101 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) |
36.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
13.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Đền Phò Mã |
36.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
13.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) |
39.000.000
|
18.720.000
|
17.540.000
|
13.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn |
22.500.000
|
11.250.000
|
7.500.000
|
5.620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu |
25.000.000
|
16.000.000
|
15.500.000
|
12.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) |
24.000.000
|
15.500.000
|
15.350.000
|
11.510.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) |
8.350.000
|
5.040.000
|
4.180.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ |
6.300.000
|
4.200.000
|
3.938.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 |
11.250.000
|
7.870.000
|
6.190.000
|
5.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau |
18.750.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
18.000.000
|
10.080.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo |
Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá |
9.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước |
4.500.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) |
3.600.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn |
11.250.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
4.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
3.000.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo |
|
14.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
1.440.000
|
1.152.000
|
940.000
|
790.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
1.440.000
|
1.152.000
|
940.000
|
790.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn |
1.150.000
|
920.000
|
750.000
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân |
1.150.000
|
920.000
|
750.000
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao thị trấn Minh Đức |
Cầu Tràng Kênh - Kho 702 |
1.440.000
|
1.150.000
|
1.010.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức |
|
2.160.000
|
1.440.000
|
1.150.000
|
1.010.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) |
21.600.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Đền Phò Mã |
21.600.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) |
23.400.000
|
11.230.000
|
10.520.000
|
8.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn |
13.500.000
|
6.750.000
|
4.500.000
|
3.370.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu |
15.000.000
|
9.600.000
|
9.300.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi) |
14.400.000
|
9.300.000
|
9.210.000
|
6.910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) |
5.010.000
|
3.020.000
|
2.510.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ |
3.780.000
|
2.520.000
|
2.360.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 |
6.750.000
|
4.720.000
|
3.710.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau |
11.250.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
4.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
10.800.000
|
6.050.000
|
4.750.000
|
3.890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo |
Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá |
5.400.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước |
2.700.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) |
2.160.000
|
1.440.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn |
6.750.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
1.800.000
|
1.510.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo |
|
8.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa |
2.160.000
|
1.510.000
|
1.190.000
|
970.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh |
2.160.000
|
1.510.000
|
1.190.000
|
970.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
860.000
|
690.000
|
560.000
|
470.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
860.000
|
690.000
|
560.000
|
470.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn |
690.000
|
550.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân |
690.000
|
550.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao thị trấn Minh Đức |
Cầu Tràng Kênh - Kho 702 |
860.000
|
690.000
|
610.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức |
|
1.300.000
|
860.000
|
690.000
|
610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) |
18.000.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Đền Phò Mã |
18.000.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo |
Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) |
19.500.000
|
9.360.000
|
8.770.000
|
6.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo |
Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn |
11.250.000
|
5.630.000
|
3.750.000
|
2.810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu |
12.500.000
|
8.000.000
|
7.750.000
|
6.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) |
12.000.000
|
7.750.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) |
4.180.000
|
2.520.000
|
2.090.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ |
3.150.000
|
2.100.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 |
5.630.000
|
3.940.000
|
3.100.000
|
2.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau |
9.380.000
|
5.250.000
|
4.130.000
|
3.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
9.000.000
|
5.040.000
|
3.960.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo |
Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá |
4.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước |
2.250.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) |
1.800.000
|
1.200.000
|
1.050.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo |
Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn |
5.630.000
|
3.150.000
|
2.480.000
|
2.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo |
Đầu đường - Cuối đường |
1.500.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo |
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa |
1.800.000
|
1.260.000
|
990.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh |
1.800.000
|
1.260.000
|
990.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
720.000
|
580.000
|
470.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon |
720.000
|
580.000
|
470.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn |
580.000
|
460.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân |
580.000
|
460.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường bao thị trấn Minh Đức |
Cầu Tràng Kênh - Kho 702 |
720.000
|
580.000
|
510.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức |
|
1.080.000
|
720.000
|
580.000
|
510.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức |
Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn |
1.500.000
|
1.125.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn qua địa phận xã An Sơn |
2.500.000
|
1.875.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh |
1.000.000
|
750.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn |
|
800.000
|
720.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn |
|
600.000
|
525.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |