201 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Văn Đồng |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23.734.000
|
13.053.000
|
10.680.000
|
9.493.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
202 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
203 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Địa phận phường Cổ Nhuế
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
204 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.041.000
|
4.168.000
|
3.564.000
|
3.262.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
205 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
206 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.473.000
|
4.402.000
|
3.754.000
|
3.431.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
207 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kiều Mai |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
208 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Kỳ Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
209 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
210 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Mạc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
211 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Ngọa Long |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
212 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phú Kiều |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
213 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Phúc Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
214 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Tây Đam |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
215 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Thanh Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
216 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Trung Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
217 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Văn Trì |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
218 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phố Viên |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
219 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Dân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.556.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
220 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.760.000
|
4.597.000
|
3.921.000
|
3.583.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
221 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
222 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tôn Quang Phiệt |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
223 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trần Cung |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
224 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.269.000
|
5.932.000
|
5.214.000
|
4.542.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
225 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Hội |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.839.000
|
6.297.000
|
5.507.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
226 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
227 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 27,0m đến 30,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
228 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 27,0m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
229 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 15m - Khu đô thị Nam Thăng Long |
|
12.421.000
|
7.099.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
230 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 36,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
231 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
232 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
233 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
14.096.000
|
8.335.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
234 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
235 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh |
|
13.089.000
|
7.873.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
236 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
237 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
10.922.000
|
7.645.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
238 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
10.235.000
|
6.550.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
239 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.352.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
240 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 6m - Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) |
|
8.640.000
|
6.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
241 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
|
6.912.000
|
4.769.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
242 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) |
|
6.041.000
|
4.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
243 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
244 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
10.922.000
|
7.645.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
245 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.947.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
246 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7m - Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) |
|
8.640.000
|
6.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
247 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
248 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
9.925.000
|
6.352.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
249 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) |
|
8.774.000
|
5.703.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
250 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
251 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
252 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
253 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
254 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.793.000
|
8.432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
255 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.570.000
|
8.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
256 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
14.384.000
|
8.226.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
257 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.995.000
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
258 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
259 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7,5m - Khu đô thị thành phố giao lưu |
|
13.089.000
|
7.873.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
260 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
7.533.000
|
5.197.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
261 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
6.912.000
|
4.769.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
262 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
6.041.000
|
4.168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
263 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá 3ha |
|
5.754.000
|
3.970.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
264 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
18.699.000
|
10.472.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
265 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 25m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
266 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
267 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
14.384.000
|
8.226.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
268 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15m - Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
|
14.096.000
|
8.176.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
269 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
270 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
271 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
272 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
19.418.000
|
10.874.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
273 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
274 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
275 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
276 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu Đoàn Ngoại Giao |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
277 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
12.524.000
|
7.483.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
278 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
9.486.000
|
6.059.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
279 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đô thị Nghĩa Đô |
|
8.618.000
|
5.508.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
280 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 60m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
21.576.000
|
11.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
281 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 50m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.857.000
|
11.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
282 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
283 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 30m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
17.980.000
|
10.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
284 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
285 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 17,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
15.103.000
|
8.609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
286 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
14.384.000
|
8.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
287 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường < 13,5m - Khu đô thị Tây Hồ Tây |
|
11.291.000
|
6.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
288 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 21,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
13.809.000
|
8.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
289 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 15,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
11.232.000
|
7.862.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
290 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 8,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
9.493.000
|
6.076.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
291 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 5,5m - Khu nhà ở và Công trình công cộng |
|
9.206.000
|
5.984.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
292 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - Ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.573.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
293 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dông Thắng |
Ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - Dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
294 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Khoát |
Ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - Ngã ba giao cắt phố "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
295 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - Ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
|
6.041.000
|
4.168.000
|
3.564.000
|
3.262.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
296 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Giàn |
Ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long - Ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí - Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
297 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân Tảo |
Ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - Ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
298 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Minh Tảo |
Ngã ba giao cắt phố "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - Ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
|
19.418.000
|
10.874.000
|
8.932.000
|
7.962.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
299 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Đam |
Ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |
300 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Lý |
Ngã ba giao cắt phố "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - Ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TMDV đô thị |