Bảng giá đất Tại Âu Cơ (đường gom chân đê) Quận Tây Hồ Hà Nội
7
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
113.100.000 | 62.205.000 | 48.546.000 | 43.152.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
105.560.000 | 59.114.000 | 46.316.000 | 41.282.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000 | 20.174.000 | 15.535.000 | 13.809.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
34.234.000 | 19.171.000 | 14.821.000 | 13.210.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
25.307.000 | 14.838.000 | 11.980.000 | 10.758.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Tây Hồ | Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
23.006.000 | 13.804.000 | 11.203.000 | 10.093.000 | - | Đất SX - KD |