| 3901 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Phả Lễ |
Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6
|
500.000
|
420.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3902 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Phả Lễ |
Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng
|
500.000
|
420.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3903 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ |
|
500.000
|
420.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3904 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3905 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3906 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3907 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng
|
600.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3908 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ
|
1.000.000
|
750.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3909 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng
|
580.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3910 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập
|
530.000
|
410.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3911 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ |
|
12.500.000
|
8.130.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3912 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ |
|
580.000
|
430.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3913 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ |
|
400.000
|
370.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3914 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3915 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3916 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà |
Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn
|
7.560.000
|
6.050.000
|
4.540.000
|
3.780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3917 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Đá Lát (cột điện cao thế 214) - Đỉnh dốc Bà Thà
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3918 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Bà Thà - Ngã ba Áng Sỏi (số nhà 488)
|
7.560.000
|
6.050.000
|
4.540.000
|
3.780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3919 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Ngã 3 Áng Sỏi (số nhà 486) - Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1)
|
10.000.000
|
840.000
|
6.310.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3920 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) - Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2)
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3921 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62)
|
14.400.000
|
11.520.000
|
8.640.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3922 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94
|
19.440.000
|
15.550.000
|
11.660.000
|
9.720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3923 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158)
|
25.200.000
|
20.160.000
|
15.120.000
|
12.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3924 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292)
|
36.000.000
|
28.800.000
|
21.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3925 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự
|
33.750.000
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3926 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò
|
27.000.000
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3927 |
Huyện Cát Hải |
Đường Cát Tiên - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Cuối đường (Cát cò 1&2)
|
33.750.000
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3928 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39)
|
33.750.000
|
27.000.000
|
23.630.000
|
20.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3929 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283
|
27.000.000
|
21.600.000
|
18.900.000
|
16.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3930 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315)
|
33.750.000
|
27.000.000
|
20.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3931 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đường ngang
|
33.750.000
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3932 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25
|
21.600.000
|
17.280.000
|
12.960.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3933 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3934 |
Huyện Cát Hải |
Đường vòng lô II Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.200.000
|
12.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3935 |
Huyện Cát Hải |
Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc)
|
13.500.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3936 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214
|
13.500.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3937 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả
|
8.100.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3938 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 214
|
8.100.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3939 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3940 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Hết số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo
|
20.250.000
|
16.200.000
|
12.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3941 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19
|
28.000.000
|
22.400.000
|
16.800.000
|
14.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3942 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà
|
27.190.000
|
21.750.000
|
16.310.000
|
13.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3943 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang
|
19.440.000
|
15.550.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3944 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Hết Công ty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư
|
14.040.000
|
11.230.000
|
7.710.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3945 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3946 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh
|
27.230.000
|
21.780.000
|
16.340.000
|
13.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3947 |
Huyện Cát Hải |
Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3948 |
Huyện Cát Hải |
Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3949 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356
|
9.900.000
|
7.920.000
|
5.940.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3950 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải
|
12.210.000
|
9.770.000
|
7.330.000
|
6.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3951 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam
|
10.890.000
|
8.710.000
|
6.530.000
|
5.450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3952 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356
|
6.530.000
|
5.220.000
|
3.920.000
|
3.270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3953 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2
|
12.210.000
|
9.770.000
|
7.330.000
|
6.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3954 |
Huyện Cát Hải |
Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải |
Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ
|
11.550.000
|
9.240.000
|
6.930.000
|
5.780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3955 |
Huyện Cát Hải |
Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải |
Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3956 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà |
Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn
|
4.540.000
|
3.630.000
|
2.720.000
|
2.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3957 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Đá Lát (cột điện cao thế 214) - Đỉnh dốc Bà Thà
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3958 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Bà Thà - Ngã ba Áng Sỏi (số nhà 488)
|
4.540.000
|
3.630.000
|
2.720.000
|
2.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3959 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Ngã 3 Áng Sỏi (số nhà 486) - Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1)
|
6.000.000
|
5.040.000
|
3.790.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3960 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) - Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2)
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3961 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62)
|
8.640.000
|
6.910.000
|
5.180.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3962 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94
|
11.660.000
|
9.330.000
|
7.000.000
|
5.830.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3963 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158)
|
15.120.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3964 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292)
|
21.600.000
|
17.280.000
|
12.960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3965 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự
|
20.250.000
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3966 |
Huyện Cát Hải |
Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà |
Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò
|
16.200.000
|
12.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3967 |
Huyện Cát Hải |
Đường Cát Tiên - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Cuối đường (Cát cò 1&2)
|
20.250.000
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3968 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn SeaPearl (của phụ số nhà 3) - Hết Khách sạn Thành Công I (số nhà 39)
|
20.250.000
|
16.200.000
|
14.180.000
|
12.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3969 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Anh Thuận (số nhà 41) - Hết số nhà 283
|
16.200.000
|
12.960.000
|
11.340.000
|
9.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3970 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Khách sạn Thái Long (số nhà 285) - Giáp khách sạn Cát Bà Dream (số nhà 315)
|
20.250.000
|
16.200.000
|
12.150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3971 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đường ngang
|
20.250.000
|
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3972 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Charm Island (số nhà 1) - Hết số nhà 25
|
12.960.000
|
10.370.000
|
7.780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3973 |
Huyện Cát Hải |
Phố Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Từ khách sạn Nữ Hoàng - Trường Tiểu học Chu Văn An
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3974 |
Huyện Cát Hải |
Đường vòng lô II Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.100.000
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3975 |
Huyện Cát Hải |
Đường Núi Xẻ - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường (Tiếp giáp phố cái bèo) - Cuối đường (Tiếp giáp phố Núi Ngọc)
|
8.100.000
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3976 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Ngã Ba TT Cát Bà (số nhà 1) - Hết số nhà 214
|
8.100.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
4.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3977 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Sau Ngân hàng NN&PTNT Cát Bà - Trạm bơm Áng Vả
|
4.860.000
|
3.890.000
|
2.920.000
|
2.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3978 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Ngân hàng NN&PTNT - Hết số nhà 212
|
4.860.000
|
3.890.000
|
2.920.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3979 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Giáp ngã ba Núi xẻ - Hết số nhà 212
|
4.320.000
|
3.460.000
|
2.590.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3980 |
Huyện Cát Hải |
Phố Cái Bèo - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 214 - Đầu cầu Cái Bèo
|
12.150.000
|
9.720.000
|
7.290.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3981 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Cổng chợ chính (số nhà 01) - Hết số nhà 19
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3982 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Số nhà 20 - Hết Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà
|
16.310.000
|
13.050.000
|
9.790.000
|
8.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3983 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Giáp Trụ sở ban quản lý Cảng cá Cát Bà - Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang
|
11.660.000
|
9.330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3984 |
Huyện Cát Hải |
Phố Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Hết Cty TNHH thủy sản Đức Giang - Hết Trạm Kiểm ngư
|
8.420.000
|
6.740.000
|
4.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3985 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Ngã ba Xây dựng - Đường vào bãi tắm Tùng Thu
|
6.480.000
|
5.180.000
|
3.890.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3986 |
Huyện Cát Hải |
Đường đấu nối khu I-Vịnh Tùng Dinh - Thị trấn Cát Bà |
Đường vào bãi tắm Tùng Thu - Ngã ba Tùng Dinh
|
16.340.000
|
13.070.000
|
9.800.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3987 |
Huyện Cát Hải |
Đường núi Xẻ đến Pháo đài thần công - Thị trấn Cát Bà |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3988 |
Huyện Cát Hải |
Khu Đô thị Cái Giá tại thị trấn Cát Bà, xã Trân Châu - Thị trấn Cát Bà |
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3989 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Nhà chờ Bến Gót - Ngã ba đường hoàn trả và 356
|
5.940.000
|
4.750.000
|
3.560.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3990 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Ngã ba rẽ vào trường THCS thị trấn Cát Hải
|
7.330.000
|
5.860.000
|
4.400.000
|
3.660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3991 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba vào trường THCS TT Cát Hải - Gồ Đồng Sam
|
6.530.000
|
5.230.000
|
3.920.000
|
3.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3992 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Hải |
Gồ Đồng Sam - Ngã ba đi xã Đồng Bài đường 356
|
3.920.000
|
3.130.000
|
2.350.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3993 |
Huyện Cát Hải |
Đường huyện (2a) - Thị trấn Cát Hải |
Ngã ba đường hoàn trả và đường tỉnh 356 - Trạm biến áp số 2
|
7.330.000
|
5.860.000
|
4.400.000
|
3.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3994 |
Huyện Cát Hải |
Đoạn đường - Thị trấn Cát Hải |
Sau Ngân hàng NN và PTNT - Hết Bưu điện Cát Hải cũ
|
6.930.000
|
5.540.000
|
4.160.000
|
3.470.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3995 |
Huyện Cát Hải |
Đường Tân Vũ-Lạch Huyện - Thị trấn Cát Hải |
Từ Hết địa bàn xã Đồng Đài - Cuối đường
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3996 |
Huyện Cát Hải |
Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà |
Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn
|
3.780.000
|
3.030.000
|
2.270.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3997 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Đá Lát (cột điện cao thế 214) - Đỉnh dốc Bà Thà
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3998 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Đỉnh dốc Bà Thà - Ngã ba Áng Sỏi (số nhà 488)
|
3.780.000
|
3.030.000
|
2.270.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3999 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Ngã 3 Áng Sỏi (số nhà 486) - Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1)
|
5.000.000
|
4.200.000
|
3.160.000
|
2.630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4000 |
Huyện Cát Hải |
Phố Hà Sen - Thị trấn Cát Bà |
Hết cống đập nước (Tổ dân phố 1) - Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2)
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |