Bảng giá đất Tại Khu đô thị Nam Thăng Long Quận Tây Hồ Hà Nội
12
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000 | 54.372.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
87.383.000 | 48.934.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
78.932.000 | 44.907.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000 | 40.879.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
31.069.000 | 17.399.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
6 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.962.000 | 15.659.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
7 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
25.258.000 | 14.497.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
8 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
22.554.000 | 13.336.000 | - | - | - | Đất TM - DV |
9 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000 | 12.866.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
10 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.968.000 | 11.580.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
11 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.541.000 | 11.229.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
12 | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
16.114.000 | 10.877.000 | - | - | - | Đất SX - KD |