101 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.825.000
|
9.982.000
|
8.200.000
|
7.308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.180.000
|
13.057.000
|
10.639.000
|
9.430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.946.000
|
15.871.000
|
12.877.000
|
11.379.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.807.000
|
15.016.000
|
12.235.000
|
10.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
30.659.000
|
16.249.000
|
13.183.000
|
11.650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.980.000
|
10.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.054.000
|
10.110.000
|
8.305.000
|
7.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.014.000
|
12.658.000
|
10.356.000
|
9.206.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
|
18.699.000
|
10.472.000
|
8.602.000
|
7.667.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu (Tại tổ dân phố số 19)
|
10.888.000
|
8.944.000
|
7.972.000
|
15.866.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Quận Tây Hồ |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Quận Tây Hồ |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Quận Tây Hồ |
Bùi Trang Chước |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.100.000
|
6.897.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Quận Tây Hồ |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu - Quảng An
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Quận Tây Hồ |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Quận Tây Hồ |
Đồng Cổ |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.750.000
|
7.700.000
|
6.325.000
|
5.638.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Quận Tây Hồ |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Lạc Long Quân - Âu Cơ
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
|
29.579.000
|
15.199.000
|
12.406.000
|
10.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Hoa Thám |
Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Quận Tây Hồ |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Quận Tây Hồ |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Tây Hồ
|
21.363.000
|
12.160.000
|
10.024.000
|
8.915.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Quận Tây Hồ |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận quận Tây Hồ
|
30.145.000
|
15.073.000
|
12.454.000
|
10.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Quận Tây Hồ |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Đình Thi |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận quận Tây Hồ
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Quận Tây Hồ |
Nhật Chiêu |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Quận Tây Hồ |
Phú Gia |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Quận Tây Hồ |
Phú Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.968.000
|
8.792.000
|
7.476.000
|
6.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Quận Tây Hồ |
Phú Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Quận Tây Hồ |
Phúc Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Quận Tây Hồ |
Quảng An |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Bá |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Quận Tây Hồ |
Quảng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Quận Tây Hồ |
Tây Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.039.000
|
10.947.000
|
9.083.000
|
8.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Quận Tây Hồ |
Thanh Niên |
Địa phận quận Tây Hồ
|
36.492.000
|
16.579.000
|
13.502.000
|
11.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Quận Tây Hồ |
Thượng Thụy |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
|
27.114.000
|
14.378.000
|
11.667.000
|
10.106.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Quận Tây Hồ |
Thụy Khuê |
Dốc Tam Đa - Cuối đường
|
23.005.000
|
12.899.000
|
10.599.000
|
9.448.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Quận Tây Hồ |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.363.000
|
11.648.000
|
9.612.000
|
8.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Quận Tây Hồ |
Trích Sài |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Quận Tây Hồ |
Trịnh Công Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.291.000
|
9.775.000
|
8.227.000
|
7.412.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Quận Tây Hồ |
Từ Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.549.000
|
11.240.000
|
9.327.000
|
8.309.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Quận Tây Hồ |
Văn Cao |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
36.974.000
|
16.946.000
|
13.863.000
|
11.565.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Quận Tây Hồ |
Vệ Hồ |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Quận Tây Hồ |
Võ Chí Công |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
21.363.000
|
12.160.000
|
10.024.000
|
8.915.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Quận Tây Hồ |
Võng Thị |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Miên |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.450.000
|
11.583.000
|
9.438.000
|
8.366.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Quận Tây Hồ |
Xuân Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.436.000
|
13.440.000
|
10.996.000
|
9.652.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Quận Tây Hồ |
Xuân La |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Quận Tây Hồ |
Yên Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.807.000
|
12.788.000
|
10.508.000
|
9.367.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Quận Tây Hồ |
Yên Phụ |
Địa bàn quận Tây Hồ
|
26.066.000
|
14.010.000
|
11.384.000
|
9.897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.698.000
|
9.584.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.611.000
|
9.531.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
13.146.000
|
8.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
10.764.000
|
6.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
18.076.000
|
10.599.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.254.000
|
10.271.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
16.433.000
|
9.860.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.616.000
|
8.770.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
13.146.000
|
8.381.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
12.324.000
|
8.011.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.737.000
|
4.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Quận Tây Hồ |
Mặt cắt đường <13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
7.871.000
|
2.686.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Quận Tây Hồ |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.073.000
|
9.202.000
|
7.694.000
|
6.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Quận Tây Hồ |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Quận Tây Hồ |
Tứ Liên |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
|
15.611.000
|
9.531.000
|
7.969.000
|
7.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Quận Tây Hồ |
Vũ Tuấn Chiêu |
Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu (Tại tổ dân phố số 19)
|
15.866.000
|
9.520.000
|
8.012.000
|
7.218.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
185 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
186 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
187 |
Quận Tây Hồ |
Q. Tây Hồ |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |