101 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi |
21.600.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc |
20.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức |
18.000.000
|
10.800.000
|
8.160.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Đê Khuể |
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đê Khuể - chân Cầu Khuể |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể |
4.200.000
|
2.500.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội |
20.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng |
18.000.000
|
10.800.000
|
8.160.000
|
4.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Rồng (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa - Cầu Ông Đến |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nguyễn Văn Sơ (Đường 25) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Trại Cá |
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cầu Chè |
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Chè - Hết thị trấn |
12.000.000
|
7.250.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 8 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Xóm Đoài |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Trường Tiểu học khu 6 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Chùa Triều Đông |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đông Cầu (đường trục thị trấn: khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Trường Tiểu học khu 6 - Ngã 3 Gò Công |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chùa Triều Đông - Hết Ngõ Dốc |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Hết chợ Đôi |
7.500.000
|
4.500.000
|
3.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết chợ Đôi - Ngã tư huyện |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.100.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường phía sau Lô 1 Hương Sen (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phú Kê (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã tư huyện - Bến Vua |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường cổng phía Nam chợ Đôi - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Vào chợ Đôi |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trạm điện (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.900.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào nhà văn hóa khu 4 - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
2.800.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường cạnh chi cục thuế cũ (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường nội bộ khu đất chi cục thuế cũ (ngõ 65, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ cạnh Trung tâm thương mại (ngõ 33, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối đường |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 20 cạnh chùa Phúc Ân (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 96 (công ty chế biến nông sản cũ khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ trạm điện số 23 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 1, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Cuối ngõ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông số 57 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông Nam số 37 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Ông Giẳng |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu ông Giẳng - Bến Vua |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Xóm Đoài số 62 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Bến Vua - Cuối đường |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Bình Minh |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Bình Minh - Đường Điểm Đông |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường Điểm Đông - Phố Nhữ Văn Lan |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trong khu dân cư mới (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Bến Vua đến cầu Đồng Cống - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trường tiểu học Minh Đức - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Phú kê - Cuối đường |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường nhà văn hóa khu 2 (số 60) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trung tâm giáo dục thường xuyên (số 06, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Tiềm (số 104, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Phạm Đình Nguyên |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Hiệu sách cũ (số 02, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Bình (số 34, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm ông Vinh (số 94, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ao cá Bác Hồ (ngõ 152 khu 3, ngõ 152A khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
2.500.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 222 (xóm ông Sơn khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 01 (cạnh bưu điện Tiên Lãng, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ |
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ cầu Minh Đức đến trạm bơm (ngõ số 303 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cuối đường |
2.500.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ cầu Minh Đức qua cổng làng Triều Đông (ngõ số 260 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cuối đường |
3.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ khu vực khác còn lại khu 1 và khu 7 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
1.500.000
|
800.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi |
12.960.000
|
7.780.000
|
5.830.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc |
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức |
10.800.000
|
6.480.000
|
4.900.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Đê Khuể |
7.200.000
|
4.320.000
|
3.340.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đê Khuể - chân Cầu Khuể |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.920.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể |
2.520.000
|
1.500.000
|
1.140.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội |
12.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng |
10.800.000
|
6.480.000
|
490.000
|
2.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Rồng (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Phạm Ngọc Đa - Cầu Ông Đến |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nguyễn Văn Sơ (Đường 25) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã 3 Bưu điện - Cầu Trại Cá |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Minh Đức - Cầu Chè |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Chè - Hết thị trấn |
7.200.000
|
4.350.000
|
3.240.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ số 8 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Xóm Đoài |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Trường Tiểu học khu 6 |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Triều Đông - Chùa Triều Đông |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Đông Cầu (đường trục thị trấn: khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Trường Tiểu học khu 6 - Ngã 3 Gò Công |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Chùa Triều Đông - Hết Ngõ Dốc |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết ngõ Dốc - Hết chợ Đôi |
4.500.000
|
2.700.000
|
2.040.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Hết chợ Đôi - Ngã tư huyện |
5.400.000
|
3.240.000
|
2.460.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường phía sau Lô 1 Hương Sen (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phú Kê (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Ngã tư huyện - Bến Vua |
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường cổng phía Nam chợ Đôi - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Vào chợ Đôi |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.920.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trạm điện (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức |
3.900.000
|
2.340.000
|
1.740.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.920.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường vào nhà văn hóa khu 4 - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
1.680.000
|
1.020.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường cạnh chi cục thuế cũ (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường nội bộ khu đất chi cục thuế cũ (ngõ 65, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu đường - Cuối đường |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ cạnh Trung tâm thương mại (ngõ 33, khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối đường |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 20 cạnh chùa Phúc Ân (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ 96 (công ty chế biến nông sản cũ khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Minh Đức - Cuối ngõ |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ trạm điện số 23 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 1, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đường 25 - Cuối ngõ |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông số 57 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Tiên Lãng |
Ngõ xóm Đông Nam số 37 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Đầu ngõ - Cuối ngõ |
1.800.000
|
1.080.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Ông Giẳng |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Bến Vua (đường bờ kênh khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu ông Giẳng - Bến Vua |
2.100.000
|
1.260.000
|
960.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường Xóm Đoài số 62 (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Phố Bến Vua - Cuối đường |
2.100.000
|
1.260.000
|
960.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Huyện Đội - Cầu Bình Minh |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Tiên Lãng |
Phố Phạm Đình Nguyên (Đường bờ kênh: khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng |
Cầu Bình Minh - Đường Điểm Đông |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |