Bảng giá đất Tại Hoàng Hoa Thám Quận Tây Hồ Hà Nội
14
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
188.500.000 | 96.135.000 | 73.718.000 | 64.728.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
61.132.000 | 31.177.000 | 23.590.000 | 20.713.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
41.410.000 | 21.279.000 | 16.748.000 | 14.094.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Tây Hồ | Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |