| 2601 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2602 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2603 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2604 |
QuậnThanh Xuân |
Bùi Xương Trạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.488.000
|
44.738.000
|
35.187.000
|
31.443.000
|
-
|
Đất ở |
| 2605 |
QuậnThanh Xuân |
Chính Kinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
35.935.000
|
32.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2606 |
QuậnThanh Xuân |
Cù Chính Lan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2607 |
QuậnThanh Xuân |
Cự Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
35.935.000
|
32.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2608 |
QuậnThanh Xuân |
Định Công |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
98.020.000
|
54.893.000
|
43.009.000
|
38.335.000
|
-
|
Đất ở |
| 2609 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
122.720.000
|
67.496.000
|
52.675.000
|
46.822.000
|
-
|
Đất ở |
| 2610 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
180.245.000
|
93.727.000
|
72.208.000
|
63.612.000
|
-
|
Đất ở |
| 2611 |
QuậnThanh Xuân |
Giáp Nhất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
89.700.000
|
51.129.000
|
40.213.000
|
35.935.000
|
-
|
Đất ở |
| 2612 |
QuậnThanh Xuân |
Hạ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2613 |
QuậnThanh Xuân |
Hà Kế Tấn |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2614 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.488.000
|
44.738.000
|
35.187.000
|
31.443.000
|
-
|
Đất ở |
| 2615 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thúy |
Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 2616 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 2617 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2618 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2619 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Văn Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2620 |
QuậnThanh Xuân |
Khuất Duy Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 2621 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2622 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.488.000
|
44.738.000
|
35.187.000
|
31.443.000
|
-
|
Đất ở |
| 2623 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2624 |
QuậnThanh Xuân |
Kim Giang |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2625 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 2626 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Lương |
Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến
20250115-AddHaNoi
|
173.420.000
|
90.178.000
|
69.475.000
|
61.204.000
|
-
|
Đất ở |
| 2627 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Thiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 2628 |
QuậnThanh Xuân |
Lương Thế Vinh |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2629 |
QuậnThanh Xuân |
Ngõ 1 phố Quan Nhân |
phố Quan Nhân - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
39.692.000
|
31.443.000
|
28.235.000
|
-
|
Đất ở |
| 2630 |
QuậnThanh Xuân |
Nguỵ Như Kon Tum |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2631 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Huy Tưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2632 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Ngọc Nại |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2633 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2634 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
108.388.000
|
60.697.000
|
47.557.000
|
42.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 2635 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2636 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
156.520.000
|
82.956.000
|
64.197.000
|
56.732.000
|
-
|
Đất ở |
| 2637 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
127.400.000
|
68.796.000
|
53.469.000
|
47.393.000
|
-
|
Đất ở |
| 2638 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 2639 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Văn Trỗi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2640 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Viết Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2641 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Xiển |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
131.040.000
|
70.762.000
|
54.996.000
|
48.747.000
|
-
|
Đất ở |
| 2642 |
QuậnThanh Xuân |
Nhân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
35.935.000
|
32.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2643 |
QuậnThanh Xuân |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2644 |
QuậnThanh Xuân |
Phố Nguyễn Lân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2645 |
QuậnThanh Xuân |
Phương Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2646 |
QuậnThanh Xuân |
Quan Nhân |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2647 |
QuậnThanh Xuân |
Thượng Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2648 |
QuậnThanh Xuân |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
139.490.000
|
75.325.000
|
58.543.000
|
51.890.000
|
-
|
Đất ở |
| 2649 |
QuậnThanh Xuân |
Tô Vĩnh Diện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2650 |
QuậnThanh Xuân |
Trần Điền |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
36.862.000
|
32.941.000
|
-
|
Đất ở |
| 2651 |
QuậnThanh Xuân |
Triều Khúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
35.935.000
|
32.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2652 |
QuậnThanh Xuân |
Trịnh Đình Cửu |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
36.862.000
|
32.941.000
|
-
|
Đất ở |
| 2653 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng
20250115-AddHaNoi
|
162.110.000
|
85.918.000
|
66.490.000
|
58.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 2654 |
QuậnThanh Xuân |
Trường Chinh |
Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng
20250115-AddHaNoi
|
150.800.000
|
79.924.000
|
61.851.000
|
54.659.000
|
-
|
Đất ở |
| 2655 |
QuậnThanh Xuân |
Vọng |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 2656 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Hữu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.225.000
|
46.868.000
|
35.935.000
|
32.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2657 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Tông Phan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2658 |
QuậnThanh Xuân |
Vũ Trọng Phụng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 2659 |
QuậnThanh Xuân |
Vương Thừa Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 2660 |
QuậnThanh Xuân |
Bùi Xương Trạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.454.000
|
14.509.000
|
11.260.000
|
10.062.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2661 |
QuậnThanh Xuân |
Chính Kinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.499.000
|
10.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2662 |
QuậnThanh Xuân |
Cù Chính Lan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2663 |
QuậnThanh Xuân |
Cự Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.499.000
|
10.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2664 |
QuậnThanh Xuân |
Định Công |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
31.789.000
|
17.802.000
|
13.763.000
|
12.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2665 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (đi qua đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
39.799.000
|
21.889.000
|
16.856.000
|
14.983.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2666 |
QuậnThanh Xuân |
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) |
Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
58.455.000
|
30.396.000
|
23.107.000
|
20.356.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2667 |
QuậnThanh Xuân |
Giáp Nhất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.090.000
|
16.582.000
|
12.868.000
|
11.499.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2668 |
QuậnThanh Xuân |
Hạ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2669 |
QuậnThanh Xuân |
Hà Kế Tấn |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2670 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.454.000
|
14.509.000
|
11.260.000
|
10.062.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2671 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Đạo Thúy |
Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2672 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2673 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2674 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Ngân |
Lê Văn Lương - Quan Nhân
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2675 |
QuậnThanh Xuân |
Hoàng Văn Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2676 |
QuậnThanh Xuân |
Khuất Duy Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2677 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2678 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.454.000
|
14.509.000
|
11.260.000
|
10.062.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2679 |
QuậnThanh Xuân |
Khương Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2680 |
QuậnThanh Xuân |
Kim Giang |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2681 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Trọng Tấn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2682 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Lương |
Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến
20250115-AddHaNoi
|
56.241.000
|
29.246.000
|
22.232.000
|
19.585.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2683 |
QuậnThanh Xuân |
Lê Văn Thiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2684 |
QuậnThanh Xuân |
Lương Thế Vinh |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2685 |
QuậnThanh Xuân |
Ngõ 1 phố Quan Nhân |
phố Quan Nhân - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.818.000
|
12.873.000
|
10.062.000
|
9.035.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2686 |
QuậnThanh Xuân |
Nguỵ Như Kon Tum |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2687 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Huy Tưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2688 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Ngọc Nại |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2689 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Quý Đức |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2690 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
35.151.000
|
19.685.000
|
15.218.000
|
13.564.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2691 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2692 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Ngã Tư Sở - Cầu mới
20250115-AddHaNoi
|
50.761.000
|
26.903.000
|
20.543.000
|
18.154.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2693 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Trãi |
Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
41.317.000
|
22.311.000
|
17.110.000
|
15.166.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2694 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Tuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2695 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Văn Trỗi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2696 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Viết Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2697 |
QuậnThanh Xuân |
Nguyễn Xiển |
Địa bàn quận Thanh Xuân
20250115-AddHaNoi
|
42.497.000
|
22.949.000
|
17.599.000
|
15.599.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2698 |
QuậnThanh Xuân |
Nhân Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.666.000
|
15.200.000
|
11.499.000
|
10.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2699 |
QuậnThanh Xuân |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2700 |
QuậnThanh Xuân |
Phố Nguyễn Lân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |