| 2401 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2402 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
79.170.000
|
45.127.000
|
35.385.000
|
31.415.000
|
-
|
Đất ở |
| 2403 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
113.100.000
|
62.205.000
|
48.546.000
|
43.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 2404 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
105.560.000
|
59.114.000
|
46.316.000
|
41.282.000
|
-
|
Đất ở |
| 2405 |
Quận Tây Hồ |
Bùi Trang Chước |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
71.500.000
|
40.755.000
|
31.248.000
|
27.900.000
|
-
|
Đất ở |
| 2406 |
Quận Tây Hồ |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 2407 |
Quận Tây Hồ |
Dốc La Pho |
Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
101.920.000
|
57.075.000
|
44.719.000
|
39.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2408 |
Quận Tây Hồ |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
101.920.000
|
57.075.000
|
44.719.000
|
39.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2409 |
Quận Tây Hồ |
Đồng Cổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.250.000
|
45.500.000
|
35.650.000
|
31.775.000
|
-
|
Đất ở |
| 2410 |
Quận Tây Hồ |
Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân |
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2411 |
Quận Tây Hồ |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
101.920.000
|
57.075.000
|
44.719.000
|
39.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2412 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
188.500.000
|
96.135.000
|
73.718.000
|
64.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 2413 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 2414 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 2415 |
Quận Tây Hồ |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 2416 |
Quận Tây Hồ |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
196.560.000
|
100.246.000
|
76.870.000
|
67.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 2417 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
131.950.000
|
71.253.000
|
55.378.000
|
49.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 2418 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 2419 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 2420 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) |
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 2421 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ) |
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2422 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân) |
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 2423 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Đình Thi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2424 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2425 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 2426 |
Quận Tây Hồ |
Nhật Chiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2427 |
Quận Tây Hồ |
Phú Gia |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2428 |
Quận Tây Hồ |
Phú Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 2429 |
Quận Tây Hồ |
Phú Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.940.000
|
47.276.000
|
36.248.000
|
32.364.000
|
-
|
Đất ở |
| 2430 |
Quận Tây Hồ |
Phúc Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.940.000
|
47.276.000
|
36.248.000
|
32.364.000
|
-
|
Đất ở |
| 2431 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2432 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2433 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2434 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.120.000
|
66.066.000
|
51.559.000
|
45.830.000
|
-
|
Đất ở |
| 2435 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
254.800.000
|
124.852.000
|
94.786.000
|
82.634.000
|
-
|
Đất ở |
| 2436 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2437 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
173.420.000
|
90.178.000
|
69.475.000
|
61.204.000
|
-
|
Đất ở |
| 2438 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 2439 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 2440 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2441 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 2442 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
123.338.000
|
67.836.000
|
52.940.000
|
47.058.000
|
-
|
Đất ở |
| 2443 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
|
98.020.000
|
54.891.000
|
43.008.000
|
38.333.000
|
-
|
Đất ở |
| 2444 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
256.360.000
|
128.180.000
|
97.811.000
|
85.585.000
|
-
|
Đất ở |
| 2445 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2446 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 2447 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 2448 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
126.750.000
|
68.445.000
|
53.196.000
|
47.151.000
|
-
|
Đất ở |
| 2449 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
101.920.000
|
57.077.000
|
44.721.000
|
39.860.000
|
-
|
Đất ở |
| 2450 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
156.975.000
|
83.197.000
|
64.384.000
|
56.897.000
|
-
|
Đất ở |
| 2451 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.963.000
|
48.999.000
|
38.538.000
|
34.438.000
|
-
|
Đất ở |
| 2452 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
145.763.000
|
78.712.000
|
61.175.000
|
54.224.000
|
-
|
Đất ở |
| 2453 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
160.713.000
|
85.178.000
|
65.917.000
|
58.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2454 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2455 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
|
87.383.000
|
48.934.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2456 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
|
78.932.000
|
44.907.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2457 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Nam Thăng Long |
Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
|
70.482.000
|
40.879.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2458 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
113.100.000
|
62.205.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2459 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2460 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
105.560.000
|
59.114.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2461 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2462 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
82.940.000
|
47.276.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2463 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
79.170.000
|
45.127.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2464 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
75.400.000
|
42.978.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2465 |
Quận Tây Hồ |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
59.189.000
|
33.738.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2466 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
|
31.789.000
|
17.802.000
|
13.763.000
|
12.267.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2467 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2468 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2469 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
25.675.000
|
14.635.000
|
11.323.000
|
10.053.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2470 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
36.679.000
|
20.174.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2471 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
34.234.000
|
19.171.000
|
14.821.000
|
13.210.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2472 |
Quận Tây Hồ |
Bùi Trang Chước |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.188.000
|
13.217.000
|
9.999.000
|
8.928.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2473 |
Quận Tây Hồ |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2474 |
Quận Tây Hồ |
Dốc La Pho |
Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
|
33.053.000
|
18.510.000
|
14.310.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2475 |
Quận Tây Hồ |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.053.000
|
18.510.000
|
14.310.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2476 |
Quận Tây Hồ |
Đồng Cổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.350.000
|
14.756.000
|
11.408.000
|
10.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2477 |
Quận Tây Hồ |
Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân |
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2478 |
Quận Tây Hồ |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
|
33.053.000
|
18.510.000
|
14.310.000
|
12.755.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2479 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
|
61.132.000
|
31.177.000
|
23.590.000
|
20.713.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2480 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2481 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2482 |
Quận Tây Hồ |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2483 |
Quận Tây Hồ |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
63.746.000
|
32.510.000
|
24.598.000
|
21.599.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2484 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
|
42.792.000
|
23.108.000
|
17.721.000
|
15.707.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2485 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2486 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2487 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh) |
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2488 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ) |
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2489 |
Quận Tây Hồ |
Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân) |
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2490 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Đình Thi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2491 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2492 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2493 |
Quận Tây Hồ |
Nhật Chiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2494 |
Quận Tây Hồ |
Phú Gia |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2495 |
Quận Tây Hồ |
Phú Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.566.000
|
17.117.000
|
13.233.000
|
11.795.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2496 |
Quận Tây Hồ |
Phú Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.898.000
|
15.332.000
|
11.599.000
|
10.356.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2497 |
Quận Tây Hồ |
Phúc Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.898.000
|
15.332.000
|
11.599.000
|
10.356.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2498 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2499 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2500 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.272.000
|
25.527.000
|
19.576.000
|
17.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |