101 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng |
|
886.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng |
|
886.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Ba Vì |
Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) |
|
1.581.000
|
1.275.000
|
1.038.000
|
986.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng
|
2.898.000
|
2.261.000
|
1.623.000
|
1.565.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 33 |
Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái
|
2.898.000
|
2.261.000
|
1.623.000
|
1.565.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 34 |
Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn
|
1.779.000
|
1.435.000
|
1.168.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 35 |
Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì
|
2.338.000
|
1.848.000
|
1.396.000
|
1.337.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32
|
1.475.000
|
1.191.000
|
970.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng |
Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn |
Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng
|
962.000
|
796.000
|
651.000
|
618.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An
|
1.475.000
|
1.191.000
|
970.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà |
Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà |
Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà
|
1.026.000
|
849.000
|
694.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại
|
898.000
|
743.000
|
607.000
|
578.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ
|
769.000
|
645.000
|
528.000
|
503.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ
|
1.733.000
|
1.398.000
|
1.138.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) |
Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)
|
1.411.000
|
1.154.000
|
941.000
|
894.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh
|
1.540.000
|
1.242.000
|
1.011.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) |
Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) |
Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh
|
1.026.000
|
849.000
|
694.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại |
Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C
|
1.026.000
|
849.000
|
694.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng |
Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng
|
834.000
|
690.000
|
563.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 84 cũ |
Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài
|
1.219.000
|
996.000
|
812.000
|
772.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Ba Vì |
Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài |
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Ba Vì |
Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An
|
1.575.000
|
1.271.000
|
1.035.000
|
982.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Ba Vì |
Đường Suối Ổi |
Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh)
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Ba Vì |
Huyện Ba Vì |
Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào khu du lịch Ao Vua |
Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua
|
1.134.000
|
926.000
|
756.000
|
718.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: |
Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh
|
1.008.000
|
834.000
|
682.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Ba Vì |
Đường vào Vườn Quốc gia |
Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia
|
1.134.000
|
926.000
|
756.000
|
718.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng |
Trong đê
|
882.000
|
729.000
|
596.000
|
568.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng |
Ngoài đê
|
802.000
|
663.000
|
542.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Ba Vì |
Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 |
|
1.475.000
|
1.191.000
|
970.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Ba Vì |
Đường Vân Trai |
Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong
|
1.575.000
|
1.271.000
|
1.035.000
|
982.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại |
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Ba Vì |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Ba Vì |
Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) |
|
1.145.000
|
924.000
|
753.000
|
714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng
|
2.100.000
|
1.638.000
|
1.176.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 33 |
Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái
|
2.100.000
|
1.638.000
|
1.176.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 34 |
Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Ba Vì |
Quốc lộ 35 |
Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì
|
1.695.000
|
1.339.000
|
1.012.000
|
969.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32
|
1.098.000
|
886.000
|
721.000
|
685.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) |
Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng |
Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn |
Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng
|
716.000
|
592.000
|
484.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An |
Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An
|
1.098.000
|
886.000
|
721.000
|
685.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà |
Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà |
Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại
|
668.000
|
553.000
|
452.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414C |
Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ
|
573.000
|
480.000
|
393.000
|
374.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt |
Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ
|
1.289.000
|
1.040.000
|
847.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) |
Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt)
|
1.050.000
|
858.000
|
700.000
|
665.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh
|
1.145.000
|
924.000
|
753.000
|
714.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) |
Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông
|
764.000
|
632.000
|
516.000
|
491.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Ba Vì |
Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) |
Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh)
|
907.000
|
741.000
|
605.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |