STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận 8 | NGÔ SĨ LIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 8 | NGUYỄN CHẾ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 8 | NGUYỄN DUY | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 8 | NGUYỄN NGỌC CUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 8 | NGUYỄN NHƯỢC THỊ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.480.000
4.480.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
1.434.000
1.434.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 8 | NGUYỄN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 8 | NGUYỄN SĨ CỐ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ THẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
8.960.000
8.960.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
2.867.000
2.867.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ TẦN | TRỌN ĐƯỜNG |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN CỦA | TRỌN ĐƯỜNG |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.000
3.123.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận 8 | NGUYỄN VĂN LINH | ĐOẠN QUẬN 8 |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P4, P5) | CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
20.640.000
20.640.000
|
10.320.000
10.320.000
|
8.256.000
8.256.000
|
6.605.000
6.605.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | BA ĐÌNH - HƯNG PHÚ |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận 8 | PHẠM HÙNG (P9, P10) | HƯNG PHÚ - NGUYỄN DUY |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU RẠCH ÔNG - CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
10.880.000
10.880.000
|
5.440.000
5.440.000
|
4.352.000
4.352.000
|
3.482.000
3.482.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - CẦU BÀ TÀNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận 8 | PHẠM THẾ HIỂN | CẦU BÀ TÀNG - CUỐI ĐƯỜNG |
5.360.000
5.360.000
|
2.680.000
2.680.000
|
2.144.000
2.144.000
|
1.715.000
1.715.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 8 | PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | PHẠM THẾ HIỂN - CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận 8 | QUỐC LỘ 50 | CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
13.120.000
13.120.000
|
6.560.000
6.560.000
|
5.248.000
5.248.000
|
4.198.000
4.198.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 8 | RẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
4.240.000
4.240.000
|
2.120.000
2.120.000
|
1.696.000
1.696.000
|
1.357.000
1.357.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận 8 | RẠCH CÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận 8 | RẠCH LỒNG ĐÈN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.240.000
2.240.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
717.000
717.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | CẢNG PHƯỜNG 1 - DƯƠNG BÁ TRẠC |
8.960.000
8.960.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
2.867.000
2.867.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | DƯƠNG BÁ TRẠC - ÂU DƯƠNG LÂN |
8.960.000
8.960.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
2.867.000
2.867.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | ÂU DƯƠNG LÂN - PHẠM HÙNG |
8.960.000
8.960.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
2.867.000
2.867.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | PHẠM HÙNG - BÔNG SAO |
12.960.000
12.960.000
|
6.480.000
6.480.000
|
5.184.000
5.184.000
|
4.147.000
4.147.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 |
11.680.000
11.680.000
|
5.840.000
5.840.000
|
4.672.000
4.672.000
|
3.738.000
3.738.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận 8 | TẠ QUANG BỬU | QUỐC LỘ 50 - RẠCH BÀ TÀNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 8 | TRẦN NGUYÊN HÃN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.000
3.123.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận 8 | TRẦN VĂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.000
2.355.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận 8 | TRỊNH QUANG NGHỊ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 8 | TRƯƠNG ĐÌNH HỘI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) - NGUYỄN VĂN CỦA |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỦA - ĐINH HÒA |
14.560.000
14.560.000
|
7.280.000
7.280.000
|
5.824.000
5.824.000
|
4.659.000
4.659.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 8 | TÙNG THIỆN VƯƠNG | ĐINH HÒA - CUỐI ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận 8 | TUY LÝ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận 8 | ƯU LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 8 | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG |
9.680.000
9.680.000
|
4.840.000
4.840.000
|
3.872.000
3.872.000
|
3.098.000
3.098.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận 8 | VĨNH NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận 8 | VÕ TRỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 8 | BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) | HỒ THÀNH BIÊN - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận 8 | CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận 8 | ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) | ĐỖ NGỌC QUANG - CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 8 | ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) | PHẠM THẾ HIỂN - HỒ THÀNH BIÊN |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận 8 | HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) | PHẠM HÙNG - RẠCH DU |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận 8 | HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG BẠCH MAI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 8 | LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) | HUỲNH THỊ PHỤNG - ĐƯỜNG SỐ 31 |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận 8 | LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) | DƯƠNG QUANG ĐÔNG - ĐÔNG HỒ |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận 8 | NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 31 - ĐÔNG HỒ |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 8 | NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận 8 | PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận 8 | PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 8 | QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) | NGUYỄN VĂN LINH - SÔNG CẦN GIUỘC |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận 8 | TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) | BÙI ĐIỀN - HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận 8 | TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 8 | TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU - CAO LỖ |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận 8 | THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) | PHẠM HÙNG - DƯƠNG QUANG ĐÔNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận 8 | VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) | TẠ QUANG BỬU - TRẦN THỊ NGÔI |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 8 | AN DƯƠNG VƯƠNG | CẢNG PHÚ ĐỊNH - CẦU MỸ THUẬN |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.000
1.651.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
262 | Quận 8 | ÂU DƯƠNG LÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 8 | BA ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
264 | Quận 8 | BẾN CẦN GIUỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
265 | Quận 8 | BẾN PHÚ ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 8 | BẾN XÓM CỦI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
267 | Quận 8 | BẾN Ụ CÂY | CẦU CHÁNH HƯNG - CẦU PHÁT TRIỂN |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
268 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) - CẦU CHÀ VÀ |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CẦU CHÀ VÀ - CẦU SỐ 1 |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
270 | Quận 8 | BÌNH ĐÔNG | CẦU SỐ 1 - CẦU VĨNH MẬU |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
271 | Quận 8 | BÌNH ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
3.180.000
3.180.000
|
1.590.000
1.590.000
|
1.272.000
1.272.000
|
1.018.000
1.018.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 8 | BÔNG SAO | PHẠM THẾ HIỂN - BÙI MINH TRỰC |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
273 | Quận 8 | BÔNG SAO | BÙI MINH TRỰC - TẠ QUANG BỬU |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
274 | Quận 8 | BÙI HUY BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 8 | BÙI MINH TRỰC | BÔNG SAO - QUỐC LỘ 50 |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
276 | Quận 8 | BÙI MINH TRỰC | QUỐC LỘ 50 - CUỐI ĐƯỜNG |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
277 | Quận 8 | CÂY SUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.140.000
4.140.000
|
2.070.000
2.070.000
|
1.656.000
1.656.000
|
1.325.000
1.325.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 8 | CAO LỖ | PHẠM THẾ HIỂN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
279 | Quận 8 | CAO XUÂN DỤC | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
280 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
282 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
283 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
285 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận 8 | CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 | ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M |
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận 8 | DẠ NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 8 | DÃ TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
297 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | PHẠM THẾ HIỂN - CẦU SÔNG XÁNG |
15.480.000
15.480.000
|
7.740.000
7.740.000
|
6.192.000
6.192.000
|
4.954.000
4.954.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
298 | Quận 8 | DƯƠNG BÁ TRẠC | TRƯỜNG RẠCH ÔNG - CẢNG PHƯỜNG 1 |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 8 | ĐẶNG CHẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
8.580.000
8.580.000
|
4.290.000
4.290.000
|
3.432.000
3.432.000
|
2.746.000
2.746.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận 8 | ĐÀO CAM MỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |