15:39 - 15/01/2025

Bảng giá đất tại Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội – Biểu tượng sống đẳng cấp giữa lòng Thủ đô

Quận Tây Hồ, với vị trí đắc địa bên cạnh Hồ Tây thơ mộng, là một trong những khu vực có giá trị bất động sản cao nhất tại Hà Nội. Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Tây Hồ dao động từ 290.000 đồng/m² đến 256.360.000 đồng/m², mức giá trung bình đạt 60.371.259 đồng/m².

Quận Tây Hồ – Viên ngọc quý giữa lòng Hà Nội

Quận Tây Hồ, nằm ở phía Tây Bắc Thủ đô Hà Nội, không chỉ nổi bật với cảnh quan Hồ Tây rộng lớn mà còn được coi là khu vực biểu tượng cho sự phát triển đẳng cấp. Với diện tích hơn 500ha mặt nước và các con đường rợp bóng cây xanh bao quanh, Tây Hồ mang đến không gian sống trong lành, thoáng đãng, khác biệt so với nhịp sống sầm uất của các quận trung tâm khác.

Nơi đây cũng là nơi tập trung của nhiều khu biệt thự cao cấp, khu đô thị hiện đại và các khu vực dành riêng cho người nước ngoài như khu Nhật Tân, Quảng An, Xuân Diệu. Các trường quốc tế, nhà hàng, quán cà phê cao cấp cùng hệ thống tiện ích hoàn chỉnh làm tăng thêm sức hút của Tây Hồ đối với người dân và nhà đầu tư.

Ngoài ra, quận Tây Hồ được xem là trung tâm văn hóa, tâm linh với nhiều di tích lịch sử như Phủ Tây Hồ, chùa Trấn Quốc – ngôi chùa cổ kính nhất Hà Nội. Điều này không chỉ làm tăng giá trị tinh thần mà còn góp phần tạo nên sức hút đặc biệt cho bất động sản tại khu vực này.

Giá đất tại Quận Tây Hồ – Cao nhưng xứng đáng

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Tây Hồ hiện dao động từ 290.000 đồng/m² đến 256.360.000 đồng/m². Các tuyến phố ven Hồ Tây như Xuân Diệu, Tô Ngọc Vân, Quảng An là nơi có giá đất cao nhất, thường dành cho các biệt thự, căn hộ cao cấp hoặc các dự án thương mại sang trọng.

Mức giá trung bình 60.371.259 đồng/m² phản ánh sự đẳng cấp và giá trị vượt trội của bất động sản tại đây. So với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Hoàn Kiếm, giá đất tại Tây Hồ tương đương hoặc thậm chí cao hơn ở một số khu vực. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở không gian sống thoáng đãng, gần gũi với thiên nhiên mà Tây Hồ mang lại.

Các khu vực xa Hồ Tây hơn, như Phú Thượng, Bưởi, có mức giá mềm hơn, phù hợp với những người muốn tìm kiếm bất động sản có giá trị tốt nhưng vẫn hưởng lợi từ vị trí thuận tiện và hệ thống hạ tầng đồng bộ.

Đối với nhà đầu tư, Tây Hồ là khu vực lý tưởng cho cả đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Với sự ổn định của thị trường bất động sản và nhu cầu thuê nhà cao từ người nước ngoài, lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc bán lại đều rất hấp dẫn.

Tiềm năng phát triển vượt trội của Quận Tây Hồ

Tây Hồ không chỉ thu hút bởi vị trí và không gian sống mà còn bởi tiềm năng phát triển vượt bậc. Với sự hoàn thiện của các dự án giao thông như cầu Nhật Tân, tuyến đường Võ Chí Công và đường Vành đai 2, Tây Hồ đang ngày càng được kết nối chặt chẽ hơn với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận.

Sự phát triển của các khu đô thị như Ciputra, Sunshine Riverside, và các dự án bất động sản cao cấp ven Hồ Tây cũng góp phần khẳng định vị thế của quận Tây Hồ trên bản đồ bất động sản Hà Nội. Các khu vực gần cầu Nhật Tân, nơi kết nối trực tiếp đến sân bay Nội Bài, đang trở thành điểm nóng cho cả bất động sản nhà ở và thương mại.

Ngoài ra, với xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và sống xanh đang lên ngôi, Tây Hồ là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn tìm kiếm một môi trường sống vừa hiện đại, vừa gần gũi thiên nhiên.

Tây Hồ không chỉ là nơi đáng sống mà còn là nơi đầu tư lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giá trị dài hạn. Với không gian sống đẳng cấp, hạ tầng phát triển và giá trị bất động sản tăng trưởng ổn định, Tây Hồ thực sự là viên ngọc sáng trên bản đồ bất động sản Thủ đô.

Giá đất cao nhất tại Quận Tây Hồ là: 256.360.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Tây Hồ là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Tây Hồ là: 60.371.259 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
898

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
102 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
103 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.956.000 21.426.000 16.499.000 14.666.000 - Đất TM - DV
104 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
82.634.000 40.490.000 30.331.000 26.443.000 - Đất TM - DV
105 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
106 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
56.241.000 29.246.000 22.232.000 19.585.000 - Đất TM - DV
107 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM - DV
108 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM - DV
109 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
110 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM - DV
111 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.999.000 22.000.000 16.941.000 15.059.000 - Đất TM - DV
112 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
31.789.000 17.802.000 13.763.000 12.267.000 - Đất TM - DV
113 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
83.140.000 41.570.000 31.300.000 27.387.000 - Đất TM - DV
114 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
115 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM - DV
116 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM - DV
117 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
41.106.000 22.197.000 17.023.000 15.088.000 - Đất TM - DV
118 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
33.053.000 18.510.000 14.310.000 12.755.000 - Đất TM - DV
119 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.908.000 26.981.000 20.603.000 18.207.000 - Đất TM - DV
120 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.878.000 15.891.000 12.332.000 11.020.000 - Đất TM - DV
121 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.272.000 25.527.000 19.576.000 17.352.000 - Đất TM - DV
122 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
52.120.000 27.624.000 21.093.000 18.641.000 - Đất TM - DV
123 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 - - - Đất TM - DV
124 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
27.962.000 15.659.000 - - - Đất TM - DV
125 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
25.258.000 14.497.000 - - - Đất TM - DV
126 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
22.554.000 13.336.000 - - - Đất TM - DV
127 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
36.679.000 20.174.000 - - - Đất TM - DV
128 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 - - - Đất TM - DV
129 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
34.234.000 19.171.000 - - - Đất TM - DV
130 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
30.566.000 17.117.000 - - - Đất TM - DV
131 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
26.898.000 15.332.000 - - - Đất TM - DV
132 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
25.675.000 14.635.000 - - - Đất TM - DV
133 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
24.453.000 13.938.000 - - - Đất TM - DV
134 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
19.195.000 10.941.000 - - - Đất TM - DV
135 Quận Tây Hồ An Dương Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
21.856.000 13.343.000 10.758.000 9.761.000 - Đất SX - KD
136 Quận Tây Hồ An Dương số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
137 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
138 Quận Tây Hồ An Dương Vương (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
16.104.000 10.869.000 9.095.000 8.074.000 - Đất SX - KD
139 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
25.307.000 14.838.000 11.980.000 10.758.000 - Đất SX - KD
140 Quận Tây Hồ Âu Cơ (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
23.006.000 13.804.000 11.203.000 10.093.000 - Đất SX - KD
141 Quận Tây Hồ Bùi Trang Chước Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.940.000 9.656.000 7.484.000 6.683.000 - Đất SX - KD
142 Quận Tây Hồ Đặng Thai Mai Xuân Diệu - Quảng An
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
143 Quận Tây Hồ Dốc La Pho Thụy Khuê - Hoàng Hoa Thám
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
144 Quận Tây Hồ Dốc Tam Đa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
145 Quận Tây Hồ Đồng Cổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.250.000 10.780.000 8.539.000 7.611.000 - Đất SX - KD
146 Quận Tây Hồ Đường từ ngã ba giao cắt với phố Vũ Tuấn Chiêu (tại Vườn hoa Trịnh Công Sơn) đến ngã ba giao cắt với ngõ 52 Tô Ngọc Vân
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
147 Quận Tây Hồ Đường vào Công viên nước Hồ Tây Từ ngõ 612 Lạc Long Quân - Ngã ba giao cắt phố Vũ Tuấn Chiêu
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.817.000 9.745.000 - Đất SX - KD
148 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Mai Xuân Thưởng - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
41.410.000 21.279.000 16.748.000 14.094.000 - Đất SX - KD
149 Quận Tây Hồ Hoàng Hoa Thám Dốc Tam Đa - Đường Bưởi
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
150 Quận Tây Hồ Hoàng Quốc Việt Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
151 Quận Tây Hồ Lạc Long Quân Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
29.908.000 17.024.000 13.532.000 12.035.000 - Đất SX - KD
152 Quận Tây Hồ Mai Xuân Thưởng Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
42.203.000 21.102.000 16.813.000 13.815.000 - Đất SX - KD
153 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (trong đê) - Cuối đường (trong đê)
20250115-AddHaNoi
28.756.000 16.449.000 13.089.000 11.646.000 - Đất SX - KD
154 Quận Tây Hồ Nghi Tàm (đường gom chân đê) Đầu đường (ngoài đê) - Cuối đường (ngoài đê)
20250115-AddHaNoi
24.155.000 14.379.000 11.646.000 10.426.000 - Đất SX - KD
155 Quận Tây Hồ Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.102.000 12.883.000 10.387.000 9.424.000 - Đất SX - KD
156 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ đầu ngõ đến giao phố Quảng Khánh)
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
157 Quận Tây Hồ Ngõ 50 Đặng Thai Mai (từ giao phố Quảng Khánh đến hết ngõ)
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
158 Quận Tây Hồ Ngõ 52 Tô Ngọc Vân (Từ số nhà 52 Tô Ngọc Vân đến số 45 ngõ 52 Tô Ngọc Vân)
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
159 Quận Tây Hồ Nguyễn Đình Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
160 Quận Tây Hồ Nguyễn Hoàng Tôn Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
161 Quận Tây Hồ Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.457.000 15.298.000 12.423.000 11.092.000 - Đất SX - KD
162 Quận Tây Hồ Nhật Chiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
163 Quận Tây Hồ Phú Gia Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
164 Quận Tây Hồ Phú Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.555.000 12.308.000 10.093.000 9.095.000 - Đất SX - KD
165 Quận Tây Hồ Phú Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 9.318.000 8.319.000 - Đất SX - KD
166 Quận Tây Hồ Phúc Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 9.318.000 8.319.000 - Đất SX - KD
167 Quận Tây Hồ Quảng An Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
168 Quận Tây Hồ Quảng Bá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
169 Quận Tây Hồ Quảng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
170 Quận Tây Hồ Tây Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.654.000 15.326.000 12.262.000 10.924.000 - Đất SX - KD
171 Quận Tây Hồ Thanh Niên Địa phận quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
51.089.000 23.211.000 18.227.000 15.315.000 - Đất SX - KD
172 Quận Tây Hồ Thượng Thụy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
173 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa
20250115-AddHaNoi
37.959.000 20.129.000 15.751.000 13.643.000 - Đất SX - KD
174 Quận Tây Hồ Thụy Khuê Dốc Tam Đa - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.207.000 18.059.000 14.309.000 12.755.000 - Đất SX - KD
175 Quận Tây Hồ Tô Ngọc Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.508.000 16.308.000 12.976.000 11.546.000 - Đất SX - KD
176 Quận Tây Hồ Trích Sài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
177 Quận Tây Hồ Trịnh Công Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.807.000 13.685.000 11.107.000 10.006.000 - Đất SX - KD
178 Quận Tây Hồ Từ Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.368.000 15.736.000 12.591.000 11.217.000 - Đất SX - KD
179 Quận Tây Hồ Tứ Liên Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2)
20250115-AddHaNoi
21.856.000 13.343.000 10.758.000 9.761.000 - Đất SX - KD
180 Quận Tây Hồ Văn Cao Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
51.763.000 23.725.000 18.715.000 15.613.000 - Đất SX - KD
181 Quận Tây Hồ Vệ Hồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
182 Quận Tây Hồ Võ Chí Công Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
29.908.000 17.024.000 13.532.000 12.035.000 - Đất SX - KD
183 Quận Tây Hồ Võng Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.386.000 12.202.000 10.006.000 9.017.000 - Đất SX - KD
184 Quận Tây Hồ Vũ Miên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.030.000 16.216.000 12.741.000 11.294.000 - Đất SX - KD
185 Quận Tây Hồ Vũ Tuấn Chiêu Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu
20250115-AddHaNoi
22.212.000 13.328.000 10.816.000 9.744.000 - Đất SX - KD
186 Quận Tây Hồ Xuân Diệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
34.211.000 18.816.000 14.845.000 13.030.000 - Đất SX - KD
187 Quận Tây Hồ Xuân La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.246.000 11.632.000 9.677.000 8.578.000 - Đất SX - KD
188 Quận Tây Hồ Yên Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.930.000 17.903.000 14.185.000 12.645.000 - Đất SX - KD
189 Quận Tây Hồ Yên Phụ Địa bàn quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
36.492.000 19.615.000 15.368.000 13.361.000 - Đất SX - KD
190 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 - - - Đất SX - KD
191 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
18.968.000 11.580.000 - - - Đất SX - KD
192 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
17.541.000 11.229.000 - - - Đất SX - KD
193 Quận Tây Hồ Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
16.114.000 10.877.000 - - - Đất SX - KD
194 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
25.307.000 14.838.000 - - - Đất SX - KD
195 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
24.155.000 14.379.000 - - - Đất SX - KD
196 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
23.006.000 13.804.000 - - - Đất SX - KD
197 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
20.463.000 12.278.000 - - - Đất SX - KD
198 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
18.405.000 11.733.000 - - - Đất SX - KD
199 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
17.253.000 11.215.000 - - - Đất SX - KD
200 Quận Tây Hồ Khu đô thị Tây Hồ Tây Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
16.432.000 5.608.000 - - - Đất SX - KD