15:39 - 15/01/2025

Bảng giá đất tại Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội – Biểu tượng sống đẳng cấp giữa lòng Thủ đô

Quận Tây Hồ, với vị trí đắc địa bên cạnh Hồ Tây thơ mộng, là một trong những khu vực có giá trị bất động sản cao nhất tại Hà Nội. Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Tây Hồ dao động từ 290.000 đồng/m² đến 256.360.000 đồng/m², mức giá trung bình đạt 60.371.259 đồng/m².

Quận Tây Hồ – Viên ngọc quý giữa lòng Hà Nội

Quận Tây Hồ, nằm ở phía Tây Bắc Thủ đô Hà Nội, không chỉ nổi bật với cảnh quan Hồ Tây rộng lớn mà còn được coi là khu vực biểu tượng cho sự phát triển đẳng cấp. Với diện tích hơn 500ha mặt nước và các con đường rợp bóng cây xanh bao quanh, Tây Hồ mang đến không gian sống trong lành, thoáng đãng, khác biệt so với nhịp sống sầm uất của các quận trung tâm khác.

Nơi đây cũng là nơi tập trung của nhiều khu biệt thự cao cấp, khu đô thị hiện đại và các khu vực dành riêng cho người nước ngoài như khu Nhật Tân, Quảng An, Xuân Diệu. Các trường quốc tế, nhà hàng, quán cà phê cao cấp cùng hệ thống tiện ích hoàn chỉnh làm tăng thêm sức hút của Tây Hồ đối với người dân và nhà đầu tư.

Ngoài ra, quận Tây Hồ được xem là trung tâm văn hóa, tâm linh với nhiều di tích lịch sử như Phủ Tây Hồ, chùa Trấn Quốc – ngôi chùa cổ kính nhất Hà Nội. Điều này không chỉ làm tăng giá trị tinh thần mà còn góp phần tạo nên sức hút đặc biệt cho bất động sản tại khu vực này.

Giá đất tại Quận Tây Hồ – Cao nhưng xứng đáng

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Tây Hồ hiện dao động từ 290.000 đồng/m² đến 256.360.000 đồng/m². Các tuyến phố ven Hồ Tây như Xuân Diệu, Tô Ngọc Vân, Quảng An là nơi có giá đất cao nhất, thường dành cho các biệt thự, căn hộ cao cấp hoặc các dự án thương mại sang trọng.

Mức giá trung bình 60.371.259 đồng/m² phản ánh sự đẳng cấp và giá trị vượt trội của bất động sản tại đây. So với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Hoàn Kiếm, giá đất tại Tây Hồ tương đương hoặc thậm chí cao hơn ở một số khu vực. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở không gian sống thoáng đãng, gần gũi với thiên nhiên mà Tây Hồ mang lại.

Các khu vực xa Hồ Tây hơn, như Phú Thượng, Bưởi, có mức giá mềm hơn, phù hợp với những người muốn tìm kiếm bất động sản có giá trị tốt nhưng vẫn hưởng lợi từ vị trí thuận tiện và hệ thống hạ tầng đồng bộ.

Đối với nhà đầu tư, Tây Hồ là khu vực lý tưởng cho cả đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Với sự ổn định của thị trường bất động sản và nhu cầu thuê nhà cao từ người nước ngoài, lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc bán lại đều rất hấp dẫn.

Tiềm năng phát triển vượt trội của Quận Tây Hồ

Tây Hồ không chỉ thu hút bởi vị trí và không gian sống mà còn bởi tiềm năng phát triển vượt bậc. Với sự hoàn thiện của các dự án giao thông như cầu Nhật Tân, tuyến đường Võ Chí Công và đường Vành đai 2, Tây Hồ đang ngày càng được kết nối chặt chẽ hơn với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận.

Sự phát triển của các khu đô thị như Ciputra, Sunshine Riverside, và các dự án bất động sản cao cấp ven Hồ Tây cũng góp phần khẳng định vị thế của quận Tây Hồ trên bản đồ bất động sản Hà Nội. Các khu vực gần cầu Nhật Tân, nơi kết nối trực tiếp đến sân bay Nội Bài, đang trở thành điểm nóng cho cả bất động sản nhà ở và thương mại.

Ngoài ra, với xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và sống xanh đang lên ngôi, Tây Hồ là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn tìm kiếm một môi trường sống vừa hiện đại, vừa gần gũi thiên nhiên.

Tây Hồ không chỉ là nơi đáng sống mà còn là nơi đầu tư lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giá trị dài hạn. Với không gian sống đẳng cấp, hạ tầng phát triển và giá trị bất động sản tăng trưởng ổn định, Tây Hồ thực sự là viên ngọc sáng trên bản đồ bất động sản Thủ đô.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
63
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Tây Hồ An Dương Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
98.020.000 54.891.000 43.008.000 38.333.000 - Đất ở
2 Quận Tây Hồ An Dương số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
3 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
4 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
79.170.000 45.127.000 35.385.000 31.415.000 - Đất ở
5 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 48.546.000 43.152.000 - Đất ở
6 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
105.560.000 59.114.000 46.316.000 41.282.000 - Đất ở
7 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
71.500.000 40.755.000 31.248.000 27.900.000 - Đất ở
8 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
9 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
10 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
11 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.250.000 45.500.000 35.650.000 31.775.000 - Đất ở
12 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
13 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
14 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
188.500.000 96.135.000 73.718.000 64.728.000 - Đất ở
15 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
16 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
17 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
18 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
196.560.000 100.246.000 76.870.000 67.496.000 - Đất ở
19 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
131.950.000 71.253.000 55.378.000 49.085.000 - Đất ở
20 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 47.971.000 42.756.000 - Đất ở
21 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.640.000 52.998.000 41.525.000 37.012.000 - Đất ở
22 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
23 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
24 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
25 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
26 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
27 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.640.000 66.352.000 51.782.000 46.029.000 - Đất ở
28 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
29 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
30 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
31 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 36.248.000 32.364.000 - Đất ở
32 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 36.248.000 32.364.000 - Đất ở
33 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
34 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
35 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
36 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.120.000 66.066.000 51.559.000 45.830.000 - Đất ở
37 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
254.800.000 124.852.000 94.786.000 82.634.000 - Đất ở
38 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
39 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
173.420.000 90.178.000 69.475.000 61.204.000 - Đất ở
40 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
41 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
42 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
43 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
44 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
123.338.000 67.836.000 52.940.000 47.058.000 - Đất ở
45 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
98.020.000 54.891.000 43.008.000 38.333.000 - Đất ở
46 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
256.360.000 128.180.000 97.811.000 85.585.000 - Đất ở
47 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
48 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
49 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
50 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
126.750.000 68.445.000 53.196.000 47.151.000 - Đất ở
51 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.077.000 44.721.000 39.860.000 - Đất ở
52 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.975.000 83.197.000 64.384.000 56.897.000 - Đất ở
53 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
85.963.000 48.999.000 38.538.000 34.438.000 - Đất ở
54 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
55 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
160.713.000 85.178.000 65.917.000 58.252.000 - Đất ở
56 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
97.092.000 54.372.000 - - - Đất ở
57 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
87.383.000 48.934.000 - - - Đất ở
58 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
78.932.000 44.907.000 - - - Đất ở
59 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
70.482.000 40.879.000 - - - Đất ở
60 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 - - - Đất ở
61 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 - - - Đất ở
62 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
105.560.000 59.114.000 - - - Đất ở
63 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 - - - Đất ở
64 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 - - - Đất ở
65 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
79.170.000 45.127.000 - - - Đất ở
66 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
75.400.000 42.978.000 - - - Đất ở
67 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
59.189.000 33.738.000 - - - Đất ở
68 Quận Tây Hồ An Dương Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
31.789.000 17.802.000 13.763.000 12.267.000 - Đất TM - DV
69 Quận Tây Hồ An Dương số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
70 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
71 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
25.675.000 14.635.000 11.323.000 10.053.000 - Đất TM - DV
72 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
36.679.000 20.174.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
73 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
34.234.000 19.171.000 14.821.000 13.210.000 - Đất TM - DV
74 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.188.000 13.217.000 9.999.000 8.928.000 - Đất TM - DV
75 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
76 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
77 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
78 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.350.000 14.756.000 11.408.000 10.168.000 - Đất TM - DV
79 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
80 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
81 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
61.132.000 31.177.000 23.590.000 20.713.000 - Đất TM - DV
82 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
83 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
84 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM - DV
85 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
63.746.000 32.510.000 24.598.000 21.599.000 - Đất TM - DV
86 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
42.792.000 23.108.000 17.721.000 15.707.000 - Đất TM - DV
87 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 15.351.000 13.682.000 - Đất TM - DV
88 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM - DV
89 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
90 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
91 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
92 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
93 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
94 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM - DV
95 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
96 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
97 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
98 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 11.599.000 10.356.000 - Đất TM - DV
99 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 11.599.000 10.356.000 - Đất TM - DV
100 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
Quản lý: Công ty TNHH THƯ VIỆN NHÀ ĐẤT Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên mạng số ..., do ... cấp ngày ... (dự kiến) Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ