Bảng giá đất Tại Thụy Khuê Quận Tây Hồ Hà Nội
12
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
173.420.000 | 90.178.000 | 69.475.000 | 61.204.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
56.241.000 | 29.246.000 | 22.232.000 | 19.585.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
37.959.000 | 20.129.000 | 15.751.000 | 13.643.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |