15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.956.000 21.426.000 16.499.000 14.666.000 - Đất TM - DV
2502 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
82.634.000 40.490.000 30.331.000 26.443.000 - Đất TM - DV
2503 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
2504 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
56.241.000 29.246.000 22.232.000 19.585.000 - Đất TM - DV
2505 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
2506 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
2507 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2508 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM - DV
2509 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.999.000 22.000.000 16.941.000 15.059.000 - Đất TM - DV
2510 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
31.789.000 17.802.000 13.763.000 12.267.000 - Đất TM - DV
2511 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
83.140.000 41.570.000 31.300.000 27.387.000 - Đất TM - DV
2512 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2513 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM - DV
2514 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
2515 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
41.106.000 22.197.000 17.023.000 15.088.000 - Đất TM - DV
2516 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
2517 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.908.000 26.981.000 20.603.000 18.207.000 - Đất TM - DV
2518 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.878.000 15.891.000 12.332.000 11.020.000 - Đất TM - DV
2519 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2520 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
52.120.000 27.624.000 21.093.000 18.641.000 - Đất TM - DV
2521 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 - - - Đất TM - DV
2522 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
27.962.000 15.659.000 - - - Đất TM - DV
2523 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
25.258.000 14.497.000 - - - Đất TM - DV
2524 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
22.554.000 13.336.000 - - - Đất TM - DV
2525 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
36.679.000 20.174.000 - - - Đất TM - DV
2526 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 - - - Đất TM - DV
2527 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
34.234.000 19.171.000 - - - Đất TM - DV
2528 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 - - - Đất TM - DV
2529 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 - - - Đất TM - DV
2530 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
25.675.000 14.635.000 - - - Đất TM - DV
2531 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
24.453.000 13.938.000 - - - Đất TM - DV
2532 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
19.195.000 10.941.000 - - - Đất TM - DV
2533 Quận Tây Hồ An Dương Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
21.856.000 13.343.000 10.758.000 9.761.000 - Đất SX - KD
2534 Quận Tây Hồ An Dương số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
2535 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
2536 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
16.104.000 10.869.000 9.095.000 8.074.000 - Đất SX - KD
2537 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
25.307.000 14.838.000 11.980.000 10.758.000 - Đất SX - KD
2538 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
23.006.000 13.804.000 11.203.000 10.093.000 - Đất SX - KD
2539 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.940.000 9.656.000 7.484.000 6.683.000 - Đất SX - KD
2540 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
2541 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
2542 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
2543 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.250.000 10.780.000 8.539.000 7.611.000 - Đất SX - KD
2544 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2545 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
2546 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
41.410.000 21.279.000 16.748.000 14.094.000 - Đất SX - KD
2547 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
2548 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
2549 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
29.908.000 17.024.000 13.532.000 12.035.000 - Đất SX - KD
2550 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
42.203.000 21.102.000 16.813.000 13.815.000 - Đất SX - KD
2551 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
28.756.000 16.449.000 13.089.000 11.646.000 - Đất SX - KD
2552 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
24.155.000 14.379.000 11.646.000 10.426.000 - Đất SX - KD
2553 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.102.000 12.883.000 10.387.000 9.424.000 - Đất SX - KD
2554 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
2555 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2556 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
2557 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2558 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
2559 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.457.000 15.298.000 12.423.000 11.092.000 - Đất SX - KD
2560 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2561 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
2562 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
2563 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 9.318.000 8.319.000 - Đất SX - KD
2564 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 9.318.000 8.319.000 - Đất SX - KD
2565 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2566 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2567 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2568 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.654.000 15.326.000 12.262.000 10.924.000 - Đất SX - KD
2569 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
51.089.000 23.211.000 18.227.000 15.315.000 - Đất SX - KD
2570 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
2571 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
37.959.000 20.129.000 15.751.000 13.643.000 - Đất SX - KD
2572 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
2573 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
2574 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2575 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
2576 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.368.000 15.736.000 12.591.000 11.217.000 - Đất SX - KD
2577 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
21.856.000 13.343.000 10.758.000 9.761.000 - Đất SX - KD
2578 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
51.763.000 23.725.000 18.715.000 15.613.000 - Đất SX - KD
2579 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2580 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
29.908.000 17.024.000 13.532.000 12.035.000 - Đất SX - KD
2581 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
2582 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.030.000 16.216.000 12.741.000 11.294.000 - Đất SX - KD
2583 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.816.000 9.744.000 - Đất SX - KD
2584 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
34.211.000 18.816.000 14.845.000 13.030.000 - Đất SX - KD
2585 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
2586 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
2587 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
36.492.000 19.615.000 15.368.000 13.361.000 - Đất SX - KD
2588 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
2589 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
18.968.000 11.580.000 - - - Đất SX - KD
2590 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
17.541.000 11.229.000 - - - Đất SX - KD
2591 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
2592 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
25.307.000 14.838.000 - - - Đất SX - KD
2593 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
24.155.000 14.379.000 - - - Đất SX - KD
2594 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
23.006.000 13.804.000 - - - Đất SX - KD
2595 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
20.463.000 12.278.000 - - - Đất SX - KD
2596 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
18.405.000 11.733.000 - - - Đất SX - KD
2597 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 - - - Đất SX - KD
2598 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
16.432.000 5.608.000 - - - Đất SX - KD
2599 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
11.020.000 3.761.000 - - - Đất SX - KD
2600 Quận Tây Hồ Q. Tây Hồ các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng lúa