Bảng giá đất tại Quận 11 TP Hồ Chí Minh

Quận 11, TP Hồ Chí Minh là một trong những khu vực có giá trị bất động sản đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư. Theo bảng giá đất được ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất tại Quận 11 có mức cao nhất là 210.600.000 đồng/m², giá trung bình đạt 45.050.393 đồng/m². Vị trí đắc địa và sự phát triển hạ tầng là những yếu tố làm gia tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan về Quận 11: Vị trí trung tâm và sự kết nối vượt trội

Quận 11 nằm ở phía Tây Nam của Thành phố Hồ Chí Minh, tiếp giáp với Quận 5, Quận 6, Quận 10 và Tân Phú. Đây là một khu vực có vị trí thuận lợi với khả năng kết nối giao thông đa dạng, bao gồm tuyến đường Hồng Bàng, Ba Tháng Hai và Lý Thường Kiệt, giúp dễ dàng di chuyển đến trung tâm Thành phố và các khu vực lân cận.

Nổi bật với sự phát triển đồng bộ về hạ tầng, Quận 11 sở hữu nhiều tiện ích vượt trội như Công viên Văn hóa Đầm Sen, Trung tâm Thể dục Thể thao Phú Thọ và hệ thống trường học, bệnh viện chất lượng cao. Đặc biệt, khu vực này đang chứng kiến sự cải thiện mạnh mẽ về quy hoạch đô thị, với các dự án nâng cấp đường sá và phát triển khu dân cư hiện đại.

Những yếu tố như mật độ dân cư cao, tiện ích đa dạng, và văn hóa phong phú đã giúp Quận 11 trở thành một khu vực lý tưởng không chỉ để sinh sống mà còn cho các cơ hội đầu tư bất động sản lâu dài.

Phân tích giá đất tại Quận 11: Xu hướng và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất chính thức, giá đất tại Quận 11 dao động khá lớn, với mức cao nhất đạt 210.600.000 đồng/m². Mức giá này chủ yếu tập trung tại các tuyến đường trọng điểm như Hồng Bàng, Lạc Long Quân và Nguyễn Thị Nhỏ, nơi có hoạt động kinh doanh sôi động và kết nối giao thông tốt. Trong khi đó, giá đất trung bình ở mức 45.050.393 đồng/m², phản ánh sự phát triển đồng đều của khu vực này.

So sánh với các quận trung tâm khác như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Quận 11 vẫn còn khá cạnh tranh, điều này mang lại cơ hội tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị gia tăng trong tương lai. Với mức giá hiện tại, Quận 11 phù hợp cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng lớn được hoàn thiện, hứa hẹn thúc đẩy giá trị bất động sản khu vực.

Nhà đầu tư cũng có thể cân nhắc so sánh giá đất tại Quận 11 với các khu vực lân cận như Quận 10 hay Quận Tân Phú để tìm ra phương án đầu tư hiệu quả nhất. Trong tương lai, khi xu hướng bất động sản dịch chuyển về phía Tây và Tây Nam Thành phố, Quận 11 sẽ là một trong những điểm đến chiến lược.

Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư bất động sản tại Quận 11

Quận 11 không chỉ sở hữu lợi thế về vị trí và hạ tầng mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ các dự án bất động sản và hạ tầng đô thị đang được triển khai. Các khu dân cư cao cấp và trung tâm thương mại mới đang góp phần nâng cao giá trị khu vực, đáp ứng nhu cầu sinh sống và kinh doanh của người dân.

Điểm sáng lớn nhất của Quận 11 là Công viên Văn hóa Đầm Sen – một biểu tượng du lịch và giải trí của Thành phố Hồ Chí Minh. Đây không chỉ là nơi thu hút khách du lịch mà còn làm tăng giá trị đất đai ở khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án cải thiện giao thông như mở rộng các tuyến đường huyết mạch và phát triển hệ thống giao thông công cộng sẽ mang lại sự thuận tiện và gia tăng tiềm năng đầu tư.

Quận 11 cũng là nơi lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và thương mại nhờ sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ và du lịch. Sự đa dạng văn hóa và cộng đồng cư dân năng động là những điểm cộng lớn, giúp khu vực này luôn giữ được sức hút đặc biệt.

Với vị trí chiến lược, giá trị bất động sản đang tăng trưởng, và sự phát triển đồng bộ về hạ tầng, Quận 11 là điểm đến lý tưởng cho cả nhà đầu tư lẫn người mua để ở. Đây là thời điểm quan trọng để nắm bắt cơ hội đầu tư vào một khu vực đầy tiềm năng này.

Giá đất cao nhất tại Quận 11 là: 210.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 11 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 11 là: 53.079.910 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
372

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT 16.960.000
16.960.000
8.480.000
8.480.000
6.784.000
6.784.000
5.427.000
5.427.000
- Đất TM-DV đô thị
102 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 16.960.000
16.960.000
8.480.000
8.480.000
6.784.000
6.784.000
5.427.000
5.427.000
- Đất TM-DV đô thị
103 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất TM-DV đô thị
104 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất TM-DV đô thị
105 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 11 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG 15.120.000
15.120.000
7.560.000
7.560.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 11 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 11 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 12.960.000
12.960.000
6.480.000
6.480.000
5.184.000
5.184.000
4.147.000
4.147.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 11 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 11 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 12.528.000
12.528.000
6.264.000
6.264.000
5.011.000
5.011.000
4.009.000
4.009.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 11 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 11 HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 11 HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 11 KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 11 LẠC LONG QUÂN LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH 16.480.000
16.480.000
8.240.000
8.240.000
6.592.000
6.592.000
5.274.000
5.274.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 11 LẠC LONG QUÂN HÒA BÌNH - ÂU CƠ 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 11 LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 11 LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/2 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 29.280.000
29.280.000
14.640.000
14.640.000
11.712.000
11.712.000
9.370.000
9.370.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 11 LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 11 LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 11 LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 27.840.000
27.840.000
13.920.000
13.920.000
11.136.000
11.136.000
8.909.000
8.909.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 11 LÒ SIÊU QUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/2 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 11 LÒ SIÊU ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 11 LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 11 LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 11 MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 19.040.000
19.040.000
9.520.000
9.520.000
7.616.000
7.616.000
6.093.000
6.093.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 11 NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH 28.080.000
28.080.000
14.040.000
14.040.000
11.232.000
11.232.000
8.986.000
8.986.000
- Đất TM-DV đô thị
136 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ 25.920.000
25.920.000
12.960.000
12.960.000
10.368.000
10.368.000
8.294.000
8.294.000
- Đất TM-DV đô thị
137 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/2 19.008.000
19.008.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
6.083.000
6.083.000
- Đất TM-DV đô thị
138 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất TM-DV đô thị
139 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
140 Quận 11 NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
141 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 17.280.000
17.280.000
8.640.000
8.640.000
6.912.000
6.912.000
5.530.000
5.530.000
- Đất TM-DV đô thị
142 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
143 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
144 Quận 11 ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
145 Quận 11 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
146 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
147 Quận 11 PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG 12.312.000
12.312.000
6.156.000
6.156.000
4.925.000
4.925.000
3.940.000
3.940.000
- Đất TM-DV đô thị
148 Quận 11 QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
149 Quận 11 TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
150 Quận 11 TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
151 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
152 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
153 Quận 11 TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
154 Quận 11 TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG 29.920.000
29.920.000
14.960.000
14.960.000
11.968.000
11.968.000
9.574.000
9.574.000
- Đất TM-DV đô thị
155 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/2 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
156 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
157 Quận 11 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
158 Quận 11 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
159 Quận 11 TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
160 Quận 11 TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất TM-DV đô thị
161 Quận 11 TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
162 Quận 11 TRẦN QUÝ LÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
163 Quận 11 TRẦN QUÝ TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ 16.480.000
16.480.000
8.240.000
8.240.000
6.592.000
6.592.000
5.274.000
5.274.000
- Đất TM-DV đô thị
164 Quận 11 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN 6.912.000
6.912.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
2.212.000
2.212.000
- Đất TM-DV đô thị
165 Quận 11 TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
166 Quận 11 VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
167 Quận 11 XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
168 Quận 11 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA 10.296.000
10.296.000
5.148.000
5.148.000
4.118.000
4.118.000
3.295.000
3.295.000
- Đất TM-DV đô thị
169 Quận 11 ÂU CƠ BÌNH THỚI - RANH QUẬN TÂN BÌNH 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
170 Quận 11 BÌNH DƯƠNG THI XÃ ÂU CƠ - ÔNG ÍCH KHIÊM 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
171 Quận 11 BÌNH THỚI LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
172 Quận 11 BÌNH THỚI MINH PHỤNG - LẠC LONG QUÂN 10.206.000
10.206.000
5.103.000
5.103.000
4.082.000
4.082.000
3.266.000
3.266.000
- Đất SX-KD đô thị
173 Quận 11 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
174 Quận 11 CÔNG CHÚA NGỌC HÂN TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
175 Quận 11 ĐẶNG MINH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
176 Quận 11 ĐÀO NGUYÊN PHỔ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
177 Quận 11 ĐỖ NGỌC THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
178 Quận 11 ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
179 Quận 11 ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI BÌNH THỚI - HẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM 6.804.000
6.804.000
3.402.000
3.402.000
2.722.000
2.722.000
2.177.000
2.177.000
- Đất SX-KD đô thị
180 Quận 11 ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
181 Quận 11 ĐƯỜNG 3/2 LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH 21.870.000
21.870.000
10.935.000
10.935.000
8.748.000
8.748.000
6.998.000
6.998.000
- Đất SX-KD đô thị
182 Quận 11 ĐƯỜNG 3/2 LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG 20.574.000
20.574.000
10.287.000
10.287.000
8.230.000
8.230.000
6.584.000
6.584.000
- Đất SX-KD đô thị
183 Quận 11 ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG - DỰ PHÓNG 7.290.000
7.290.000
3.645.000
3.645.000
2.916.000
2.916.000
2.333.000
2.333.000
- Đất SX-KD đô thị
184 Quận 11 ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG - LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
185 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT 12.720.000
12.720.000
6.360.000
6.360.000
5.088.000
5.088.000
4.070.000
4.070.000
- Đất SX-KD đô thị
186 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 12.720.000
12.720.000
6.360.000
6.360.000
5.088.000
5.088.000
4.070.000
4.070.000
- Đất SX-KD đô thị
187 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI 10.530.000
10.530.000
5.265.000
5.265.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
- Đất SX-KD đô thị
188 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI 10.530.000
10.530.000
5.265.000
5.265.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
- Đất SX-KD đô thị
189 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
190 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
191 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
192 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
193 Quận 11 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG 11.340.000
11.340.000
5.670.000
5.670.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
- Đất SX-KD đô thị
194 Quận 11 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
195 Quận 11 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
196 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
197 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất SX-KD đô thị
198 Quận 11 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA 14.580.000
14.580.000
7.290.000
7.290.000
5.832.000
5.832.000
4.666.000
4.666.000
- Đất SX-KD đô thị
199 Quận 11 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 9.396.000
9.396.000
4.698.000
4.698.000
3.758.000
3.758.000
3.007.000
3.007.000
- Đất SX-KD đô thị
200 Quận 11 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị