STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 898.000 | 743.000 | 607.000 | 578.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 769.000 | 645.000 | 528.000 | 503.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 573.000 | 480.000 | 393.000 | 374.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ba Vì, Hà Nội: Đoạn Đường Tỉnh Lộ 414C