Bảng giá đất Tại Hàng Mã Quận Hoàn Kiếm Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
|
464.232.000 | 218.189.000 | 161.808.000 | 139.942.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
|
157.435.000 | 73.995.000 | 55.015.000 | 47.580.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
|
62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã |
Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
|
80.724.000 | 36.326.000 | 26.371.000 | 22.603.000 | - | Đất SX - KD |