4501 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bắc Sơn |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4502 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4503 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đức Hòa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4504 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Ninh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4505 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Kỳ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4506 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lũ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4507 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mai Đình |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4508 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4509 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Trí |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4510 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Sơn |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4511 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4512 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Linh |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4513 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lỗ |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4514 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Minh |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4515 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Tiến |
|
537.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4516 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4517 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hưng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4518 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4519 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Xuân |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4520 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Dược |
|
578.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4521 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4522 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4523 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4524 |
Huyện Sóc Sơn |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4525 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4526 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4527 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4528 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4529 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4530 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4531 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4532 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4533 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4534 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
4535 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng trung du: các xã Bắc Sơn, Hồng Kỳ, Minh Phú, Minh Trí, Nam Sơn |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4536 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
4537 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
4538 |
Huyện Sóc Sơn |
Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4539 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4540 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4541 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ
|
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4542 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4543 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4544 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng
|
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4545 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4546 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4547 |
Huyện Ba Vì |
Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4548 |
Huyện Ba Vì |
Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4549 |
Huyện Ba Vì |
Đường Chùa Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4550 |
Huyện Ba Vì |
Đường Cổng Ải |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4551 |
Huyện Ba Vì |
Đường Đông Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4552 |
Huyện Ba Vì |
Đường Gò Sóc |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4553 |
Huyện Ba Vì |
Đường Vũ Lâm |
Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4554 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng
|
2.983.000
|
2.287.000
|
1.592.000
|
1.541.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4555 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4556 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ
|
1.449.000
|
1.185.000
|
966.000
|
918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4557 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4558 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4559 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.449.000
|
1.185.000
|
966.000
|
918.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4560 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412
|
3.478.000
|
2.666.000
|
1.855.000
|
1.796.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4561 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại
|
4.057.000
|
3.072.000
|
2.086.000
|
1.912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4562 |
Huyện Ba Vì |
Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4563 |
Huyện Ba Vì |
Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4564 |
Huyện Ba Vì |
Đường Chùa Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4565 |
Huyện Ba Vì |
Đường Cổng Ải |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4566 |
Huyện Ba Vì |
Đường Đông Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4567 |
Huyện Ba Vì |
Đường Gò Sóc |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4568 |
Huyện Ba Vì |
Đường Vũ Lâm |
Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4569 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến hết UBND thị trấn Tây Đằng
|
2.983.000
|
2.287.000
|
1.592.000
|
1.541.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4570 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Từ UBND thị trấn Tây Đằng - đến Trụ sở Nông trường Suối Hai
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4571 |
Huyện Ba Vì |
Đường ĐT 412 - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai - đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ
|
1.449.000
|
1.185.000
|
966.000
|
918.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4572 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến hết Vật tư nông nghiệp
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4573 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Vật tư nông nghiệp - đến bờ Kênh tiêu
|
1.778.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4574 |
Huyện Ba Vì |
Đường Phú Mỹ - Thị trấn Tây Đằng |
Từ Kênh tiêu - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.449.000
|
1.185.000
|
966.000
|
918.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4575 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Chu Minh và thị trấn Tây Đằng - đến ngã tư giao với đường ĐT 412
|
3.478.000
|
2.666.000
|
1.855.000
|
1.796.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4576 |
Huyện Ba Vì |
Đường Quốc lộ 32 (Đường Quảng Oai) - Thị trấn Tây Đằng |
Đoạn từ ngã tư giao với đường ĐT 412 - đến tiếp giáp xã Vật Lại
|
4.057.000
|
3.072.000
|
2.086.000
|
1.912.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4577 |
Huyện Ba Vì |
Đường Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4578 |
Huyện Ba Vì |
Đường tránh Quốc lộ 32 tại thị trấn Tây Đằng - Thị trấn Tây Đằng |
|
2.898.000
|
2.222.000
|
1.546.000
|
1.497.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4579 |
Huyện Ba Vì |
Đường Chùa Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Công ty điện lực Ba Vì - đến chân Chùa Cao
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4580 |
Huyện Ba Vì |
Đường Cổng Ải |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 158 - đến ngã ba giao cuối đường Chùa Cao tại chân chùa Cao
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4581 |
Huyện Ba Vì |
Đường Đông Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 280, cạnh trường THPT Quảng Oai - đến ngã ba giao cắt đường Tây Đằng tại đình Tây Đằng
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.120.000
|
1.085.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4582 |
Huyện Ba Vì |
Đường Gò Sóc |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại trụ sở Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện Ba Vì - đến cầu Cao Nhang
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4583 |
Huyện Ba Vì |
Đường Vũ Lâm |
Từ ngã tư giao cắt đường Quảng Oai tại Chi cục Thuế huyện Ba Vì, đối diện đường Gò Sóc - đến ngã tư giao cắt đường Quảng Oai, đối diện tỉnh lộ 412 đi Suối Hai
|
2.100.000
|
1.610.000
|
1.120.000
|
1.085.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4584 |
Huyện Ba Vì |
Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) |
|
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4585 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4586 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 33 |
Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4587 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 34 |
Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4588 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 35 |
Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì
|
3.335.000
|
2.601.000
|
2.268.000
|
2.101.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4589 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4590 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4591 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng |
Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4592 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn |
Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.680.000
|
1.361.000
|
1.193.000
|
1.109.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4593 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An
|
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4594 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà |
Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4595 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà |
Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà
|
1.792.000
|
1.452.000
|
1.272.000
|
1.183.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4596 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại
|
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4597 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ
|
1.344.000
|
1.102.000
|
968.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4598 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ
|
3.024.000
|
2.389.000
|
2.087.000
|
1.935.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4599 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) |
Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4600 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |