STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA | ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT |
16.960.000
16.960.000
|
8.480.000
8.480.000
|
6.784.000
6.784.000
|
5.427.000
5.427.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ |
16.960.000
16.960.000
|
8.480.000
8.480.000
|
6.784.000
6.784.000
|
5.427.000
5.427.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
14.040.000
14.040.000
|
7.020.000
7.020.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3. 7 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
14.040.000
14.040.000
|
7.020.000
7.020.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 5A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 7A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận 11 | DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.120.000
15.120.000
|
7.560.000
7.560.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận 11 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
15.200.000
15.200.000
|
7.600.000
7.600.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 11 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
15.200.000
15.200.000
|
7.600.000
7.600.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) | PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
12.960.000
12.960.000
|
6.480.000
6.480.000
|
5.184.000
5.184.000
|
4.147.000
4.147.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 11 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận 11 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
12.528.000
12.528.000
|
6.264.000
6.264.000
|
5.011.000
5.011.000
|
4.009.000
4.009.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận 11 | HÒA BÌNH | LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 11 | HÒA HẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận 11 | HUYỆN TOẠI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận 11 | KHUÔNG VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH |
16.480.000
16.480.000
|
8.240.000
8.240.000
|
6.592.000
6.592.000
|
5.274.000
5.274.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN | HÒA BÌNH - ÂU CƠ |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận 11 | LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) | TRỌN ĐƯỜNG |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 11 | LÃNH BINH THĂNG | ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận 11 | LÊ ĐẠI HÀNH | NGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/2 |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận 11 | LÊ ĐẠI HÀNH | ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI |
29.280.000
29.280.000
|
14.640.000
14.640.000
|
11.712.000
11.712.000
|
9.370.000
9.370.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 11 | LÊ THỊ BẠCH CÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
12.096.000
12.096.000
|
6.048.000
6.048.000
|
4.838.000
4.838.000
|
3.871.000
3.871.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận 11 | LÊ TUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận 11 | LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ |
27.840.000
27.840.000
|
13.920.000
13.920.000
|
11.136.000
11.136.000
|
8.909.000
8.909.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 11 | LÒ SIÊU | QUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/2 |
9.720.000
9.720.000
|
4.860.000
4.860.000
|
3.888.000
3.888.000
|
3.110.000
3.110.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận 11 | LÒ SIÊU | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận 11 | LÝ NAM ĐẾ | ĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 11 | LÝ THƯỜNG KIỆT | THIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận 11 | MINH PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
19.040.000
19.040.000
|
9.520.000
9.520.000
|
7.616.000
7.616.000
|
6.093.000
6.093.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận 11 | NGUYỄN BÁ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
15.520.000
15.520.000
|
7.760.000
7.760.000
|
6.208.000
6.208.000
|
4.966.000
4.966.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH |
28.080.000
28.080.000
|
14.040.000
14.040.000
|
11.232.000
11.232.000
|
8.986.000
8.986.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | LÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ |
25.920.000
25.920.000
|
12.960.000
12.960.000
|
10.368.000
10.368.000
|
8.294.000
8.294.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận 11 | NGUYỄN CHÍ THANH | NGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/2 |
19.008.000
19.008.000
|
9.504.000
9.504.000
|
7.603.000
7.603.000
|
6.083.000
6.083.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 11 | NGUYỄN THỊ NHỎ | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận 11 | NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) | BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC |
15.520.000
15.520.000
|
7.760.000
7.760.000
|
6.208.000
6.208.000
|
4.966.000
4.966.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận 11 | NGUYỄN VĂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 11 | NHẬT TẢO | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ |
17.280.000
17.280.000
|
8.640.000
8.640.000
|
6.912.000
6.912.000
|
5.530.000
5.530.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận 11 | NHẬT TẢO | LÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận 11 | PHÓ CƠ ĐIỀU | TRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH |
19.360.000
19.360.000
|
9.680.000
9.680.000
|
7.744.000
7.744.000
|
6.195.000
6.195.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 11 | ÔNG ÍCH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
20.480.000
20.480.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
6.554.000
6.554.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận 11 | PHAN XÍCH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận 11 | PHÓ CƠ ĐIỀU | ĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ |
21.120.000
21.120.000
|
10.560.000
10.560.000
|
8.448.000
8.448.000
|
6.758.000
6.758.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 11 | PHÚ THỌ | TRỌN ĐƯỜNG |
12.312.000
12.312.000
|
6.156.000
6.156.000
|
4.925.000
4.925.000
|
3.940.000
3.940.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận 11 | QUÂN SỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận 11 | TÂN HÓA | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 11 | TÂN KHAI | TRỌN ĐƯỜNG |
15.200.000
15.200.000
|
7.600.000
7.600.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ |
14.080.000
14.080.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
4.506.000
4.506.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận 11 | TÂN PHƯỚC | LÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 11 | TÂN THÀNH | NGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận 11 | TẠ UYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
29.920.000
29.920.000
|
14.960.000
14.960.000
|
11.968.000
11.968.000
|
9.574.000
9.574.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận 11 | THÁI PHIÊN | ĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/2 |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 11 | THÁI PHIÊN | ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG |
15.200.000
15.200.000
|
7.600.000
7.600.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận 11 | THIÊN PHƯỚC | NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận 11 | THUẬN KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
16.160.000
16.160.000
|
8.080.000
8.080.000
|
6.464.000
6.464.000
|
5.171.000
5.171.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 11 | TÔN THẤT HIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
16.160.000
16.160.000
|
8.080.000
8.080.000
|
6.464.000
6.464.000
|
5.171.000
5.171.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận 11 | TỔNG LUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.720.000
9.720.000
|
4.860.000
4.860.000
|
3.888.000
3.888.000
|
3.110.000
3.110.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận 11 | TỐNG VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
11.232.000
11.232.000
|
5.616.000
5.616.000
|
4.493.000
4.493.000
|
3.594.000
3.594.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 11 | TRẦN QUÝ | LÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN |
19.680.000
19.680.000
|
9.840.000
9.840.000
|
7.872.000
7.872.000
|
6.298.000
6.298.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận 11 | TRẦN QUÝ | TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ |
16.480.000
16.480.000
|
8.240.000
8.240.000
|
6.592.000
6.592.000
|
5.274.000
5.274.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận 11 | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | ÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN |
6.912.000
6.912.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
2.212.000
2.212.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 11 | TUỆ TĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
15.520.000
15.520.000
|
7.760.000
7.760.000
|
6.208.000
6.208.000
|
4.966.000
4.966.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận 11 | VĨNH VIỄN | TRỌN ĐƯỜNG |
17.600.000
17.600.000
|
8.800.000
8.800.000
|
7.040.000
7.040.000
|
5.632.000
5.632.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 11 | XÓM ĐẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
16.160.000
16.160.000
|
8.080.000
8.080.000
|
6.464.000
6.464.000
|
5.171.000
5.171.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 11 | ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA | HÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA |
10.296.000
10.296.000
|
5.148.000
5.148.000
|
4.118.000
4.118.000
|
3.295.000
3.295.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 11 | ÂU CƠ | BÌNH THỚI - RANH QUẬN TÂN BÌNH |
12.120.000
12.120.000
|
6.060.000
6.060.000
|
4.848.000
4.848.000
|
3.878.000
3.878.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 11 | BÌNH DƯƠNG THI XÃ | ÂU CƠ - ÔNG ÍCH KHIÊM |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
171 | Quận 11 | BÌNH THỚI | LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG |
11.640.000
11.640.000
|
5.820.000
5.820.000
|
4.656.000
4.656.000
|
3.725.000
3.725.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
172 | Quận 11 | BÌNH THỚI | MINH PHỤNG - LẠC LONG QUÂN |
10.206.000
10.206.000
|
5.103.000
5.103.000
|
4.082.000
4.082.000
|
3.266.000
3.266.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 11 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA |
8.424.000
8.424.000
|
4.212.000
4.212.000
|
3.370.000
3.370.000
|
2.696.000
2.696.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
174 | Quận 11 | CÔNG CHÚA NGỌC HÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.424.000
8.424.000
|
4.212.000
4.212.000
|
3.370.000
3.370.000
|
2.696.000
2.696.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
175 | Quận 11 | ĐẶNG MINH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 11 | ĐÀO NGUYÊN PHỔ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
177 | Quận 11 | ĐỖ NGỌC THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
11.640.000
11.640.000
|
5.820.000
5.820.000
|
4.656.000
4.656.000
|
3.725.000
3.725.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
178 | Quận 11 | ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG |
8.424.000
8.424.000
|
4.212.000
4.212.000
|
3.370.000
3.370.000
|
2.696.000
2.696.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 11 | ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI | BÌNH THỚI - HẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM |
6.804.000
6.804.000
|
3.402.000
3.402.000
|
2.722.000
2.722.000
|
2.177.000
2.177.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
180 | Quận 11 | ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ |
10.320.000
10.320.000
|
5.160.000
5.160.000
|
4.128.000
4.128.000
|
3.302.000
3.302.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
181 | Quận 11 | ĐƯỜNG 3/2 | LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH |
21.870.000
21.870.000
|
10.935.000
10.935.000
|
8.748.000
8.748.000
|
6.998.000
6.998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 11 | ĐƯỜNG 3/2 | LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG |
20.574.000
20.574.000
|
10.287.000
10.287.000
|
8.230.000
8.230.000
|
6.584.000
6.584.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
183 | Quận 11 | ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG | HỒNG BÀNG - DỰ PHÓNG |
7.290.000
7.290.000
|
3.645.000
3.645.000
|
2.916.000
2.916.000
|
2.333.000
2.333.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
184 | Quận 11 | ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG | HỒNG BÀNG - LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA | ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT |
12.720.000
12.720.000
|
6.360.000
6.360.000
|
5.088.000
5.088.000
|
4.070.000
4.070.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ |
12.720.000
12.720.000
|
6.360.000
6.360.000
|
5.088.000
5.088.000
|
4.070.000
4.070.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
10.530.000
10.530.000
|
5.265.000
5.265.000
|
4.212.000
4.212.000
|
3.370.000
3.370.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3. 7 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
10.530.000
10.530.000
|
5.265.000
5.265.000
|
4.212.000
4.212.000
|
3.370.000
3.370.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 3A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 5A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận 11 | ĐƯỜNG SỐ 7A | CƯ XÁ BÌNH THỚI |
9.072.000
9.072.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
2.903.000
2.903.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận 11 | DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
11.340.000
11.340.000
|
5.670.000
5.670.000
|
4.536.000
4.536.000
|
3.629.000
3.629.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 11 | DƯƠNG TỬ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
11.400.000
11.400.000
|
5.700.000
5.700.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận 11 | HÀ TÔN QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
11.400.000
11.400.000
|
5.700.000
5.700.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 11 | HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) | PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
9.720.000
9.720.000
|
4.860.000
4.860.000
|
3.888.000
3.888.000
|
3.110.000
3.110.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
198 | Quận 11 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA |
14.580.000
14.580.000
|
7.290.000
7.290.000
|
5.832.000
5.832.000
|
4.666.000
4.666.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
199 | Quận 11 | HOÀNG ĐỨC TƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.396.000
9.396.000
|
4.698.000
4.698.000
|
3.758.000
3.758.000
|
3.007.000
3.007.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 11 | HÒA BÌNH | LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ |
11.880.000
11.880.000
|
5.940.000
5.940.000
|
4.752.000
4.752.000
|
3.802.000
3.802.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |