4701 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Hương
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4702 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến đường ĐH14
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4703 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ đường ĐH14 - đến Cống Tâng (PL12, thửa 89)
|
2.480.000
|
1.736.000
|
1.240.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4704 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Cống Tâng (PL12, thửa 89) - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4705 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương (phía Đông) - đến hết thửa (PL3, thửa 251) và (Phía Tây) giáp xã Thanh Nghị
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4706 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ (Phía Đông) ngõ giáp nhà ông Ngoãn (PL3, thửa 251) - đến giáp xã Thanh Hải
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4707 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên (Phía Tây) - đến nhà bà Lan (PL31, thửa 21)
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4708 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ nhà bà Mai (PL31, thửa 22) - đến giáp xã Thanh Hải
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4709 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nghị và xã Thanh Nguyên - đến Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4710 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 1A - Xã Thanh Hải |
Đoạn từ Cây xăng Công ty TNHH Minh Thoại (PL17, thửa 43) và nhà ông Nghênh (PL17, thửa 78) - đến sông Đáy giáp tỉnh Ninh Bình
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4711 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp huyện Bình Lục
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4712 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A (ĐT494 cũ) - đến địa phận phường Liêm Chung, thành phố Phủ Lý
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4713 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Liêm Phong
|
3.520.000
|
2.464.000
|
1.760.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4714 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Liêm Phong |
Đoạn từ giáp xã Liêm Cần - đến giáp huyện Bình Lục
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4715 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Hà |
Đoạn ngã tư giao QL1A - đến giáp phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý (Sân Vận động huyện Thanh Liêm)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4716 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4717 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495
|
1.032.000
|
825.600
|
619.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4718 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá)
|
1.032.000
|
825.600
|
619.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4719 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2)
|
594.000
|
475.200
|
356.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4720 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử)
|
474.000
|
379.200
|
284.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4721 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hà |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
366.000
|
292.800
|
219.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4722 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4723 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết
|
828.000
|
662.400
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4724 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4725 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4726 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4727 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4728 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4729 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
828.000
|
662.400
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4730 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4731 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4732 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4733 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4734 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Cần |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4735 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang
|
828.000
|
662.400
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4736 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4737 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4738 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4739 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4740 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
828.000
|
662.400
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4741 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4742 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4743 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4744 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4745 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4746 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4747 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc;
|
1.446.000
|
1.156.800
|
867.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4748 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc
|
1.446.000
|
1.156.800
|
867.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4749 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4750 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4751 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4752 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4753 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4754 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4755 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4756 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ)
|
348.000
|
278.400
|
208.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4757 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4758 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4759 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4760 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4761 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Túc |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4762 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4763 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4764 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4765 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4766 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4767 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4768 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4769 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4770 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4771 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4772 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4773 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4774 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hương |
Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội;
|
282.000
|
225.600
|
169.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4775 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hương |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
216.000
|
172.800
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4776 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.002.000
|
801.600
|
601.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4777 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4778 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4779 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4780 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4781 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4782 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4783 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4784 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định)
|
1.002.000
|
801.600
|
601.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4785 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4786 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4787 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4788 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4789 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4790 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4791 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4792 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4793 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Bắc đường
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4794 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 Đoạn từ giáp xã Thanh Hương đến đường ĐH08 (đê tả Đáy) - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đối với các hộ nằm bên phía Nam đường cách kênh TB10
|
552.000
|
441.600
|
331.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4795 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Thử Hoà;
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4796 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tân |
Đường vào thôn Bạc (thôn Bạc Làng cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4797 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tân |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4798 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tân - đến giáp xã Thanh Hải (đê sông Đáy)
|
690.000
|
552.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4799 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nghị |
Đoạn từ giáp xã Thanh Nguyên - đến đường ĐH08 (đê sông Đáy)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4800 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nghị |
Đường trục thôn Bồng Lạng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |