Bảng giá đất Tại Hàng Mành Quận Hoàn Kiếm Hà Nội
4
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |