2401 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Quận Long Biên |
Cầu Bây |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Quận Long Biên |
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) |
Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Đoàn Khuê - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Quận Long Biên |
Đàm Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Ngô Gia Tự - Đường tầu
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Đường tầu - Thanh Am
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Thanh Am - Đê sông Đuống
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Quận Long Biên |
Đào Văn Tập |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Quận Long Biên |
Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) |
Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Chương Dương
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Quận Long Biên |
Đường 22m |
Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.460.000
|
5.676.000
|
4.983.000
|
4.277.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
|
9.860.000
|
6.943.000
|
6.204.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
|
9.860.000
|
6.943.000
|
6.204.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Việt Hưng
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1C |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.707.000
|
10.129.000
|
8.358.000
|
7.437.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
|
6.641.000
|
4.733.000
|
4.272.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
|
6.641.000
|
4.733.000
|
4.272.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
10.450.000
|
6.061.000
|
5.280.000
|
4.547.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Quận Long Biên |
Phan Văn Đáng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Quận Long Biên |
Phú Viên |
Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Quận Long Biên |
Phúc Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Quận Long Biên |
Tân Thụy |
Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Quận Long Biên |
Thạch Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Quận Long Biên |
Thanh Am |
Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Quận Long Biên |
Thép Mới |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Quận Long Biên |
Thượng Thanh |
Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Quận Long Biên |
Trạm |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Quận Long Biên |
Trần Danh Tuyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Quận Long Biên |
Trường Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
|
9.860.000
|
6.943.000
|
6.204.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.295.000
|
3.706.000
|
2.950.000
|
2.542.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Quận Long Biên |
Đường 25m tại phường Cự Khối |
Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Quận Long Biên |
Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng |
Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh)
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |