5701 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5702 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5703 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5704 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào nhà văn hóa khu 4 - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5705 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
850.000
|
650.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5706 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường cạnh chi cục thuế cũ (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.150.000
|
650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5707 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường nội bộ khu đất chi cục thuế cũ (ngõ 65, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5708 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ cạnh Trung tâm thương mại (ngõ 33, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối đường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.150.000
|
650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5709 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 20 cạnh chùa Phúc Ân (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5710 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 96 (công ty chế biến nông sản cũ khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5711 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ trạm điện số 23 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 1, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Cuối ngõ
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5712 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông số 57 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5713 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông Nam số 37 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5714 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Ông Giẳng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.150.000
|
650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5715 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu ông Giẳng - Bến Vua
|
1.750.000
|
1.050.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5716 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Xóm Đoài số 62 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Bến Vua - Cuối đường
|
1.750.000
|
1.050.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5717 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Bình Minh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5718 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Bình Minh - Đường Điểm Đông
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5719 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường Điểm Đông - Phố Nhữ Văn Lan
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5720 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trong khu dân cư mới (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5721 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Bến Vua đến cầu Đồng Cống - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5722 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trường tiểu học Minh Đức - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Phú kê - Cuối đường
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5723 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường nhà văn hóa khu 2 (số 60) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.750.000
|
1.050.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5724 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trung tâm giáo dục thường xuyên (số 06, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5725 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Tiềm (số 104, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5726 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Hiệu sách cũ (số 02, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5727 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Bình (số 34, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5728 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Vinh (số 94, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5729 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ao cá Bác Hồ (ngõ 152 khu 3, ngõ 152A khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.000.000
|
550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5730 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.250.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5731 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 222 (xóm ông Sơn khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên
|
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5732 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 01 (cạnh bưu điện Tiên Lãng, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ
|
1.750.000
|
750.000
|
550.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5733 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ cầu Minh Đức đến trạm bơm (ngõ số 303 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cuối đường
|
1.250.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5734 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ cầu Minh Đức qua cổng làng Triều Đông (ngõ số 260 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cuối đường
|
1.500.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5735 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ khu vực khác còn lại khu 1 và khu 7 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
750.000
|
400.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5736 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5737 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Từ ngã 4 Hòa Bình về 2 phía đường 10 cách 200m thuộc xã Đại Thắng
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5738 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng
|
9.500.000
|
5.700.000
|
4.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5739 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Ngã 4 Hòa Bình về phía UBND xã Đại Thắng - đến kênh, vào thôn Lãng Niên
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5740 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
từ kênh vào thôn Lãng Niên - đến cống ông An
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5741 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Cống ông An - Đò Mía
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5742 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng |
đoạn từ QL 10 - đến đường 25 (qua thôn Trâm Khê)
|
3.000.000
|
1.790.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5743 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5744 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5745 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã 4 Hòa Bình về hai phía đường 10 cách 200m thuộc xã Tiên Cường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5746 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
Các đoạn đường còn lại quốc lộ 10 trên địa phận xã Tiên Cường
|
9.500.000
|
5.700.000
|
4.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5747 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã 4 Hòa Bình - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5748 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
đoạn từ cầu sông Mới - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường)
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5749 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 cũ - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
đường vào khu lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5750 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
Đường 191 thuộc địa phận xã Tiên Cường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5751 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã tư Ủy ban nhân dân xã đi Tự Cường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5752 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường |
Đường 25 đi Đại Công
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5753 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường |
Cống ông Ngũ đi đường 10 cũ
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5754 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5755 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Cường |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5756 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tự Cường |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5757 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tự Cường |
Đoạn từ Cống ông Nhạc - đến cầu Kim
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5758 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tự Cường |
Đoạn từ Cống Ba Gian - đến chân đê hữu Văn Úc
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5759 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tự Cường |
Đường trục thôn
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5760 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tự Cường |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5761 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Tiến |
Đoạn từ cầu Ấn - đến cầu sông Mới
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5762 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Tiến |
Cống Ba Gian - đến cống ông Ngũ
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5763 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Tiến |
Cổng trụ sở UBND xã - đến cầu Kim - Cẩm La
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5764 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Tiến |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5765 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Tiến |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5766 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến |
Đoạn từ cầu Trại Cá - đến qua ngã 3 đi Tiên Thanh 50m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5767 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến |
Đoạn cách ngã 3 đi Tiên Thanh 50m - đến qua cầu thôn Ngân Cầu 50m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5768 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến |
25 đoạn qua cầu Ngân Cầu 50m - đến hết đất của ông Chu Văn Sơ
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5769 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến |
Đoạn từ cầu Ấn - đến cầu sông Mới
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5770 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Quyết Tiến |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5771 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Cầu Ngân Cầu - đến Nga ba đầu thôn Cổ Duy
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5772 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Cầu Phú Cơ - đến UBND xã
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5773 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Ngã tư Phú Cơ về Tất Cầu
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5774 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Từ ngã 3 Cổ Duy đi thôn La Cầu
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5775 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Cầu Ấn cũ - đến Chùa Nghiện
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5776 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
Ngã ba thôn Nghiện đi qua ngã tư Rỗ 130m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5777 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quyết Tiến |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5778 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quyết Tiến |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5779 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Khởi Nghĩa |
Thuộc địa phận xã Khởi Nghĩa
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5780 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Khởi Nghĩa |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5781 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Khởi Nghĩa |
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5782 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Khởi Nghĩa |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5783 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Khởi Nghĩa |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5784 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Thanh |
Đường liên xã
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5785 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh |
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5786 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thanh |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5787 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thanh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5788 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
Đoạn đường cầu Đầm - Cầu Đăng thuộc xã Cấp Tiến
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5789 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
Đoạn từ cầu ông - Đến đến ngã 4 trạm xá
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5790 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến cầu ông Khuynh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5791 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
Đoạn từ ngã 4 trạm xá - đến ngã 3 đồng chua
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5792 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến |
Cầu Trạm Xá - đến cầu Kênh Nương
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5793 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến |
|
900.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5794 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến |
Đất các khu vực còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5795 |
Huyện Tiên Lãng |
Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết |
Đoạn từ cầu Đầm - đến cầu Hàn
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5796 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết |
Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng: Đoạn thuộc địa phận xã Kiến Thiết
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5797 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết |
Đoạn đường từ cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ giáp xã Cấp Tiến - đến UBND xã Kiến Thiết
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5798 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết |
Đường cầu Đầm - Cầu Đăng; đoạn từ UBND xã - đến Cầu phao Đăng
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5799 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết |
|
2.760.000
|
1.660.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5800 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết |
|
1.080.000
|
650.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |