mức giá cao nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 960.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 768.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 768.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn đường Bưng Ông Thoàn, Quận 9. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận 9, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Cầu Đình
Bảng giá đất của Quận 9, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Cầu Đình, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường Cầu Đình, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cầu Đình có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở những vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng, giao thông hoặc khu vực quan trọng khác. Mức giá cao phản ánh sự thuận tiện và giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 2: 750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 750.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và giao thông, nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp có thể phản ánh việc xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên đoạn đường Cầu Đình, Quận 9. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Mỗi vị trí có giá trị khác nhau phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận 9, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Cầu Xây 1
Bảng giá đất tại Đường Cầu Xây 1, Quận 9, Hồ Chí Minh, cho loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Cầu Xây 1 có mức giá cao nhất là 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí đắc địa với các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích và giao thông tốt, tuy nhiên không đắc địa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.120.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 896.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 896.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Cầu Xây 1, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại Đường Cầu Xây 1, Quận 9. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đô Thị tại Cầu Xây 2, Quận 9, TP.HCM
Bảng giá đất đô thị tại khu vực Cầu Xây 2, Quận 9, TP.HCM, được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại các vị trí khác nhau trong khu vực này. Dưới đây là phân tích về giá đất ở từng vị trí cụ thể.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 là khu vực có mức giá cao nhất là 2.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa với giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh những ưu điểm về vị trí, thuận lợi cho việc phát triển các dự án xây dựng, kinh doanh hoặc đầu tư bất động sản. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm bất động sản có giá trị cao trong khu vực.
Vị trí 2: 1.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.400.000 VNĐ/m², giảm 50% so với vị trí 1. Giá này phản ánh một khu vực có giá trị thấp hơn, có thể là do vị trí kém thuận lợi hơn hoặc điều kiện đất đai không tối ưu bằng vị trí 1. Tuy nhiên, đây vẫn là mức giá hợp lý cho những dự án không yêu cầu vị trí đắc địa nhất.
Vị trí 3: 1.120.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, mức giá là 1.120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2 nhưng vẫn giữ được giá trị bất động sản đáng kể. Khu vực này có thể là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn đầu tư tại khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 896.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 896.000 VNĐ/m². Giá thấp có thể do vị trí nằm xa các tiện ích chính hoặc điều kiện đất đai không tối ưu. Dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể đáp ứng nhu cầu của những người tìm kiếm bất động sản với mức giá phải chăng hơn trong khu vực Cầu Xây 2.
Bảng giá đất tại Cầu Xây 2, Quận 9 cung cấp thông tin chi tiết về các mức giá đất ở đô thị, giúp các nhà đầu tư và người mua dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và nhu cầu của họ. Các mức giá khác nhau cho các vị trí trong đoạn đường cung cấp sự lựa chọn đa dạng, từ giá cao nhất cho các dự án đắc địa đến giá thấp hơn cho những lựa chọn tiết kiệm hơn.