STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 472.000 | 377.600 | 283.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung; | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Thanh Liêm | Khu vực 2 - Xã Liêm Phong | Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai | 354.000 | 283.200 | 212.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Khu Vực 2 - Xã Liêm Phong
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 590.000 đồng/m²
Tại khu vực từ đường Trạm y tế xã đến hết thôn Cự Xá, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí gần các tiện ích cộng đồng và cơ sở hạ tầng cơ bản.
Giá Đất Vị trí 2 – 472.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2 trong cùng khu vực, giá đất nông thôn là 472.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không bằng vị trí 1, thường là những khu vực ở xa hơn một chút so với các trung tâm chính.
Giá Đất Vị trí 3 – 354.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn là 354.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do vị trí xa hơn và ít tiện ích xung quanh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.