Bảng giá đất Quận 11 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 11 là: 210.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 11 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 11 là: 44.589.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT 16.960.000
16.960.000
8.480.000
8.480.000
6.784.000
6.784.000
5.427.000
5.427.000
- Đất TM-DV đô thị
102 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 16.960.000
16.960.000
8.480.000
8.480.000
6.784.000
6.784.000
5.427.000
5.427.000
- Đất TM-DV đô thị
103 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất TM-DV đô thị
104 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI 14.040.000
14.040.000
7.020.000
7.020.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
- Đất TM-DV đô thị
105 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 11 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG 15.120.000
15.120.000
7.560.000
7.560.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 11 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 11 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 12.960.000
12.960.000
6.480.000
6.480.000
5.184.000
5.184.000
4.147.000
4.147.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 11 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 11 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 12.528.000
12.528.000
6.264.000
6.264.000
5.011.000
5.011.000
4.009.000
4.009.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 11 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 11 HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 11 HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 11 KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 11 LẠC LONG QUÂN LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) - HÒA BÌNH 16.480.000
16.480.000
8.240.000
8.240.000
6.592.000
6.592.000
5.274.000
5.274.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 11 LẠC LONG QUÂN HÒA BÌNH - ÂU CƠ 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 11 LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 11 LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN CHÍ THANH - ĐƯỜNG 3/2 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 11 LÊ ĐẠI HÀNH ĐƯỜNG 3/2 - BÌNH THỚI 29.280.000
29.280.000
14.640.000
14.640.000
11.712.000
11.712.000
9.370.000
9.370.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 11 LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG 12.096.000
12.096.000
6.048.000
6.048.000
4.838.000
4.838.000
3.871.000
3.871.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 11 LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 11 LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 27.840.000
27.840.000
13.920.000
13.920.000
11.136.000
11.136.000
8.909.000
8.909.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 11 LÒ SIÊU QUÂN SỰ - ĐƯỜNG 3/2 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 11 LÒ SIÊU ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 11 LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 - NGUYỄN CHÍ THANH 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 11 LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC - NGUYỄN CHÍ THANH 31.680.000
31.680.000
15.840.000
15.840.000
12.672.000
12.672.000
10.138.000
10.138.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 11 MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 19.040.000
19.040.000
9.520.000
9.520.000
7.616.000
7.616.000
6.093.000
6.093.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 11 NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH 28.080.000
28.080.000
14.040.000
14.040.000
11.232.000
11.232.000
8.986.000
8.986.000
- Đất TM-DV đô thị
136 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH LÊ ĐẠI HÀNH - NGUYỄN THỊ NHỎ 25.920.000
25.920.000
12.960.000
12.960.000
10.368.000
10.368.000
8.294.000
8.294.000
- Đất TM-DV đô thị
137 Quận 11 NGUYỄN CHÍ THANH NGUYỄN THỊ NHỎ - ĐƯỜNG 3/2 19.008.000
19.008.000
9.504.000
9.504.000
7.603.000
7.603.000
6.083.000
6.083.000
- Đất TM-DV đô thị
138 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất TM-DV đô thị
139 Quận 11 NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI - THIÊN PHƯỚC 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
140 Quận 11 NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất TM-DV đô thị
141 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 17.280.000
17.280.000
8.640.000
8.640.000
6.912.000
6.912.000
5.530.000
5.530.000
- Đất TM-DV đô thị
142 Quận 11 NHẬT TẢO LÝ NAM ĐẾ - CUỐI ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
143 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ - NGUYỄN CHÍ THANH 19.360.000
19.360.000
9.680.000
9.680.000
7.744.000
7.744.000
6.195.000
6.195.000
- Đất TM-DV đô thị
144 Quận 11 ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
145 Quận 11 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
146 Quận 11 PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 - TRẦN QUÝ 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
147 Quận 11 PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG 12.312.000
12.312.000
6.156.000
6.156.000
4.925.000
4.925.000
3.940.000
3.940.000
- Đất TM-DV đô thị
148 Quận 11 QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
149 Quận 11 TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
150 Quận 11 TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
151 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT - LÝ NAM ĐẾ 14.080.000
14.080.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
4.506.000
4.506.000
- Đất TM-DV đô thị
152 Quận 11 TÂN PHƯỚC LÊ ĐẠI HÀNH - LÊ THỊ RIÊNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
153 Quận 11 TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ - LÒ SIÊU 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
154 Quận 11 TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG 29.920.000
29.920.000
14.960.000
14.960.000
11.968.000
11.968.000
9.574.000
9.574.000
- Đất TM-DV đô thị
155 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐỘI CUNG - ĐƯỜNG 3/2 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
156 Quận 11 THÁI PHIÊN ĐƯỜNG 3/2 - HỒNG BÀNG 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
157 Quận 11 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) - LÝ THƯỜNG KIỆT 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
158 Quận 11 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
159 Quận 11 TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
160 Quận 11 TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất TM-DV đô thị
161 Quận 11 TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG 11.232.000
11.232.000
5.616.000
5.616.000
4.493.000
4.493.000
3.594.000
3.594.000
- Đất TM-DV đô thị
162 Quận 11 TRẦN QUÝ LÊ ĐẠI HÀNH - TẠ UYÊN 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
163 Quận 11 TRẦN QUÝ TẠ UYÊN - NGUYỄN THỊ NHỎ 16.480.000
16.480.000
8.240.000
8.240.000
6.592.000
6.592.000
5.274.000
5.274.000
- Đất TM-DV đô thị
164 Quận 11 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ - TỐNG VĂN TRÂN 6.912.000
6.912.000
3.456.000
3.456.000
2.765.000
2.765.000
2.212.000
2.212.000
- Đất TM-DV đô thị
165 Quận 11 TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
166 Quận 11 VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG 17.600.000
17.600.000
8.800.000
8.800.000
7.040.000
7.040.000
5.632.000
5.632.000
- Đất TM-DV đô thị
167 Quận 11 XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG 16.160.000
16.160.000
8.080.000
8.080.000
6.464.000
6.464.000
5.171.000
5.171.000
- Đất TM-DV đô thị
168 Quận 11 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH - ĐƯỜNG TÂN HÓA 10.296.000
10.296.000
5.148.000
5.148.000
4.118.000
4.118.000
3.295.000
3.295.000
- Đất TM-DV đô thị
169 Quận 11 ÂU CƠ BÌNH THỚI - RANH QUẬN TÂN BÌNH 12.120.000
12.120.000
6.060.000
6.060.000
4.848.000
4.848.000
3.878.000
3.878.000
- Đất SX-KD đô thị
170 Quận 11 BÌNH DƯƠNG THI XÃ ÂU CƠ - ÔNG ÍCH KHIÊM 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
171 Quận 11 BÌNH THỚI LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
172 Quận 11 BÌNH THỚI MINH PHỤNG - LẠC LONG QUÂN 10.206.000
10.206.000
5.103.000
5.103.000
4.082.000
4.082.000
3.266.000
3.266.000
- Đất SX-KD đô thị
173 Quận 11 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
174 Quận 11 CÔNG CHÚA NGỌC HÂN TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
175 Quận 11 ĐẶNG MINH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
176 Quận 11 ĐÀO NGUYÊN PHỔ TRỌN ĐƯỜNG 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
177 Quận 11 ĐỖ NGỌC THẠNH TRỌN ĐƯỜNG 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
178 Quận 11 ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) TRỌN ĐƯỜNG 8.424.000
8.424.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
2.696.000
2.696.000
- Đất SX-KD đô thị
179 Quận 11 ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI BÌNH THỚI - HẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM 6.804.000
6.804.000
3.402.000
3.402.000
2.722.000
2.722.000
2.177.000
2.177.000
- Đất SX-KD đô thị
180 Quận 11 ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 10.320.000
10.320.000
5.160.000
5.160.000
4.128.000
4.128.000
3.302.000
3.302.000
- Đất SX-KD đô thị
181 Quận 11 ĐƯỜNG 3/2 LÝ THƯỜNG KIỆT - LÊ ĐẠI HÀNH 21.870.000
21.870.000
10.935.000
10.935.000
8.748.000
8.748.000
6.998.000
6.998.000
- Đất SX-KD đô thị
182 Quận 11 ĐƯỜNG 3/2 LÊ ĐẠI HÀNH - MINH PHỤNG 20.574.000
20.574.000
10.287.000
10.287.000
8.230.000
8.230.000
6.584.000
6.584.000
- Đất SX-KD đô thị
183 Quận 11 ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG - DỰ PHÓNG 7.290.000
7.290.000
3.645.000
3.645.000
2.916.000
2.916.000
2.333.000
2.333.000
- Đất SX-KD đô thị
184 Quận 11 ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG - LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
185 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA - LÝ THƯỜNG KIỆT 12.720.000
12.720.000
6.360.000
6.360.000
5.088.000
5.088.000
4.070.000
4.070.000
- Đất SX-KD đô thị
186 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN THỊ NHỎ 12.720.000
12.720.000
6.360.000
6.360.000
5.088.000
5.088.000
4.070.000
4.070.000
- Đất SX-KD đô thị
187 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI 10.530.000
10.530.000
5.265.000
5.265.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
- Đất SX-KD đô thị
188 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI 10.530.000
10.530.000
5.265.000
5.265.000
4.212.000
4.212.000
3.370.000
3.370.000
- Đất SX-KD đô thị
189 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
190 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
191 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
192 Quận 11 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI 9.072.000
9.072.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
2.903.000
2.903.000
- Đất SX-KD đô thị
193 Quận 11 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG 11.340.000
11.340.000
5.670.000
5.670.000
4.536.000
4.536.000
3.629.000
3.629.000
- Đất SX-KD đô thị
194 Quận 11 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
195 Quận 11 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
196 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
197 Quận 11 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 9.720.000
9.720.000
4.860.000
4.860.000
3.888.000
3.888.000
3.110.000
3.110.000
- Đất SX-KD đô thị
198 Quận 11 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - TÂN HÓA 14.580.000
14.580.000
7.290.000
7.290.000
5.832.000
5.832.000
4.666.000
4.666.000
- Đất SX-KD đô thị
199 Quận 11 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG 9.396.000
9.396.000
4.698.000
4.698.000
3.758.000
3.758.000
3.007.000
3.007.000
- Đất SX-KD đô thị
200 Quận 11 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN - RANH QUẬN TÂN PHÚ 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị