| 2501 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.956.000
|
21.426.000
|
16.499.000
|
14.666.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2502 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
82.634.000
|
40.490.000
|
30.331.000
|
26.443.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2503 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2504 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
56.241.000
|
29.246.000
|
22.232.000
|
19.585.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2505 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2506 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2507 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2508 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2509 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.999.000
|
22.000.000
|
16.941.000
|
15.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2510 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
|
31.789.000
|
17.802.000
|
13.763.000
|
12.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2511 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
83.140.000
|
41.570.000
|
31.300.000
|
27.387.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2512 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2513 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2514 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2515 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
41.106.000
|
22.197.000
|
17.023.000
|
15.088.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2516 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
33.053.000
|
18.510.000
|
14.310.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2517 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
50.908.000
|
26.981.000
|
20.603.000
|
18.207.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2518 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.878.000
|
15.891.000
|
12.332.000
|
11.020.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2519 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2520 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
52.120.000
|
27.624.000
|
21.093.000
|
18.641.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2521 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
31.069.000
|
17.399.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2522 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.962.000
|
15.659.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2523 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
25.258.000
|
14.497.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2524 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
22.554.000
|
13.336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2525 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
20.174.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2526 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2527 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
34.234.000
|
19.171.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2528 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2529 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
26.898.000
|
15.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2530 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
25.675.000
|
14.635.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2531 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.453.000
|
13.938.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2532 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
19.195.000
|
10.941.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2533 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
|
21.856.000
|
13.343.000
|
10.758.000
|
9.761.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2534 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.555.000
|
12.308.000
|
10.093.000
|
9.095.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2535 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
19.555.000
|
12.308.000
|
10.093.000
|
9.095.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2536 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
16.104.000
|
10.869.000
|
9.095.000
|
8.074.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2537 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
25.307.000
|
14.838.000
|
11.980.000
|
10.758.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2538 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
23.006.000
|
13.804.000
|
11.203.000
|
10.093.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2539 |
Quận Tây Hồ |
Bùi Trang Chước |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.940.000
|
9.656.000
|
7.484.000
|
6.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2540 |
Quận Tây Hồ |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2541 |
Quận Tây Hồ |
Dốc La Pho |
Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
22.212.000
|
13.328.000
|
10.817.000
|
9.745.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2542 |
Quận Tây Hồ |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.212.000
|
13.328.000
|
10.817.000
|
9.745.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2543 |
Quận Tây Hồ |
Đồng Cổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.250.000
|
10.780.000
|
8.539.000
|
7.611.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2544 |
Quận Tây Hồ |
Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân |
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2545 |
Quận Tây Hồ |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
22.212.000
|
13.328.000
|
10.817.000
|
9.745.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2546 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
41.410.000
|
21.279.000
|
16.748.000
|
14.094.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2547 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2548 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2549 |
Quận Tây Hồ |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
29.908.000
|
17.024.000
|
13.532.000
|
12.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2550 |
Quận Tây Hồ |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
42.203.000
|
21.102.000
|
16.813.000
|
13.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2551 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
28.756.000
|
16.449.000
|
13.089.000
|
11.646.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2552 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
24.155.000
|
14.379.000
|
11.646.000
|
10.426.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2553 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.102.000
|
12.883.000
|
10.387.000
|
9.424.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2554 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) |
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2555 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ) |
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2556 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân) |
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2557 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Đình Thi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2558 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
19.386.000
|
12.202.000
|
10.006.000
|
9.017.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2559 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.457.000
|
15.298.000
|
12.423.000
|
11.092.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2560 |
Quận Tây Hồ |
Nhật Chiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2561 |
Quận Tây Hồ |
Phú Gia |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.555.000
|
12.308.000
|
10.093.000
|
9.095.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2562 |
Quận Tây Hồ |
Phú Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.555.000
|
12.308.000
|
10.093.000
|
9.095.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2563 |
Quận Tây Hồ |
Phú Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.253.000
|
11.215.000
|
9.318.000
|
8.319.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2564 |
Quận Tây Hồ |
Phúc Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.253.000
|
11.215.000
|
9.318.000
|
8.319.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2565 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2566 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2567 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2568 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.654.000
|
15.326.000
|
12.262.000
|
10.924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2569 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
51.089.000
|
23.211.000
|
18.227.000
|
15.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2570 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.386.000
|
12.202.000
|
10.006.000
|
9.017.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2571 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
37.959.000
|
20.129.000
|
15.751.000
|
13.643.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2572 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000
|
18.059.000
|
14.309.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2573 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.508.000
|
16.308.000
|
12.976.000
|
11.546.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2574 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2575 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.807.000
|
13.685.000
|
11.107.000
|
10.006.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2576 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.368.000
|
15.736.000
|
12.591.000
|
11.217.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2577 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
|
21.856.000
|
13.343.000
|
10.758.000
|
9.761.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2578 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
51.763.000
|
23.725.000
|
18.715.000
|
15.613.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2579 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2580 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
29.908.000
|
17.024.000
|
13.532.000
|
12.035.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2581 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.386.000
|
12.202.000
|
10.006.000
|
9.017.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2582 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.030.000
|
16.216.000
|
12.741.000
|
11.294.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2583 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
22.212.000
|
13.328.000
|
10.816.000
|
9.744.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2584 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.211.000
|
18.816.000
|
14.845.000
|
13.030.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2585 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.246.000
|
11.632.000
|
9.677.000
|
8.578.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2586 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.930.000
|
17.903.000
|
14.185.000
|
12.645.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2587 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
36.492.000
|
19.615.000
|
15.368.000
|
13.361.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2588 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2589 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.968.000
|
11.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2590 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.541.000
|
11.229.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2591 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
16.114.000
|
10.877.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2592 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
25.307.000
|
14.838.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2593 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
24.155.000
|
14.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2594 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
23.006.000
|
13.804.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2595 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
20.463.000
|
12.278.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2596 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
18.405.000
|
11.733.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2597 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
17.253.000
|
11.215.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2598 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
16.432.000
|
5.608.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2599 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
11.020.000
|
3.761.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2600 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |