Bảng giá đất Tại Hàng Đậu Quận Hoàn Kiếm Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
400.200.000 | 190.095.000 | 141.375.000 | 122.525.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
325.335.000 | 157.787.000 | 117.993.000 | 102.669.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000 | 64.467.000 | 48.068.000 | 41.659.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.331.000 | 53.511.000 | 40.118.000 | 34.908.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.178.000 | 33.831.000 | 24.558.000 | 21.050.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.533.000 | 28.590.000 | 20.755.000 | 17.789.000 | - | Đất SX - KD |