15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
2402 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
79.170.000 45.127.000 35.385.000 31.415.000 - Đất ở
2403 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 48.546.000 43.152.000 - Đất ở
2404 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
105.560.000 59.114.000 46.316.000 41.282.000 - Đất ở
2405 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
71.500.000 40.755.000 31.248.000 27.900.000 - Đất ở
2406 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
2407 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
2408 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
2409 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.250.000 45.500.000 35.650.000 31.775.000 - Đất ở
2410 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2411 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.075.000 44.719.000 39.859.000 - Đất ở
2412 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
188.500.000 96.135.000 73.718.000 64.728.000 - Đất ở
2413 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
2414 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
2415 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
2416 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
196.560.000 100.246.000 76.870.000 67.496.000 - Đất ở
2417 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
131.950.000 71.253.000 55.378.000 49.085.000 - Đất ở
2418 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 47.971.000 42.756.000 - Đất ở
2419 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.640.000 52.998.000 41.525.000 37.012.000 - Đất ở
2420 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
2421 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2422 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
2423 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2424 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
2425 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.640.000 66.352.000 51.782.000 46.029.000 - Đất ở
2426 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2427 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
2428 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
2429 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 36.248.000 32.364.000 - Đất ở
2430 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 36.248.000 32.364.000 - Đất ở
2431 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2432 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2433 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2434 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
120.120.000 66.066.000 51.559.000 45.830.000 - Đất ở
2435 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
254.800.000 124.852.000 94.786.000 82.634.000 - Đất ở
2436 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
2437 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
173.420.000 90.178.000 69.475.000 61.204.000 - Đất ở
2438 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
2439 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
2440 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2441 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
2442 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
123.338.000 67.836.000 52.940.000 47.058.000 - Đất ở
2443 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
98.020.000 54.891.000 43.008.000 38.333.000 - Đất ở
2444 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
256.360.000 128.180.000 97.811.000 85.585.000 - Đất ở
2445 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2446 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
2447 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
2448 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
126.750.000 68.445.000 53.196.000 47.151.000 - Đất ở
2449 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
101.920.000 57.077.000 44.721.000 39.860.000 - Đất ở
2450 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
156.975.000 83.197.000 64.384.000 56.897.000 - Đất ở
2451 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
85.963.000 48.999.000 38.538.000 34.438.000 - Đất ở
2452 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
145.763.000 78.712.000 61.175.000 54.224.000 - Đất ở
2453 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
160.713.000 85.178.000 65.917.000 58.252.000 - Đất ở
2454 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
97.092.000 54.372.000 - - - Đất ở
2455 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
87.383.000 48.934.000 - - - Đất ở
2456 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
78.932.000 44.907.000 - - - Đất ở
2457 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
70.482.000 40.879.000 - - - Đất ở
2458 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 - - - Đất ở
2459 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 - - - Đất ở
2460 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
105.560.000 59.114.000 - - - Đất ở
2461 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 - - - Đất ở
2462 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 - - - Đất ở
2463 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
79.170.000 45.127.000 - - - Đất ở
2464 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
75.400.000 42.978.000 - - - Đất ở
2465 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
59.189.000 33.738.000 - - - Đất ở
2466 Quận Tây Hồ An Dương Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
31.789.000 17.802.000 13.763.000 12.267.000 - Đất TM - DV
2467 Quận Tây Hồ An Dương số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
2468 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
2469 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
25.675.000 14.635.000 11.323.000 10.053.000 - Đất TM - DV
2470 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
36.679.000 20.174.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
2471 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
34.234.000 19.171.000 14.821.000 13.210.000 - Đất TM - DV
2472 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.188.000 13.217.000 9.999.000 8.928.000 - Đất TM - DV
2473 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
2474 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
2475 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
2476 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.350.000 14.756.000 11.408.000 10.168.000 - Đất TM - DV
2477 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2478 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
2479 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
61.132.000 31.177.000 23.590.000 20.713.000 - Đất TM - DV
2480 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
2481 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
2482 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM - DV
2483 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
63.746.000 32.510.000 24.598.000 21.599.000 - Đất TM - DV
2484 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
42.792.000 23.108.000 17.721.000 15.707.000 - Đất TM - DV
2485 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 15.351.000 13.682.000 - Đất TM - DV
2486 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM - DV
2487 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
2488 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2489 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
2490 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2491 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
2492 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM - DV
2493 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2494 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
2495 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 13.233.000 11.795.000 - Đất TM - DV
2496 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 11.599.000 10.356.000 - Đất TM - DV
2497 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 11.599.000 10.356.000 - Đất TM - DV
2498 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2499 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
2500 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV