Bảng giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội – Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm dao động từ 290.000 đồng/m² đến 133.052.000 đồng/m², với mức giá trung bình 33.025.661 đồng/m². Khu vực này đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nhờ sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và tiềm năng kinh tế.

Bắc Từ Liêm – Quận mới, tiềm năng lớn của Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm nằm ở phía Tây Bắc Thành phố Hà Nội, được thành lập vào năm 2013 trong quá trình mở rộng và quy hoạch đô thị của thủ đô. Đây là một trong những quận có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất, với sự phát triển đồng bộ về hạ tầng, tiện ích và môi trường sống.

Với vị trí chiến lược, Bắc Từ Liêm tiếp giáp các quận như Nam Từ Liêm, Tây Hồ, và Cầu Giấy. Điều này giúp quận dễ dàng kết nối với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận thông qua các tuyến đường huyết mạch như Phạm Văn Đồng, đường Vành đai 3, và cầu Thăng Long.

Bắc Từ Liêm còn được biết đến là nơi tập trung nhiều khu đô thị mới như Khu đô thị Ciputra, Khu đô thị Tây Hồ Tây, và các dự án nhà ở hiện đại khác. Đây cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều trường đại học lớn như Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Tài nguyên và Môi trường, làm tăng nhu cầu nhà ở cho sinh viên, giảng viên, và người lao động.

Phân tích giá đất tại Quận Bắc Từ Liêm

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Bắc Từ Liêm có sự phân hóa đáng kể tùy thuộc vào vị trí và hạ tầng xung quanh.

Giá cao nhất đạt 133.052.000 đồng/m², tập trung tại các khu vực phát triển sầm uất như Phạm Văn Đồng, Hoàng Quốc Việt kéo dài, nơi có các khu đô thị hiện đại và cơ sở hạ tầng đồng bộ.

Ở các khu vực ngoại ô hơn hoặc trong các ngõ nhỏ, giá đất thấp nhất chỉ từ 290.000 đồng/m², phù hợp với những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn sở hữu bất động sản tại một quận đang phát triển mạnh mẽ.

Mức giá trung bình 33.025.661 đồng/m² phản ánh sự ổn định của thị trường bất động sản tại đây. So với các quận nội thành như Hoàn Kiếm hay Ba Đình, giá đất tại Bắc Từ Liêm thấp hơn đáng kể, nhưng tiềm năng tăng trưởng lại rất lớn nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch hiện đại.

Đối với các nhà đầu tư, Bắc Từ Liêm mang lại cơ hội lớn cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Những khu vực gần tuyến đường sắt đô thị hoặc các khu đô thị mới là lựa chọn lý tưởng để đầu tư, với khả năng tăng giá đáng kể trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Quận Bắc Từ Liêm

Quận Bắc Từ Liêm sở hữu nhiều lợi thế để trở thành một trong những khu vực đáng sống và đầu tư nhất tại Hà Nội. Trước tiên, quận này có hệ thống giao thông hiện đại và không ngừng được mở rộng. Tuyến đường Vành đai 3, cầu Thăng Long, và dự án tuyến đường sắt đô thị số 3 (Nhổn – Ga Hà Nội) đang là những yếu tố quan trọng nâng cao giá trị bất động sản tại đây.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị cao cấp như Ciputra, Tây Hồ Tây, và các dự án hạ tầng lớn đang làm thay đổi diện mạo của Bắc Từ Liêm. Đây không chỉ là những điểm sáng về môi trường sống mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh và đầu tư bất động sản thương mại.

Bắc Từ Liêm cũng có lợi thế lớn về không gian xanh và môi trường sống trong lành, nhờ vào sự hiện diện của nhiều công viên, hồ nước, và các khu vực sinh thái. Đây là nơi lý tưởng cho những gia đình muốn tìm kiếm một không gian sống thoải mái, xa rời khói bụi của khu vực nội thành.

Với sự gia tăng dân số và nhu cầu nhà ở ngày càng lớn, đặc biệt từ các chuyên gia nước ngoài và người lao động đến làm việc tại các khu công nghiệp lân cận, bất động sản tại Bắc Từ Liêm đang có tiềm năng sinh lời cao.

Quận Bắc Từ Liêm là lựa chọn lý tưởng cho cả người mua để ở và các nhà đầu tư bất động sản. Với mức giá hợp lý, hạ tầng phát triển mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, Bắc Từ Liêm chắc chắn là một trong những điểm sáng trên bản đồ bất động sản Hà Nội.

Giá đất cao nhất tại Quận Bắc Từ Liêm là: 133.052.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Bắc Từ Liêm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Bắc Từ Liêm là: 33.025.661 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1370

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Bắc Từ Liêm Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) Trong đê
20250115-AddHaNoi
17.397.000 11.308.000 9.240.000 8.155.000 - Đất TM - DV
202 Quận Bắc Từ Liêm Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
15.128.000 9.833.000 8.035.000 7.091.000 - Đất TM - DV
203 Quận Bắc Từ Liêm Lộc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
204 Quận Bắc Từ Liêm Lưu Cơ Từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Minh Thảo đối diện tòa N01T3-Khu đô thị Ngoại giao đoàn - đến ngã tư giao cắt đường tiếp nối đường Xuân Tảo - Phạm Văn Đồng
20250115-AddHaNoi
28.768.000 16.110.000 10.544.000 11.327.000 - Đất TM - DV
205 Quận Bắc Từ Liêm Mạc Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.000.000 - Đất TM - DV
206 Quận Bắc Từ Liêm Minh Tảo Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - đến ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 13.399.000 11.942.000 - Đất TM - DV
207 Quận Bắc Từ Liêm Ngoạ Long Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.743.000 10.076.000 8.261.000 7.232.000 - Đất TM - DV
208 Quận Bắc Từ Liêm Nguyễn Đạo An Từ ngã ba giao đường Phú Diễn (hiện là ngõ 259 đường Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt ngõ 193 đường Phú Diễn (tại chợ Phú Diễn) và điểm đầu đường chùa Bụt Mọc
20250115-AddHaNoi
22.816.000 13.005.000 10.267.000 8.984.000 - Đất TM - DV
209 Quận Bắc Từ Liêm Nguyễn Đình Tứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
210 Quận Bắc Từ Liêm Nguyễn Duy Thì Từ ngã ba giao cắt phố Minh Tảo tại Tòa nhà N03-T8 (tổ dân phố 11 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt tại ô quy hoạch C1CO2 (Ô quy hoạch đại sứ quán Kuwait)
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
211 Quận Bắc Từ Liêm Nguyễn Hoàng Tôn Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
212 Quận Bắc Từ Liêm Nguyên Xá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.743.000 10.076.000 8.261.000 7.232.000 - Đất TM - DV
213 Quận Bắc Từ Liêm Nguyễn Xuân Khoát Cho đoạn từ ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - đến ngã 3 giao cắt phố dự kiến đặt tên "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 13.399.000 11.942.000 - Đất TM - DV
214 Quận Bắc Từ Liêm Nhật Tảo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.848.000 9.047.000 7.392.000 6.524.000 - Đất TM - DV
215 Quận Bắc Từ Liêm Phạm Tiến Duật Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên tại tòa OCT1 Khu đô thị Resco - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên (đối diện Trường THCS Cổ Nhuế 2, thuộc tổ dân phố Viên 1, phường Cổ Nhuế)
20250115-AddHaNoi
22.094.000 13.064.000 8.097.000 3.188.000 - Đất TM - DV
216 Quận Bắc Từ Liêm Phạm Tuấn Tài Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
217 Quận Bắc Từ Liêm Phạm Văn Đồng Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
37.974.000 20.886.000 16.020.000 14.240.000 - Đất TM - DV
218 Quận Bắc Từ Liêm Phan Bá Vành Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
219 Quận Bắc Từ Liêm Phan Bá Vành Địa phận phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
220 Quận Bắc Từ Liêm Phú Diễn Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
22.816.000 13.005.000 10.267.000 8.984.000 - Đất TM - DV
221 Quận Bắc Từ Liêm Phú Kiều Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
222 Quận Bắc Từ Liêm Phú Minh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.059.000 - Đất TM - DV
223 Quận Bắc Từ Liêm Phúc Đam Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
20250115-AddHaNoi
19.622.000 11.773.000 9.690.000 8.316.000 - Đất TM - DV
224 Quận Bắc Từ Liêm Phúc Diễn Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
22.816.000 13.005.000 10.267.000 8.984.000 - Đất TM - DV
225 Quận Bắc Từ Liêm Phúc Lý Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
20250115-AddHaNoi
19.622.000 11.773.000 9.690.000 8.316.000 - Đất TM - DV
226 Quận Bắc Từ Liêm Phúc Minh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.830.000 9.491.000 7.821.000 6.813.000 - Đất TM - DV
227 Quận Bắc Từ Liêm Quốc lộ 32 Nhổn - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.774.000 8.350.000 - Đất TM - DV
228 Quận Bắc Từ Liêm Sùng Khang Ngã ba giao cắt đườngTây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)
20250115-AddHaNoi
10.356.000 7.042.000 5.631.000 5.146.000 - Đất TM - DV
229 Quận Bắc Từ Liêm Tân Dân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.690.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
230 Quận Bắc Từ Liêm Tân Nhuệ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.059.000 - Đất TM - DV
231 Quận Bắc Từ Liêm Tân Phong Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.817.000 7.355.000 5.882.000 5.375.000 - Đất TM - DV
232 Quận Bắc Từ Liêm Tân Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
233 Quận Bắc Từ Liêm Tây Đam Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
234 Quận Bắc Từ Liêm Tây Tựu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.830.000 9.491.000 7.821.000 6.813.000 - Đất TM - DV
235 Quận Bắc Từ Liêm Thanh Lâm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.830.000 9.491.000 7.821.000 6.813.000 - Đất TM - DV
236 Quận Bắc Từ Liêm Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) Trong đê
20250115-AddHaNoi
14.062.000 9.562.000 7.646.000 6.987.000 - Đất TM - DV
237 Quận Bắc Từ Liêm Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
12.122.000 8.243.000 6.591.000 6.023.000 - Đất TM - DV
238 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương - Thượng Cát Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
20250115-AddHaNoi
8.515.000 5.961.000 5.155.000 4.725.000 - Đất TM - DV
239 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) Trong đê
20250115-AddHaNoi
17.397.000 11.308.000 9.240.000 8.155.000 - Đất TM - DV
240 Quận Bắc Từ Liêm Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
15.128.000 9.833.000 8.035.000 7.091.000 - Đất TM - DV
241 Quận Bắc Từ Liêm Tôn Quang Phiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 13.399.000 11.942.000 - Đất TM - DV
242 Quận Bắc Từ Liêm Trần Cung Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
243 Quận Bắc Từ Liêm Trung Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.830.000 9.491.000 7.821.000 6.813.000 - Đất TM - DV
244 Quận Bắc Từ Liêm Trung Tựu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.000.000 - Đất TM - DV
245 Quận Bắc Từ Liêm Tựu Phúc từ ngã ba giao đường Phú Minh tại ngõ 20 (cổng làng Phúc Lý) - Cầu Vê (bắc qua sông Pheo), thuộc TDP Phúc Lý 1 và 4 (gần nhà thờ họ đạo Phúc Lý)
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.059.000 - Đất TM - DV
246 Quận Bắc Từ Liêm Văn Hội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.743.000 10.076.000 8.261.000 7.232.000 - Đất TM - DV
247 Quận Bắc Từ Liêm Văn Tiến Dũng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.622.000 11.773.000 9.690.000 8.316.000 - Đất TM - DV
248 Quận Bắc Từ Liêm Văn Trì Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.743.000 10.076.000 8.261.000 7.232.000 - Đất TM - DV
249 Quận Bắc Từ Liêm Vành Khuyên Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
20250115-AddHaNoi
22.816.000 13.005.000 10.267.000 8.984.000 - Đất TM - DV
250 Quận Bắc Từ Liêm Đường Viên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.428.000 8.327.000 6.641.000 6.059.000 - Đất TM - DV
251 Quận Bắc Từ Liêm Võ Quí Huân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.112.000 10.678.000 9.035.000 7.765.000 - Đất TM - DV
252 Quận Bắc Từ Liêm Xuân La - Xuân Đỉnh Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 12.169.000 10.874.000 - Đất TM - DV
253 Quận Bắc Từ Liêm Xuân Tảo Cho đoạn từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - đến ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
20250115-AddHaNoi
33.371.000 18.688.000 14.391.000 12.827.000 - Đất TM - DV
254 Quận Bắc Từ Liêm Yên Nội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.408.000 7.042.000 5.631.000 5.146.000 - Đất TM - DV
255 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
31.069.000 17.399.000 - - - Đất TM - DV
256 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m
20250115-AddHaNoi
27.962.000 15.659.000 - - - Đất TM - DV
257 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 27,0m
20250115-AddHaNoi
25.258.000 14.497.000 - - - Đất TM - DV
258 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị Nam Thăng Long Mặt cắt đường < 15m
20250115-AddHaNoi
22.554.000 13.336.000 - - - Đất TM - DV
259 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 36,5m
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 - - - Đất TM - DV
260 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
261 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 - - - Đất TM - DV
262 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
22.554.000 13.336.000 - - - Đất TM - DV
263 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
22.094.000 13.064.000 - - - Đất TM - DV
264 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
20.943.000 12.597.000 - - - Đất TM - DV
265 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
17.971.000 12.579.000 - - - Đất TM - DV
266 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
17.475.000 12.232.000 - - - Đất TM - DV
267 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
16.376.000 10.481.000 - - - Đất TM - DV
268 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
15.880.000 10.163.000 - - - Đất TM - DV
269 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 6m
20250115-AddHaNoi
13.824.000 9.814.000 - - - Đất TM - DV
270 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
11.059.000 7.630.000 - - - Đất TM - DV
271 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư tập trung Kiều Mai (phường Phúc Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
9.666.000 6.670.000 - - - Đất TM - DV
272 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
17.971.000 12.579.000 - - - Đất TM - DV
273 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
17.475.000 12.232.000 - - - Đất TM - DV
274 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
15.880.000 11.115.000 - - - Đất TM - DV
275 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 7m
20250115-AddHaNoi
13.824.000 9.814.000 - - - Đất TM - DV
276 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
17.971.000 12.579.000 - - - Đất TM - DV
277 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
15.880.000 10.163.000 - - - Đất TM - DV
278 Quận Bắc Từ Liêm Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn) Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
14.039.000 9.125.000 - - - Đất TM - DV
279 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
33.371.000 18.688.000 - - - Đất TM - DV
280 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 - - - Đất TM - DV
281 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
282 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 - - - Đất TM - DV
283 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 20m
20250115-AddHaNoi
23.669.000 13.491.000 - - - Đất TM - DV
284 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
23.312.000 13.332.000 - - - Đất TM - DV
285 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
23.014.000 13.162.000 - - - Đất TM - DV
286 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 12m
20250115-AddHaNoi
22.391.000 13.120.000 - - - Đất TM - DV
287 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
22.094.000 13.064.000 - - - Đất TM - DV
288 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị thành phố giao lưu Mặt cắt đường 7,5m
20250115-AddHaNoi
20.943.000 12.597.000 - - - Đất TM - DV
289 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
12.052.000 8.316.000 - - - Đất TM - DV
290 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
11.059.000 7.630.000 - - - Đất TM - DV
291 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
9.666.000 6.670.000 - - - Đất TM - DV
292 Quận Bắc Từ Liêm Khu đấu giá 3ha Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
9.206.000 6.352.000 - - - Đất TM - DV
293 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 - - - Đất TM - DV
294 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 25m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
295 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 - - - Đất TM - DV
296 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
23.014.000 13.162.000 - - - Đất TM - DV
297 Quận Bắc Từ Liêm Khu đô thị mới Cổ Nhuế Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
22.554.000 13.081.000 - - - Đất TM - DV
298 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
34.522.000 18.987.000 - - - Đất TM - DV
299 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
33.371.000 18.688.000 - - - Đất TM - DV
300 Quận Bắc Từ Liêm Khu Đoàn Ngoại Giao Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 - - - Đất TM - DV