| 4701 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 392 thuộc địa bàn xã Nghĩa An (Vị trí 6) |
đoạn từ Quốc lộ 37 - đến giáp địa phận huyện Tứ Kỳ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4702 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396 (đoạn thuộc các xã Đồng Tâm, Kiến Quốc, Hồng Phúc) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4703 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396 (đoạn thuộc các xã Đồng Tâm, Kiến Quốc, Hồng Phúc) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4704 |
Huyện Ninh Giang |
Đất thuộc Khu dân cư bến xe cũ (khu B, khu C) có mặt cắt đường Bn > 13,5m thuộc Khu dân cư mới phía Bắc thuộc xã Đồng Tâm |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.080.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4705 |
Huyện Ninh Giang |
Đất thuộc Khu dân cư bến xe cũ (khu B, khu C) có mặt cắt đường Bn > 13,5m thuộc Khu dân cư mới phía Bắc thuộc xã Đồng Tâm (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4706 |
Huyện Ninh Giang |
Đất thuộc Khu dân cư bến xe cũ (khu B, khu C) có mặt cắt đường Bn <= 13,5m thuộc Khu dân cư mới phía Bắc thuộc xã Đồng Tâm |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4707 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc Tân Hương; Hồng Đức và đoạn còn lại thuộc xã Nghĩa An) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4708 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc Tân Hương; Hồng Đức và đoạn còn lại thuộc xã Nghĩa An) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4709 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396 (đoạn còn lại) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
900.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4710 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396 (đoạn còn lại) (Vị trí 6) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4711 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396B |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4712 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396C (đoạn thuộc xã Tân Hương) |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4713 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Vạn Phúc) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4714 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396C (đoạn còn lại) |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4715 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường tỉnh 396C (đoạn còn lại) (Vị trí 6) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4716 |
Huyện Ninh Giang |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4717 |
Huyện Ninh Giang |
Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4718 |
Huyện Ninh Giang |
Các xã - Huyện Ninh Giang |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4719 |
Huyện Ninh Giang |
Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4720 |
Huyện Ninh Giang |
Các xã - Huyện Ninh Giang |
|
75.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4721 |
Huyện Ninh Giang |
Thị trấn Ninh Giang - Huyện Ninh Giang |
|
85.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4722 |
Huyện Ninh Giang |
Các xã - Huyện Ninh Giang |
|
80.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4723 |
Huyện Ninh Giang |
Huyện Ninh Giang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4724 |
Huyện Ninh Giang |
Huyện Ninh Giang |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4725 |
Huyện Ninh Giang |
Huyện Ninh Giang |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 4726 |
Huyện Thanh Hà |
Đường 25/5 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ đài liệt sỹ huyện - đến bến xe mới
|
16.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4727 |
Huyện Thanh Hà |
Phố Bình Hà - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm B |
ngã 4 xóm Chanh - đến ngã 3 Chợ Hương
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4728 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Nguyễn Hải Thanh - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến bến xe mới
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4729 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến cầu Hương
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4730 |
Huyện Thanh Hà |
Tuyến đường nhánh phía Đông thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4731 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố khác trong phạm vi thị trấn (mặt cắt đường ≥ 4m) - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4732 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4733 |
Huyện Thanh Hà |
Trục khu 6 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường ≥ 4m
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4734 |
Huyện Thanh Hà |
Khu tập thể - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4735 |
Huyện Thanh Hà |
Đường 25/5 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ đài liệt sỹ huyện - đến bến xe mới
|
11.200.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4736 |
Huyện Thanh Hà |
Phố Bình Hà - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm B |
ngã 4 xóm Chanh - đến ngã 3 Chợ Hương
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4737 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Nguyễn Hải Thanh - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến bến xe mới
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4738 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến cầu Hương
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4739 |
Huyện Thanh Hà |
Tuyến đường nhánh phía Đông thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4740 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố khác trong phạm vi thị trấn (mặt cắt đường ≥ 4m) - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4741 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4742 |
Huyện Thanh Hà |
Trục khu 6 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường ≥ 4m
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4743 |
Huyện Thanh Hà |
Khu tập thể - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4744 |
Huyện Thanh Hà |
Đường 25/5 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm A |
đoạn từ đài liệt sỹ huyện - đến bến xe mới
|
9.600.000
|
4.800.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4745 |
Huyện Thanh Hà |
Phố Bình Hà - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm B |
ngã 4 xóm Chanh - đến ngã 3 Chợ Hương
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4746 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Nguyễn Hải Thanh - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến bến xe mới
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4747 |
Huyện Thanh Hà |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại I - Nhóm C |
đoạn từ ngã 3 Chợ Hương - đến cầu Hương
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4748 |
Huyện Thanh Hà |
Tuyến đường nhánh phía Đông thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm A |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4749 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố khác trong phạm vi thị trấn (mặt cắt đường ≥ 4m) - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4750 |
Huyện Thanh Hà |
Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm C |
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4751 |
Huyện Thanh Hà |
Trục khu 6 - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường ≥ 4m
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4752 |
Huyện Thanh Hà |
Khu tập thể - Thị trấn Thanh Hà - Đường, phố loại II - Nhóm B |
đường, phố trong phạm vi thị trấn có mặt cắt đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4753 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sỹ huyện
|
14.000.000
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4754 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sỹ huyện
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4755 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến khu dân cư phía Tây thị trấn Thanh Hà (thuộc các xã Tân An, Thanh Hải)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4756 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến khu dân cư phía Tây thị trấn Thanh Hà (thuộc các xã Tân An, Thanh Hải)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4757 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy) |
từ Cống Lại Xá - đến ngã ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4758 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy) (Vị trí 6) |
từ Cống Lại Xá - đến ngã ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4759 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (đoạn thuộc xã Cẩm Chế) |
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4760 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (đoạn thuộc xã Cẩm Chế) (Vị trí 6) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4761 |
Huyện Thanh Hà |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4762 |
Huyện Thanh Hà |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải (Vị trí 6) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4763 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy) |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4764 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy) (Vị trí 6) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4765 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (thuộc địa bàn các xã Hồng Lạc, Việt Hồng) |
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4766 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (thuộc địa bàn các xã Hồng Lạc, Việt Hồng) (Vị trí 6) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4767 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải) |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4768 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải) (Vị trí 6) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4769 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn thuộc xã Thanh Bính, Hợp Đức
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4770 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn thuộc xã Thanh Bính, Hợp Đức
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4771 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
Thanh Quang và đoạn từ trường THPT Hà Đông - đến ngã 3 chợ Đình thuộc xã Thanh Cường)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4772 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
Thanh Quang và đoạn từ trường THPT Hà Đông - đến ngã 3 chợ Đình thuộc xã Thanh Cường)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4773 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 thuộc xã Thanh An |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4774 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 thuộc xã Thanh An (Vị trí 6) |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4775 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 còn lại |
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4776 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 còn lại (Vị trí 6) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4777 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
900.000.000
|
Đất ở nông thôn |
| 4778 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4779 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sỹ huyện
|
9.800.000
|
4.900.000
|
3.920.000
|
2.940.000
|
2.450.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4780 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sỹ huyện
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4781 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến khu dân cư phía Tây thị trấn Thanh Hà (thuộc các xã Tân An, Thanh Hải)
|
8.400.000
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.100.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4782 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến khu dân cư phía Tây thị trấn Thanh Hà (thuộc các xã Tân An, Thanh Hải)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4783 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy) |
từ Cống Lại Xá - đến ngã ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.610.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4784 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy) (Vị trí 6) |
từ Cống Lại Xá - đến ngã ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4785 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (đoạn thuộc xã Cẩm Chế) |
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.610.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4786 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (đoạn thuộc xã Cẩm Chế) (Vị trí 6) |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4787 |
Huyện Thanh Hà |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4788 |
Huyện Thanh Hà |
Đường tỉnh 390 (đường nút giao lập thể) thuộc địa phận xã Tân An, Thanh Hải (Vị trí 6) |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4789 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy) |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4790 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy) (Vị trí 6) |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4791 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (thuộc địa bàn các xã Hồng Lạc, Việt Hồng) |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4792 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390B (thuộc địa bàn các xã Hồng Lạc, Việt Hồng) (Vị trí 6) |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4793 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải) |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4794 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải) (Vị trí 6) |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4795 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
đoạn thuộc xã Thanh Bính, Hợp Đức
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4796 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 (Vị trí 6) |
đoạn thuộc xã Thanh Bính, Hợp Đức
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4797 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 |
Thanh Quang và đoạn từ trường THPT Hà Đông - đến ngã 3 chợ Đình thuộc xã Thanh Cường)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4798 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 thuộc xã Thanh An |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4799 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường tỉnh 390 còn lại |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4800 |
Huyện Thanh Hà |
Đất ven đường huyện còn lại |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |