2601 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2602 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2603 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2604 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.915.000
|
12.603.000
|
10.312.000
|
9.166.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2605 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
|
48.608.000
|
23.818.000
|
18.957.000
|
16.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2606 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2607 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
|
33.083.000
|
17.203.000
|
13.895.000
|
12.241.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2608 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
|
28.049.000
|
15.146.000
|
12.341.000
|
10.939.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2609 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.955.000
|
13.476.000
|
10.980.000
|
9.732.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2610 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2611 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2612 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.529.000
|
12.941.000
|
10.588.000
|
9.412.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2613 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
48.906.000
|
24.453.000
|
19.562.000
|
17.117.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2614 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2615 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
25.891.000
|
13.981.000
|
11.392.000
|
10.098.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2616 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2617 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.180.000
|
13.057.000
|
10.639.000
|
9.430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2618 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.946.000
|
15.871.000
|
12.877.000
|
11.379.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2619 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2620 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2621 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
30.659.000
|
16.249.000
|
13.183.000
|
11.650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2622 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2623 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2624 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2625 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2626 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2627 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2628 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2629 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.980.000
|
10.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2630 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2631 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2632 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2633 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2634 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2635 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.014.000
|
12.658.000
|
10.356.000
|
9.206.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2636 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2637 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu (Tại tổ dân phố số 19)
|
10.888.000
|
8.944.000
|
7.972.000
|
15.866.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2638 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2639 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2640 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2641 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2642 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2643 |
Quận Tây Hồ |
Bùi Trang Chước |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.100.000
|
6.897.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2644 |
Quận Tây Hồ |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu - Quảng An
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2645 |
Quận Tây Hồ |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2646 |
Quận Tây Hồ |
Đồng Cổ |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.750.000
|
7.700.000
|
6.325.000
|
5.638.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2647 |
Quận Tây Hồ |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2648 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
|
29.579.000
|
15.199.000
|
12.406.000
|
10.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2649 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2650 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2651 |
Quận Tây Hồ |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Tây Hồ
|
21.363.000
|
12.160.000
|
10.024.000
|
8.915.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2652 |
Quận Tây Hồ |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Tây Hồ
|
30.145.000
|
15.073.000
|
12.454.000
|
10.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2653 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2654 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2655 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Đình Thi |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2656 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận quận Tây Hồ
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2657 |
Quận Tây Hồ |
Nhật Chiêu |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2658 |
Quận Tây Hồ |
Phú Gia |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2659 |
Quận Tây Hồ |
Phú Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2660 |
Quận Tây Hồ |
Phú Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2661 |
Quận Tây Hồ |
Phúc Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2662 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2663 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2664 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2665 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.039.000
|
10.947.000
|
9.083.000
|
8.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2666 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
|
36.492.000
|
16.579.000
|
13.502.000
|
11.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2667 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2668 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
|
27.114.000
|
14.378.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2669 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2670 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2671 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2672 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.291.000
|
9.775.000
|
8.227.000
|
7.412.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2673 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2674 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
36.974.000
|
16.946.000
|
13.863.000
|
11.565.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2675 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2676 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
21.363.000
|
12.160.000
|
10.024.000
|
8.915.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2677 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2678 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.450.000
|
11.583.000
|
9.438.000
|
8.366.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2679 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2680 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2681 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2682 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
26.066.000
|
14.010.000
|
11.384.000
|
9.897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2683 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.698.000
|
9.584.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2684 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.611.000
|
9.531.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2685 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
13.146.000
|
8.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2686 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
10.764.000
|
6.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2687 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
18.076.000
|
10.599.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2688 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.254.000
|
10.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2689 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
16.433.000
|
9.860.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2690 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.616.000
|
8.770.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2691 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
13.146.000
|
8.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2692 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
12.324.000
|
8.011.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2693 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.737.000
|
4.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2694 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
7.871.000
|
2.686.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2695 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.073.000
|
9.202.000
|
7.694.000
|
6.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2696 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2697 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2698 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu (Tại tổ dân phố số 19)
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2699 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2700 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |